Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/MNX

Lịch sử thay đổi trong PHP/MNX tỷ giá

PHP/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 PHP = 0.61078732 MNX
▲ 0.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (0.60505004 MNX — 0.61078732 MNX)

Thay đổi trong PHP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.74% (0.6842806 MNX — 0.61078732 MNX)

Thay đổi trong PHP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.74% (0.6842806 MNX — 0.61078732 MNX)

Thay đổi trong PHP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.74% (0.6842806 MNX — 0.61078732 MNX)

peso Philippines/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.61078727 MNX ▼ -0 %
30/05 0.61068719 MNX ▼ -0.02 %
31/05 0.60864445 MNX ▼ -0.33 %
01/06 0.60904569 MNX ▲ 0.07 %
02/06 0.60669923 MNX ▼ -0.39 %
03/06 0.60438723 MNX ▼ -0.38 %
04/06 0.60502374 MNX ▲ 0.11 %
05/06 0.60502367 MNX ▼ -0 %
06/06 0.60500209 MNX ▼ -0 %
07/06 0.60496049 MNX ▼ -0.01 %
08/06 0.6074718 MNX ▲ 0.42 %
09/06 0.60687684 MNX ▼ -0.1 %
10/06 0.60708812 MNX ▲ 0.03 %
11/06 0.60794495 MNX ▲ 0.14 %
12/06 0.60794513 MNX ▲ 0 %
13/06 0.60764587 MNX ▼ -0.05 %
14/06 0.60732002 MNX ▼ -0.05 %
15/06 0.60786837 MNX ▲ 0.09 %
16/06 0.60833331 MNX ▲ 0.08 %
17/06 0.60891786 MNX ▲ 0.1 %
18/06 0.6092361 MNX ▲ 0.05 %
19/06 0.60923617 MNX ▲ 0 %
20/06 0.61094832 MNX ▲ 0.28 %
21/06 0.61145592 MNX ▲ 0.08 %
22/06 0.61152626 MNX ▲ 0.01 %
23/06 0.61213139 MNX ▲ 0.1 %
24/06 0.61409907 MNX ▲ 0.32 %
25/06 0.6148974 MNX ▲ 0.13 %
26/06 0.61490194 MNX ▲ 0 %
27/06 0.61545358 MNX ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.62408035 MNX ▲ 2.18 %
10/06 — 16/06 0.58374796 MNX ▼ -6.46 %
17/06 — 23/06 0.54075866 MNX ▼ -7.36 %
24/06 — 30/06 0.57559274 MNX ▲ 6.44 %
01/07 — 07/07 0.5275295 MNX ▼ -8.35 %
08/07 — 14/07 0.52801806 MNX ▲ 0.09 %
15/07 — 21/07 0.53225875 MNX ▲ 0.8 %
22/07 — 28/07 0.53854921 MNX ▲ 1.18 %
29/07 — 04/08 0.53481371 MNX ▼ -0.69 %
05/08 — 11/08 0.53675988 MNX ▲ 0.36 %
12/08 — 18/08 0.5394606 MNX ▲ 0.5 %
19/08 — 25/08 0.54276394 MNX ▲ 0.61 %

peso Philippines/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.54270288 MNX ▼ -11.15 %
07/2024 0.53464302 MNX ▼ -1.49 %
08/2024 0.54165072 MNX ▲ 1.31 %
09/2024 0.54644014 MNX ▲ 0.88 %

peso Philippines/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.59774059 MNX
Tối đa 0.6113126 MNX
Bình quân gia quyền 0.60299282 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58058442 MNX
Tối đa 0.73279852 MNX
Bình quân gia quyền 0.61987522 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58058442 MNX
Tối đa 0.73279852 MNX
Bình quân gia quyền 0.61987522 MNX

Chia sẻ một liên kết đến PHP/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu