100 peso Philippines đến VeChain
Giá cả 100 peso Philippines đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 49.5133 VET.
Bao nhiêu 100 PHP trong VET?
05 16, 2024
100 PHP = 49.5133 VET
▲ 1 %
100 VET = 201.97 PHP
1 PHP = 0.49513328 VET
Lịch sử thay đổi giá 100 PHP trong VET
Thống kê chi phí 100 peso Philippines trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.6082 VET |
Tối đa | 51.2592 VET |
Bình quân gia quyền | 46.4741 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.3027 VET |
Tối đa | 51.2592 VET |
Bình quân gia quyền | 42.147 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.3027 VET |
Tối đa | 120.19 VET |
Bình quân gia quyền | 76.6695 VET |
Thay đổi chi phí 100 PHP đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 100 peso Philippines chống lại VeChain thay đổi bởi 13.53% (43.6127 VET — 49.5133 VET)
Thay đổi chi phí 100 PHP đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 100 peso Philippines chống lại VeChain thay đổi bởi 30.43% (37.9619 VET — 49.5133 VET)
Thay đổi chi phí 100 PHP đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 100 peso Philippines chống lại VeChain thay đổi bởi -44.7% (89.5348 VET — 49.5133 VET)
Thay đổi chi phí 100 PHP đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 05 16, 2024) giá của 100 peso Philippines chống lại VeChain thay đổi bởi -63.05% (134.02 VET — 49.5133 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 PHP trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 peso Philippines (PHP) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 peso Philippines (PHP) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 peso Philippines trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 peso Philippines trong VeChain trong 30 ngày tới*
18/05 | 50.755 VET | ▲ 2.51 % |
19/05 | 51.0498 VET | ▲ 0.58 % |
20/05 | 49.6269 VET | ▼ -2.79 % |
21/05 | 47.9526 VET | ▼ -3.37 % |
22/05 | 47.3909 VET | ▼ -1.17 % |
23/05 | 46.927 VET | ▼ -0.98 % |
24/05 | 46.9245 VET | ▼ -0.01 % |
25/05 | 48.1643 VET | ▲ 2.64 % |
26/05 | 49.4879 VET | ▲ 2.75 % |
27/05 | 49.957 VET | ▲ 0.95 % |
28/05 | 50.8152 VET | ▲ 1.72 % |
29/05 | 49.7932 VET | ▼ -2.01 % |
30/05 | 50.7211 VET | ▲ 1.86 % |
31/05 | 52.9063 VET | ▲ 4.31 % |
01/06 | 55.4582 VET | ▲ 4.82 % |
02/06 | 55.8409 VET | ▲ 0.69 % |
03/06 | 53.816 VET | ▼ -3.63 % |
04/06 | 52.1263 VET | ▼ -3.14 % |
05/06 | 52.4137 VET | ▲ 0.55 % |
06/06 | 52.2863 VET | ▼ -0.24 % |
07/06 | 53.4531 VET | ▲ 2.23 % |
08/06 | 54.0849 VET | ▲ 1.18 % |
09/06 | 54.3963 VET | ▲ 0.58 % |
10/06 | 54.2371 VET | ▼ -0.29 % |
11/06 | 55.2919 VET | ▲ 1.94 % |
12/06 | 55.6813 VET | ▲ 0.7 % |
13/06 | 56.5523 VET | ▲ 1.56 % |
14/06 | 57.2987 VET | ▲ 1.32 % |
15/06 | 55.9826 VET | ▼ -2.3 % |
16/06 | 54.4701 VET | ▼ -2.7 % |
* — Giá ước tính của 100 peso Philippines trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 peso Philippines trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 peso Philippines trong VeChain trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.2291 VET | ▼ -0.57 % |
27/05 — 02/06 | 50.8299 VET | ▲ 3.25 % |
03/06 — 09/06 | 60.1095 VET | ▲ 18.26 % |
10/06 — 16/06 | 56.0357 VET | ▼ -6.78 % |
17/06 — 23/06 | 53.8686 VET | ▼ -3.87 % |
24/06 — 30/06 | 54.8135 VET | ▲ 1.75 % |
01/07 — 07/07 | 55.9467 VET | ▲ 2.07 % |
08/07 — 14/07 | 56.2425 VET | ▲ 0.53 % |
15/07 — 21/07 | 61.9848 VET | ▲ 10.21 % |
22/07 — 28/07 | 66.7331 VET | ▲ 7.66 % |
29/07 — 04/08 | 71.2452 VET | ▲ 6.76 % |
05/08 — 11/08 | 68.8638 VET | ▼ -3.34 % |
Giá ước tính của 100 peso Philippines trong VeChain cho năm sau*
06/2024 | 46.8634 VET | ▼ -5.35 % |
07/2024 | 51.9731 VET | ▲ 10.9 % |
08/2024 | 60.478 VET | ▲ 16.36 % |
09/2024 | 53.7789 VET | ▼ -11.08 % |
10/2024 | 49.9771 VET | ▼ -7.07 % |
11/2024 | 45.1642 VET | ▼ -9.63 % |
12/2024 | 30.507 VET | ▼ -32.45 % |
01/2025 | 39.9022 VET | ▲ 30.8 % |
02/2025 | 20.6826 VET | ▼ -48.17 % |
03/2025 | 22.5333 VET | ▲ 8.95 % |
04/2025 | 27.5803 VET | ▲ 22.4 % |
05/2025 | 27.5649 VET | ▼ -0.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PHP/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 100 PHP trong VET hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 peso Philippines đến VeChain Là - 49.5133 VET
Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong VET Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 100 peso Philippines đến VeChain sẽ có giá - 51 vet
Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Philippines đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Philippines đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Philippines đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.