Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/XRP
Lịch sử thay đổi trong PGK/XRP tỷ giá
PGK/XRP tỷ giá
05 19, 2024
1 PGK = 61.3576 XRP
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11643.9% (0.52246361 XRP — 61.3576 XRP)
Thay đổi trong PGK/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 13006.99% (0.4681292 XRP — 61.3576 XRP)
Thay đổi trong PGK/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10046.08% (0.60474215 XRP — 61.3576 XRP)
Thay đổi trong PGK/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4064.44% (1.473371 XRP — 61.3576 XRP)
kina Papua New Guinea/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 53.7521 XRP | ▼ -12.4 % |
21/05 | 47.9429 XRP | ▼ -10.81 % |
22/05 | 46.9375 XRP | ▼ -2.1 % |
23/05 | 51.5795 XRP | ▲ 9.89 % |
24/05 | 59.0258 XRP | ▲ 14.44 % |
25/05 | 56.7558 XRP | ▼ -3.85 % |
26/05 | 55.0917 XRP | ▼ -2.93 % |
27/05 | 55.4368 XRP | ▲ 0.63 % |
28/05 | 54.8953 XRP | ▼ -0.98 % |
29/05 | 55.0477 XRP | ▲ 0.28 % |
30/05 | 58.3129 XRP | ▲ 5.93 % |
31/05 | 57.735 XRP | ▼ -0.99 % |
01/06 | 56.064 XRP | ▼ -2.89 % |
02/06 | 57.0611 XRP | ▲ 1.78 % |
03/06 | 54.025 XRP | ▼ -5.32 % |
04/06 | 55.2224 XRP | ▲ 2.22 % |
05/06 | 53.713 XRP | ▼ -2.73 % |
06/06 | 55.0133 XRP | ▲ 2.42 % |
07/06 | 58.1697 XRP | ▲ 5.74 % |
08/06 | 59.6102 XRP | ▲ 2.48 % |
09/06 | 57.7285 XRP | ▼ -3.16 % |
10/06 | 60.4119 XRP | ▲ 4.65 % |
11/06 | 59.0092 XRP | ▼ -2.32 % |
12/06 | 61.6597 XRP | ▲ 4.49 % |
13/06 | 64.1342 XRP | ▲ 4.01 % |
14/06 | 61.808 XRP | ▼ -3.63 % |
15/06 | 62.2979 XRP | ▲ 0.79 % |
16/06 | 52.4178 XRP | ▼ -15.86 % |
17/06 | 55.7367 XRP | ▲ 6.33 % |
18/06 | -5.65781083 XRP | ▼ -110.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.073992 XRP | ▼ -88.47 % |
27/05 — 02/06 | 12.7099 XRP | ▲ 79.67 % |
03/06 — 09/06 | 18.5836 XRP | ▲ 46.21 % |
10/06 — 16/06 | 15.1986 XRP | ▼ -18.21 % |
17/06 — 23/06 | 17.5562 XRP | ▲ 15.51 % |
24/06 — 30/06 | 18.6981 XRP | ▲ 6.5 % |
01/07 — 07/07 | 24.2096 XRP | ▲ 29.48 % |
08/07 — 14/07 | 22.181 XRP | ▼ -8.38 % |
15/07 — 21/07 | 24.143 XRP | ▲ 8.85 % |
22/07 — 28/07 | 22.7696 XRP | ▼ -5.69 % |
29/07 — 04/08 | 25.593 XRP | ▲ 12.4 % |
05/08 — 11/08 | -5.94932686 XRP | ▼ -123.25 % |
kina Papua New Guinea/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.2432 XRP | ▲ 1.44 % |
07/2024 | 45.9123 XRP | ▼ -26.24 % |
08/2024 | 97.8456 XRP | ▲ 113.11 % |
09/2024 | 84.8923 XRP | ▼ -13.24 % |
10/2024 | 226.54 XRP | ▲ 166.86 % |
11/2024 | 407.05 XRP | ▲ 79.68 % |
12/2024 | 3,458 XRP | ▲ 749.55 % |
01/2025 | 5,003 XRP | ▲ 44.67 % |
02/2025 | -960.41916299 XRP | ▼ -119.2 % |
03/2025 | -47,905.07374378 XRP | ▲ 4887.93 % |
04/2025 | -75,221.1572207 XRP | ▲ 57.02 % |
05/2025 | -9,142.40984833 XRP | ▼ -87.85 % |
kina Papua New Guinea/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.6837 XRP |
Tối đa | 0.51120788 XRP |
Bình quân gia quyền | 31.3925 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.44431128 XRP |
Tối đa | 0.53070628 XRP |
Bình quân gia quyền | 22.9606 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35322955 XRP |
Tối đa | 0.625947 XRP |
Bình quân gia quyền | 13.1154 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: