Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Verge

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/XVG

Lịch sử thay đổi trong PGK/XVG tỷ giá

PGK/XVG tỷ giá

05 18, 2024
1 PGK = 42.768 XVG
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Verge.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -8.62% (46.8023 XVG — 42.768 XVG)

Thay đổi trong PGK/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -35.99% (66.8146 XVG — 42.768 XVG)

Thay đổi trong PGK/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -69.84% (141.8 XVG — 42.768 XVG)

Thay đổi trong PGK/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -58.27% (102.49 XVG — 42.768 XVG)

kina Papua New Guinea/Verge dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 42.5463 XVG ▼ -0.52 %
20/05 40.4917 XVG ▼ -4.83 %
21/05 39.2625 XVG ▼ -3.04 %
22/05 38.4205 XVG ▼ -2.14 %
23/05 37.738 XVG ▼ -1.78 %
24/05 38.5002 XVG ▲ 2.02 %
25/05 39.9339 XVG ▲ 3.72 %
26/05 40.7278 XVG ▲ 1.99 %
27/05 41.8283 XVG ▲ 2.7 %
28/05 41.6345 XVG ▼ -0.46 %
29/05 43.4442 XVG ▲ 4.35 %
30/05 45.5322 XVG ▲ 4.81 %
31/05 46.3416 XVG ▲ 1.78 %
01/06 45.1945 XVG ▼ -2.48 %
02/06 43.707 XVG ▼ -3.29 %
03/06 42.4253 XVG ▼ -2.93 %
04/06 42.082 XVG ▼ -0.81 %
05/06 41.1441 XVG ▼ -2.23 %
06/06 41.1995 XVG ▲ 0.13 %
07/06 42.4798 XVG ▲ 3.11 %
08/06 38.3535 XVG ▼ -9.71 %
09/06 36.0242 XVG ▼ -6.07 %
10/06 35.8378 XVG ▼ -0.52 %
11/06 34.8116 XVG ▼ -2.86 %
12/06 37.0262 XVG ▲ 6.36 %
13/06 38.2221 XVG ▲ 3.23 %
14/06 38.418 XVG ▲ 0.51 %
15/06 37.304 XVG ▼ -2.9 %
16/06 36.4537 XVG ▼ -2.28 %
17/06 36.6002 XVG ▲ 0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 40.7778 XVG ▼ -4.65 %
27/05 — 02/06 40.9532 XVG ▲ 0.43 %
03/06 — 09/06 44.0994 XVG ▲ 7.68 %
10/06 — 16/06 41.4379 XVG ▼ -6.04 %
17/06 — 23/06 28.1339 XVG ▼ -32.11 %
24/06 — 30/06 24.8157 XVG ▼ -11.79 %
01/07 — 07/07 36.6252 XVG ▲ 47.59 %
08/07 — 14/07 36.6082 XVG ▼ -0.05 %
15/07 — 21/07 44.1328 XVG ▲ 20.55 %
22/07 — 28/07 42.2502 XVG ▼ -4.27 %
29/07 — 04/08 39.5829 XVG ▼ -6.31 %
05/08 — 11/08 38.3368 XVG ▼ -3.15 %

kina Papua New Guinea/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 51.1133 XVG ▲ 19.51 %
07/2024 21.4241 XVG ▼ -58.09 %
08/2024 30.003 XVG ▲ 40.04 %
09/2024 28.458 XVG ▼ -5.15 %
10/2024 27.9898 XVG ▼ -1.65 %
11/2024 29.9036 XVG ▲ 6.84 %
12/2024 24.7904 XVG ▼ -17.1 %
01/2025 32.1443 XVG ▲ 29.66 %
02/2025 11.9625 XVG ▼ -62.79 %
03/2025 9.113461 XVG ▼ -23.82 %
04/2025 15.9838 XVG ▲ 75.39 %
05/2025 13.2573 XVG ▼ -17.06 %

kina Papua New Guinea/Verge thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.0709 XVG
Tối đa 53.5523 XVG
Bình quân gia quyền 46.7441 XVG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23.6696 XVG
Tối đa 70.9392 XVG
Bình quân gia quyền 44.0777 XVG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 23.6696 XVG
Tối đa 195.33 XVG
Bình quân gia quyền 75.1208 XVG

Chia sẻ một liên kết đến PGK/XVG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu