Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/FTC
Lịch sử thay đổi trong PHP/FTC tỷ giá
PHP/FTC tỷ giá
05 18, 2024
1 PHP = 2.788209 FTC
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -35.3% (4.309328 FTC — 2.788209 FTC)
Thay đổi trong PHP/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -52% (5.808367 FTC — 2.788209 FTC)
Thay đổi trong PHP/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -50.18% (5.596029 FTC — 2.788209 FTC)
Thay đổi trong PHP/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (2.998683 FTC — 2.788209 FTC)
peso Philippines/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.71989 FTC | ▼ -2.45 % |
20/05 | 2.6764 FTC | ▼ -1.6 % |
21/05 | 2.661854 FTC | ▼ -0.54 % |
22/05 | 2.656456 FTC | ▼ -0.2 % |
23/05 | 2.648887 FTC | ▼ -0.28 % |
24/05 | 2.638343 FTC | ▼ -0.4 % |
25/05 | 2.64172 FTC | ▲ 0.13 % |
26/05 | 2.591291 FTC | ▼ -1.91 % |
27/05 | 2.285562 FTC | ▼ -11.8 % |
28/05 | 1.9211 FTC | ▼ -15.95 % |
29/05 | 1.962785 FTC | ▲ 2.17 % |
30/05 | 2.00309 FTC | ▲ 2.05 % |
31/05 | 2.050458 FTC | ▲ 2.36 % |
01/06 | 2.074572 FTC | ▲ 1.18 % |
02/06 | 2.082829 FTC | ▲ 0.4 % |
03/06 | 2.051685 FTC | ▼ -1.5 % |
04/06 | 2.042285 FTC | ▼ -0.46 % |
05/06 | 2.026851 FTC | ▼ -0.76 % |
06/06 | 2.003988 FTC | ▼ -1.13 % |
07/06 | 2.005333 FTC | ▲ 0.07 % |
08/06 | 2.03039 FTC | ▲ 1.25 % |
09/06 | 2.019907 FTC | ▼ -0.52 % |
10/06 | 1.897084 FTC | ▼ -6.08 % |
11/06 | 1.898542 FTC | ▲ 0.08 % |
12/06 | 2.035775 FTC | ▲ 7.23 % |
13/06 | 2.175683 FTC | ▲ 6.87 % |
14/06 | 1.895779 FTC | ▼ -12.87 % |
15/06 | 1.872368 FTC | ▼ -1.23 % |
16/06 | 1.864288 FTC | ▼ -0.43 % |
17/06 | 1.87005 FTC | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.547407 FTC | ▼ -8.64 % |
27/05 — 02/06 | 2.294047 FTC | ▼ -9.95 % |
03/06 — 09/06 | 2.553791 FTC | ▲ 11.32 % |
10/06 — 16/06 | 2.391057 FTC | ▼ -6.37 % |
17/06 — 23/06 | 2.641489 FTC | ▲ 10.47 % |
24/06 — 30/06 | 2.556729 FTC | ▼ -3.21 % |
01/07 — 07/07 | 2.644678 FTC | ▲ 3.44 % |
08/07 — 14/07 | 2.627244 FTC | ▼ -0.66 % |
15/07 — 21/07 | 1.764751 FTC | ▼ -32.83 % |
22/07 — 28/07 | 1.842618 FTC | ▲ 4.41 % |
29/07 — 04/08 | 1.836335 FTC | ▼ -0.34 % |
05/08 — 11/08 | 1.630484 FTC | ▼ -11.21 % |
peso Philippines/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.136871 FTC | ▼ -23.36 % |
07/2024 | 2.775264 FTC | ▲ 29.88 % |
08/2024 | 5.08018 FTC | ▲ 83.05 % |
09/2024 | 5.389822 FTC | ▲ 6.1 % |
10/2024 | 3.260348 FTC | ▼ -39.51 % |
11/2024 | 9.148576 FTC | ▲ 180.6 % |
12/2024 | 8.260084 FTC | ▼ -9.71 % |
01/2025 | 3.57026 FTC | ▼ -56.78 % |
02/2025 | 1.534808 FTC | ▼ -57.01 % |
03/2025 | 1.451127 FTC | ▼ -5.45 % |
04/2025 | 1.050186 FTC | ▼ -27.63 % |
05/2025 | 0.95836833 FTC | ▼ -8.74 % |
peso Philippines/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.818444 FTC |
Tối đa | 4.114093 FTC |
Bình quân gia quyền | 3.344821 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.818444 FTC |
Tối đa | 5.563801 FTC |
Bình quân gia quyền | 3.91153 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.818444 FTC |
Tối đa | 20.719 FTC |
Bình quân gia quyền | 7.826195 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: