Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/ATM
Lịch sử thay đổi trong PHP/ATM tỷ giá
PHP/ATM tỷ giá
05 19, 2024
1 PHP = 0.00572997 ATM
▲ 4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 12.49% (0.00509389 ATM — 0.00572997 ATM)
Thay đổi trong PHP/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.72% (0.0064908 ATM — 0.00572997 ATM)
Thay đổi trong PHP/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -10.1% (0.00637357 ATM — 0.00572997 ATM)
Thay đổi trong PHP/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (196.38 ATM — 0.00572997 ATM)
peso Philippines/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00553452 ATM | ▼ -3.41 % |
21/05 | 0.00559905 ATM | ▲ 1.17 % |
22/05 | 0.0056098 ATM | ▲ 0.19 % |
23/05 | 0.00562868 ATM | ▲ 0.34 % |
24/05 | 0.00567897 ATM | ▲ 0.89 % |
25/05 | 0.00571152 ATM | ▲ 0.57 % |
26/05 | 0.0058687 ATM | ▲ 2.75 % |
27/05 | 0.00590479 ATM | ▲ 0.61 % |
28/05 | 0.00592551 ATM | ▲ 0.35 % |
29/05 | 0.00605771 ATM | ▲ 2.23 % |
30/05 | 0.00618033 ATM | ▲ 2.02 % |
31/05 | 0.00630253 ATM | ▲ 1.98 % |
01/06 | 0.00617978 ATM | ▼ -1.95 % |
02/06 | 0.00600055 ATM | ▼ -2.9 % |
03/06 | 0.00591522 ATM | ▼ -1.42 % |
04/06 | 0.0059441 ATM | ▲ 0.49 % |
05/06 | 0.00587363 ATM | ▼ -1.19 % |
06/06 | 0.00593814 ATM | ▲ 1.1 % |
07/06 | 0.0060744 ATM | ▲ 2.29 % |
08/06 | 0.00613598 ATM | ▲ 1.01 % |
09/06 | 0.00622299 ATM | ▲ 1.42 % |
10/06 | 0.00642769 ATM | ▲ 3.29 % |
11/06 | 0.00651761 ATM | ▲ 1.4 % |
12/06 | 0.0066539 ATM | ▲ 2.09 % |
13/06 | 0.00686644 ATM | ▲ 3.19 % |
14/06 | 0.00678962 ATM | ▼ -1.12 % |
15/06 | 0.0065752 ATM | ▼ -3.16 % |
16/06 | 0.00635029 ATM | ▼ -3.42 % |
17/06 | 0.00609794 ATM | ▼ -3.97 % |
18/06 | 0.00604793 ATM | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00570296 ATM | ▼ -0.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.00555333 ATM | ▼ -2.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.00610767 ATM | ▲ 9.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.00553976 ATM | ▼ -9.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.00539083 ATM | ▼ -2.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.004975 ATM | ▼ -7.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.00531872 ATM | ▲ 6.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.00537865 ATM | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.00577328 ATM | ▲ 7.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.00558975 ATM | ▼ -3.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.00626461 ATM | ▲ 12.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00559203 ATM | ▼ -10.74 % |
peso Philippines/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00572048 ATM | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 0.00507821 ATM | ▼ -11.23 % |
08/2024 | 0.00560685 ATM | ▲ 10.41 % |
09/2024 | 0.00586091 ATM | ▲ 4.53 % |
10/2024 | 0.005749 ATM | ▼ -1.91 % |
11/2024 | 0.00518005 ATM | ▼ -9.9 % |
12/2024 | 0.00551171 ATM | ▲ 6.4 % |
01/2025 | 0.00563547 ATM | ▲ 2.25 % |
02/2025 | 0.00485491 ATM | ▼ -13.85 % |
03/2025 | 0.00419478 ATM | ▼ -13.6 % |
04/2025 | 0.00472799 ATM | ▲ 12.71 % |
05/2025 | 0.00449133 ATM | ▼ -5.01 % |
peso Philippines/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00521026 ATM |
Tối đa | 0.00612754 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00558191 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00451086 ATM |
Tối đa | 0.00666919 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00561623 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00451086 ATM |
Tối đa | 0.00824027 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00665298 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: