Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/ELEC
Lịch sử thay đổi trong PHP/ELEC tỷ giá
PHP/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 PHP = 26.0106 ELEC
▲ 10.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.12% (23.8372 ELEC — 26.0106 ELEC)
Thay đổi trong PHP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 23.7% (21.0274 ELEC — 26.0106 ELEC)
Thay đổi trong PHP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 370.5% (5.528327 ELEC — 26.0106 ELEC)
Thay đổi trong PHP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -40.7% (43.8618 ELEC — 26.0106 ELEC)
peso Philippines/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 25.83 ELEC | ▼ -0.69 % |
20/05 | 26.1388 ELEC | ▲ 1.2 % |
21/05 | 26.1076 ELEC | ▼ -0.12 % |
22/05 | 26.0416 ELEC | ▼ -0.25 % |
23/05 | 25.3044 ELEC | ▼ -2.83 % |
24/05 | 24.8739 ELEC | ▼ -1.7 % |
25/05 | 24.844 ELEC | ▼ -0.12 % |
26/05 | 25.2926 ELEC | ▲ 1.81 % |
27/05 | 26.2339 ELEC | ▲ 3.72 % |
28/05 | 27.0979 ELEC | ▲ 3.29 % |
29/05 | 27.1165 ELEC | ▲ 0.07 % |
30/05 | 27.2036 ELEC | ▲ 0.32 % |
31/05 | 26.8626 ELEC | ▼ -1.25 % |
01/06 | 25.4228 ELEC | ▼ -5.36 % |
02/06 | 25.2985 ELEC | ▼ -0.49 % |
03/06 | 25.57 ELEC | ▲ 1.07 % |
04/06 | 27.218 ELEC | ▲ 6.44 % |
05/06 | 26.9039 ELEC | ▼ -1.15 % |
06/06 | 26.6353 ELEC | ▼ -1 % |
07/06 | 26.1005 ELEC | ▼ -2.01 % |
08/06 | 26.1732 ELEC | ▲ 0.28 % |
09/06 | 26.3851 ELEC | ▲ 0.81 % |
10/06 | 26.5473 ELEC | ▲ 0.61 % |
11/06 | 27.1854 ELEC | ▲ 2.4 % |
12/06 | 27.537 ELEC | ▲ 1.29 % |
13/06 | 27.8382 ELEC | ▲ 1.09 % |
14/06 | 28.5882 ELEC | ▲ 2.69 % |
15/06 | 28.8817 ELEC | ▲ 1.03 % |
16/06 | 27.1909 ELEC | ▼ -5.85 % |
17/06 | 28.2962 ELEC | ▲ 4.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.1166 ELEC | ▲ 11.94 % |
27/05 — 02/06 | 28.2213 ELEC | ▼ -3.08 % |
03/06 — 09/06 | 26.805 ELEC | ▼ -5.02 % |
10/06 — 16/06 | 29.633 ELEC | ▲ 10.55 % |
17/06 — 23/06 | 27.8463 ELEC | ▼ -6.03 % |
24/06 — 30/06 | 30.4452 ELEC | ▲ 9.33 % |
01/07 — 07/07 | 30.3001 ELEC | ▼ -0.48 % |
08/07 — 14/07 | 114.16 ELEC | ▲ 276.76 % |
15/07 — 21/07 | 115.14 ELEC | ▲ 0.86 % |
22/07 — 28/07 | 104.65 ELEC | ▼ -9.11 % |
29/07 — 04/08 | 103.38 ELEC | ▼ -1.22 % |
05/08 — 11/08 | -3.0393131 ELEC | ▼ -102.94 % |
peso Philippines/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.5852 ELEC | ▼ -9.32 % |
07/2024 | 22.8628 ELEC | ▼ -3.06 % |
08/2024 | 22.1863 ELEC | ▼ -2.96 % |
09/2024 | 16.6167 ELEC | ▼ -25.1 % |
10/2024 | 16.0081 ELEC | ▼ -3.66 % |
11/2024 | 22.1889 ELEC | ▲ 38.61 % |
12/2024 | 30.0094 ELEC | ▲ 35.24 % |
01/2025 | 3.083974 ELEC | ▼ -89.72 % |
02/2025 | 15.6618 ELEC | ▲ 407.84 % |
03/2025 | 18.5339 ELEC | ▲ 18.34 % |
04/2025 | 16.1622 ELEC | ▼ -12.8 % |
05/2025 | 17.2053 ELEC | ▲ 6.45 % |
peso Philippines/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7427 ELEC |
Tối đa | 26.1246 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.8094 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7427 ELEC |
Tối đa | 26.1246 ELEC |
Bình quân gia quyền | 25.0268 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.528324 ELEC |
Tối đa | 26.1246 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.6029 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: