Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/VET

Lịch sử thay đổi trong PHP/VET tỷ giá

PHP/VET tỷ giá

05 01, 2024
1 PHP = 0.49252655 VET
▲ 2.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 22.64% (0.40160425 VET — 0.49252655 VET)

Thay đổi trong PHP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -21.06% (0.62395022 VET — 0.49252655 VET)

Thay đổi trong PHP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.31% (0.85379146 VET — 0.49252655 VET)

Thay đổi trong PHP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 01, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -63.25% (1.340182 VET — 0.49252655 VET)

peso Philippines/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 0.51741083 VET ▲ 5.05 %
04/05 0.52840424 VET ▲ 2.12 %
05/05 0.528309 VET ▼ -0.02 %
06/05 0.53496852 VET ▲ 1.26 %
07/05 0.5350465 VET ▲ 0.01 %
08/05 0.52192786 VET ▼ -2.45 %
09/05 0.49150086 VET ▼ -5.83 %
10/05 0.48239338 VET ▼ -1.85 %
11/05 0.49431938 VET ▲ 2.47 %
12/05 0.45262996 VET ▼ -8.43 %
13/05 0.4636485 VET ▲ 2.43 %
14/05 0.52570057 VET ▲ 13.38 %
15/05 0.53986079 VET ▲ 2.69 %
16/05 0.50653251 VET ▼ -6.17 %
17/05 0.54577401 VET ▲ 7.75 %
18/05 0.55666342 VET ▲ 2 %
19/05 0.5627204 VET ▲ 1.09 %
20/05 0.53666408 VET ▼ -4.63 %
21/05 0.52220672 VET ▼ -2.69 %
22/05 0.51654737 VET ▼ -1.08 %
23/05 0.51397142 VET ▼ -0.5 %
24/05 0.51395458 VET ▼ -0 %
25/05 0.52717989 VET ▲ 2.57 %
26/05 0.54126033 VET ▲ 2.67 %
27/05 0.54466897 VET ▲ 0.63 %
28/05 0.55055025 VET ▲ 1.08 %
29/05 0.54332064 VET ▼ -1.31 %
30/05 0.55201471 VET ▲ 1.6 %
31/05 0.57506619 VET ▲ 4.18 %
01/06 0.60371368 VET ▲ 4.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.48588703 VET ▼ -1.35 %
13/05 — 19/05 0.4592207 VET ▼ -5.49 %
20/05 — 26/05 0.44932042 VET ▼ -2.16 %
27/05 — 02/06 0.46058034 VET ▲ 2.51 %
03/06 — 09/06 0.55263857 VET ▲ 19.99 %
10/06 — 16/06 0.49500444 VET ▼ -10.43 %
17/06 — 23/06 0.47203692 VET ▼ -4.64 %
24/06 — 30/06 0.47741994 VET ▲ 1.14 %
01/07 — 07/07 0.49395383 VET ▲ 3.46 %
08/07 — 14/07 0.49787475 VET ▲ 0.79 %
15/07 — 21/07 0.54407367 VET ▲ 9.28 %
22/07 — 28/07 0.59928585 VET ▲ 10.15 %

peso Philippines/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.50945006 VET ▲ 3.44 %
07/2024 0.51097408 VET ▲ 0.3 %
07/2024 0.56283484 VET ▲ 10.15 %
08/2024 0.65431091 VET ▲ 16.25 %
09/2024 0.59904436 VET ▼ -8.45 %
10/2024 0.52724395 VET ▼ -11.99 %
11/2024 0.47721461 VET ▼ -9.49 %
12/2024 0.27907668 VET ▼ -41.52 %
01/2025 0.32775729 VET ▲ 17.44 %
02/2025 0.16741143 VET ▼ -48.92 %
03/2025 0.18287519 VET ▲ 9.24 %
04/2025 0.23682972 VET ▲ 29.5 %

peso Philippines/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38427636 VET
Tối đa 0.48061225 VET
Bình quân gia quyền 0.42618324 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3630274 VET
Tối đa 0.63360804 VET
Bình quân gia quyền 0.43600164 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3630274 VET
Tối đa 1.201906 VET
Bình quân gia quyền 0.78378992 VET

Chia sẻ một liên kết đến PHP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu