Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/LUN

Lịch sử thay đổi trong PHP/LUN tỷ giá

PHP/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 PHP = 0.76454783 LUN
▲ 0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.84% (0.82066137 LUN — 0.76454783 LUN)

Thay đổi trong PHP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.81% (0.93027526 LUN — 0.76454783 LUN)

Thay đổi trong PHP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.81% (0.93027526 LUN — 0.76454783 LUN)

Thay đổi trong PHP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2316.7% (0.03163605 LUN — 0.76454783 LUN)

peso Philippines/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.75493386 LUN ▼ -1.26 %
20/05 0.75090728 LUN ▼ -0.53 %
21/05 0.74101536 LUN ▼ -1.32 %
22/05 0.7429264 LUN ▲ 0.26 %
23/05 0.74433179 LUN ▲ 0.19 %
24/05 0.74973967 LUN ▲ 0.73 %
25/05 0.74516795 LUN ▼ -0.61 %
26/05 0.64381568 LUN ▼ -13.6 %
27/05 0.47976176 LUN ▼ -25.48 %
28/05 0.30828365 LUN ▼ -35.74 %
29/05 0.31174033 LUN ▲ 1.12 %
30/05 0.31065408 LUN ▼ -0.35 %
31/05 0.31224963 LUN ▲ 0.51 %
01/06 0.30975041 LUN ▼ -0.8 %
02/06 0.3028831 LUN ▼ -2.22 %
03/06 0.29697499 LUN ▼ -1.95 %
04/06 0.29375394 LUN ▼ -1.08 %
05/06 0.29497709 LUN ▲ 0.42 %
06/06 0.29375483 LUN ▼ -0.41 %
07/06 0.49473536 LUN ▲ 68.42 %
08/06 0.70922484 LUN ▲ 43.35 %
09/06 0.67999957 LUN ▼ -4.12 %
10/06 0.67526997 LUN ▼ -0.7 %
11/06 0.66926007 LUN ▼ -0.89 %
12/06 0.67093604 LUN ▲ 0.25 %
13/06 0.6782204 LUN ▲ 1.09 %
14/06 0.69924662 LUN ▲ 3.1 %
15/06 0.70323103 LUN ▲ 0.57 %
16/06 0.69932829 LUN ▼ -0.55 %
17/06 0.70405226 LUN ▲ 0.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.73232149 LUN ▼ -4.22 %
27/05 — 02/06 0.70425908 LUN ▼ -3.83 %
03/06 — 09/06 0.66989519 LUN ▼ -4.88 %
10/06 — 16/06 0.1698673 LUN ▼ -74.64 %
17/06 — 23/06 0.32800826 LUN ▲ 93.1 %
24/06 — 30/06 0.46885931 LUN ▲ 42.94 %
01/07 — 07/07 0.47322381 LUN ▲ 0.93 %
08/07 — 14/07 0.52202746 LUN ▲ 10.31 %
15/07 — 21/07 0.49408809 LUN ▼ -5.35 %
22/07 — 28/07 0.45730684 LUN ▼ -7.44 %
29/07 — 04/08 0.58224665 LUN ▲ 27.32 %
05/08 — 11/08 3.881672 LUN ▲ 566.67 %

peso Philippines/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.59979357 LUN ▼ -21.55 %
07/2024 0.44476542 LUN ▼ -25.85 %
08/2024 0.31279662 LUN ▼ -29.67 %
09/2024 1.129072 LUN ▲ 260.96 %
10/2024 1.981877 LUN ▲ 75.53 %
11/2024 2.382677 LUN ▲ 20.22 %
12/2024 2.15337 LUN ▼ -9.62 %
01/2025 17.0894 LUN ▲ 693.61 %
02/2025 16.0365 LUN ▼ -6.16 %
03/2025 9.810084 LUN ▼ -38.83 %
04/2025 14.3293 LUN ▲ 46.07 %

peso Philippines/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31157345 LUN
Tối đa 0.82066137 LUN
Bình quân gia quyền 0.60562352 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31157345 LUN
Tối đa 0.92143767 LUN
Bình quân gia quyền 0.70084199 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31157345 LUN
Tối đa 0.92143767 LUN
Bình quân gia quyền 0.70084199 LUN

Chia sẻ một liên kết đến PHP/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu