Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/ENJ
Lịch sử thay đổi trong PHP/ENJ tỷ giá
PHP/ENJ tỷ giá
06 13, 2024
1 PHP = 0.07569158 ENJ
▲ 5.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 24.2% (0.06094388 ENJ — 0.07569158 ENJ)
Thay đổi trong PHP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 139.69% (0.0315796 ENJ — 0.07569158 ENJ)
Thay đổi trong PHP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.94% (0.07212503 ENJ — 0.07569158 ENJ)
Thay đổi trong PHP/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 02, 2017 — 06 13, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -90.85% (0.82717002 ENJ — 0.07569158 ENJ)
peso Philippines/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/06 | 0.07242682 ENJ | ▼ -4.31 % |
15/06 | 0.07084415 ENJ | ▼ -2.19 % |
16/06 | 0.06836185 ENJ | ▼ -3.5 % |
17/06 | 0.06627292 ENJ | ▼ -3.06 % |
18/06 | 0.06722189 ENJ | ▲ 1.43 % |
19/06 | 0.06664143 ENJ | ▼ -0.86 % |
20/06 | 0.0623339 ENJ | ▼ -6.46 % |
21/06 | 0.05979241 ENJ | ▼ -4.08 % |
22/06 | 0.06232714 ENJ | ▲ 4.24 % |
23/06 | 0.06067564 ENJ | ▼ -2.65 % |
24/06 | 0.06089919 ENJ | ▲ 0.37 % |
25/06 | 0.06131587 ENJ | ▲ 0.68 % |
26/06 | 0.05848995 ENJ | ▼ -4.61 % |
27/06 | 0.05572855 ENJ | ▼ -4.72 % |
28/06 | 0.05691083 ENJ | ▲ 2.12 % |
29/06 | 0.05745285 ENJ | ▲ 0.95 % |
30/06 | 0.06150477 ENJ | ▲ 7.05 % |
01/07 | 0.06401499 ENJ | ▲ 4.08 % |
02/07 | 0.06659899 ENJ | ▲ 4.04 % |
03/07 | 0.06726738 ENJ | ▲ 1 % |
04/07 | 0.06827388 ENJ | ▲ 1.5 % |
05/07 | 0.06742012 ENJ | ▼ -1.25 % |
06/07 | 0.06754028 ENJ | ▲ 0.18 % |
07/07 | 0.07266068 ENJ | ▲ 7.58 % |
08/07 | 0.07768638 ENJ | ▲ 6.92 % |
09/07 | 0.07865437 ENJ | ▲ 1.25 % |
10/07 | 0.07905936 ENJ | ▲ 0.51 % |
11/07 | 0.08218123 ENJ | ▲ 3.95 % |
12/07 | 0.08529393 ENJ | ▲ 3.79 % |
13/07 | 0.08468764 ENJ | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.07782295 ENJ | ▲ 2.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.08272491 ENJ | ▲ 6.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.12122497 ENJ | ▲ 46.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.11381122 ENJ | ▼ -6.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.12888179 ENJ | ▲ 13.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.12747144 ENJ | ▼ -1.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.13732983 ENJ | ▲ 7.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.12408921 ENJ | ▼ -9.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.10857451 ENJ | ▼ -12.5 % |
19/08 — 25/08 | 0.12993542 ENJ | ▲ 19.67 % |
26/08 — 01/09 | 0.15945731 ENJ | ▲ 22.72 % |
02/09 — 08/09 | 0.16938506 ENJ | ▲ 6.23 % |
peso Philippines/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.07662752 ENJ | ▲ 1.24 % |
08/2024 | 0.09869904 ENJ | ▲ 28.8 % |
09/2024 | 0.10022044 ENJ | ▲ 1.54 % |
10/2024 | 0.09155517 ENJ | ▼ -8.65 % |
11/2024 | 0.08530728 ENJ | ▼ -6.82 % |
12/2024 | 0.05816164 ENJ | ▼ -31.82 % |
01/2025 | 0.08237746 ENJ | ▲ 41.64 % |
02/2025 | 0.03946924 ENJ | ▼ -52.09 % |
03/2025 | 0.03631853 ENJ | ▼ -7.98 % |
04/2025 | 0.06502653 ENJ | ▲ 79.05 % |
05/2025 | 0.05698014 ENJ | ▼ -12.37 % |
06/2025 | 0.07115822 ENJ | ▲ 24.88 % |
peso Philippines/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04719587 ENJ |
Tối đa | 0.071508 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.05617665 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03464025 ENJ |
Tối đa | 0.071508 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.05032149 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02861181 ENJ |
Tối đa | 0.08387615 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.05911071 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: