Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/DLT
Lịch sử thay đổi trong PHP/DLT tỷ giá
PHP/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 PHP = 21.6622 DLT
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 8.48% (19.9694 DLT — 21.6622 DLT)
Thay đổi trong PHP/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 27.59% (16.9775 DLT — 21.6622 DLT)
Thay đổi trong PHP/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 27.59% (16.9775 DLT — 21.6622 DLT)
Thay đổi trong PHP/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3085.18% (0.68009226 DLT — 21.6622 DLT)
peso Philippines/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 19.4757 DLT | ▼ -10.09 % |
21/05 | 21.2498 DLT | ▲ 9.11 % |
22/05 | 21.0065 DLT | ▼ -1.15 % |
23/05 | 21.0809 DLT | ▲ 0.35 % |
24/05 | 21.1126 DLT | ▲ 0.15 % |
25/05 | 19.4792 DLT | ▼ -7.74 % |
26/05 | 19.9853 DLT | ▲ 2.6 % |
27/05 | 21.3685 DLT | ▲ 6.92 % |
28/05 | 22.0601 DLT | ▲ 3.24 % |
29/05 | 22.9703 DLT | ▲ 4.13 % |
30/05 | 21.4142 DLT | ▼ -6.77 % |
31/05 | 21.3262 DLT | ▼ -0.41 % |
01/06 | 21.4147 DLT | ▲ 0.42 % |
02/06 | 19.4599 DLT | ▼ -9.13 % |
03/06 | 19.1526 DLT | ▼ -1.58 % |
04/06 | 21.7157 DLT | ▲ 13.38 % |
05/06 | 23.8312 DLT | ▲ 9.74 % |
06/06 | 20.3587 DLT | ▼ -14.57 % |
07/06 | 21.7221 DLT | ▲ 6.7 % |
08/06 | 22.0772 DLT | ▲ 1.63 % |
09/06 | 20.57 DLT | ▼ -6.83 % |
10/06 | 22.3191 DLT | ▲ 8.5 % |
11/06 | 23.8234 DLT | ▲ 6.74 % |
12/06 | 23.5664 DLT | ▼ -1.08 % |
13/06 | 23.6119 DLT | ▲ 0.19 % |
14/06 | 23.8804 DLT | ▲ 1.14 % |
15/06 | 23.2985 DLT | ▼ -2.44 % |
16/06 | 24.8797 DLT | ▲ 6.79 % |
17/06 | 24.7119 DLT | ▼ -0.67 % |
18/06 | 24.8916 DLT | ▲ 0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.6294 DLT | ▼ -4.77 % |
27/05 — 02/06 | 25.157 DLT | ▲ 21.95 % |
03/06 — 09/06 | 20.1589 DLT | ▼ -19.87 % |
10/06 — 16/06 | 22.7918 DLT | ▲ 13.06 % |
17/06 — 23/06 | 23.2069 DLT | ▲ 1.82 % |
24/06 — 30/06 | 23.9601 DLT | ▲ 3.25 % |
01/07 — 07/07 | 26.0821 DLT | ▲ 8.86 % |
08/07 — 14/07 | 26.4046 DLT | ▲ 1.24 % |
15/07 — 21/07 | 23.6131 DLT | ▼ -10.57 % |
22/07 — 28/07 | 23.6523 DLT | ▲ 0.17 % |
29/07 — 04/08 | 44.7498 DLT | ▲ 89.2 % |
05/08 — 11/08 | 2,644 DLT | ▲ 5809.06 % |
peso Philippines/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.9789 DLT | ▼ -3.15 % |
07/2024 | 21.0623 DLT | ▲ 0.4 % |
08/2024 | 64.4507 DLT | ▲ 206 % |
09/2024 | 83.2606 DLT | ▲ 29.18 % |
10/2024 | 69.4571 DLT | ▼ -16.58 % |
11/2024 | 53.2158 DLT | ▼ -23.38 % |
12/2024 | 65.5198 DLT | ▲ 23.12 % |
01/2025 | 94.5786 DLT | ▲ 44.35 % |
02/2025 | 5,371 DLT | ▲ 5579.02 % |
03/2025 | 5,122 DLT | ▼ -4.63 % |
04/2025 | 6,585 DLT | ▲ 28.55 % |
05/2025 | 7,241 DLT | ▲ 9.97 % |
peso Philippines/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.4262 DLT |
Tối đa | 21.6906 DLT |
Bình quân gia quyền | 19.3242 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.225 DLT |
Tối đa | 21.6906 DLT |
Bình quân gia quyền | 18.7861 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.225 DLT |
Tối đa | 21.6906 DLT |
Bình quân gia quyền | 18.7861 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: