Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/XEM

Lịch sử thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá

PHP/XEM tỷ giá

05 18, 2024
1 PHP = 0.44608816 XEM
▲ 0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.6% (0.48277898 XEM — 0.44608816 XEM)

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.82% (0.46865808 XEM — 0.44608816 XEM)

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -17.84% (0.54292603 XEM — 0.44608816 XEM)

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 18, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 299.22% (0.11173908 XEM — 0.44608816 XEM)

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.42485349 XEM ▼ -4.76 %
21/05 0.38939137 XEM ▼ -8.35 %
22/05 0.37960216 XEM ▼ -2.51 %
23/05 0.37366985 XEM ▼ -1.56 %
24/05 0.36754311 XEM ▼ -1.64 %
25/05 0.36398071 XEM ▼ -0.97 %
26/05 0.37796609 XEM ▲ 3.84 %
27/05 0.38776813 XEM ▲ 2.59 %
28/05 0.39474253 XEM ▲ 1.8 %
29/05 0.3802139 XEM ▼ -3.68 %
30/05 0.39670152 XEM ▲ 4.34 %
31/05 0.40838533 XEM ▲ 2.95 %
01/06 0.41353629 XEM ▲ 1.26 %
02/06 0.40387552 XEM ▼ -2.34 %
03/06 0.3943664 XEM ▼ -2.35 %
04/06 0.38684642 XEM ▼ -1.91 %
05/06 0.385171 XEM ▼ -0.43 %
06/06 0.37890344 XEM ▼ -1.63 %
07/06 0.38355233 XEM ▲ 1.23 %
08/06 0.39461725 XEM ▲ 2.88 %
09/06 0.39573323 XEM ▲ 0.28 %
10/06 0.39136917 XEM ▼ -1.1 %
11/06 0.39885798 XEM ▲ 1.91 %
12/06 0.4173159 XEM ▲ 4.63 %
13/06 0.42474586 XEM ▲ 1.78 %
14/06 0.42222331 XEM ▼ -0.59 %
15/06 0.41365305 XEM ▼ -2.03 %
16/06 0.4055256 XEM ▼ -1.96 %
17/06 0.39107015 XEM ▼ -3.56 %
18/06 0.38318898 XEM ▼ -2.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.42027458 XEM ▼ -5.79 %
27/05 — 02/06 0.36163049 XEM ▼ -13.95 %
03/06 — 09/06 0.43540299 XEM ▲ 20.4 %
10/06 — 16/06 0.41369387 XEM ▼ -4.99 %
17/06 — 23/06 0.42001366 XEM ▲ 1.53 %
24/06 — 30/06 0.41440514 XEM ▼ -1.34 %
01/07 — 07/07 0.58245545 XEM ▲ 40.55 %
08/07 — 14/07 0.52480511 XEM ▼ -9.9 %
15/07 — 21/07 0.56105232 XEM ▲ 6.91 %
22/07 — 28/07 0.54143248 XEM ▼ -3.5 %
29/07 — 04/08 0.5998847 XEM ▲ 10.8 %
05/08 — 11/08 0.53177054 XEM ▼ -11.35 %

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.42705028 XEM ▼ -4.27 %
07/2024 0.42759931 XEM ▲ 0.13 %
08/2024 0.53692982 XEM ▲ 25.57 %
09/2024 0.49917419 XEM ▼ -7.03 %
10/2024 0.43631575 XEM ▼ -12.59 %
11/2024 0.39803024 XEM ▼ -8.77 %
12/2024 0.36520507 XEM ▼ -8.25 %
01/2025 0.4010371 XEM ▲ 9.81 %
02/2025 0.30015376 XEM ▼ -25.16 %
03/2025 0.2730754 XEM ▼ -9.02 %
04/2025 0.40634241 XEM ▲ 48.8 %
05/2025 0.3750254 XEM ▼ -7.71 %

peso Philippines/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.42760236 XEM
Tối đa 0.48682382 XEM
Bình quân gia quyền 0.45912483 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31873857 XEM
Tối đa 0.48819259 XEM
Bình quân gia quyền 0.41436166 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31873857 XEM
Tối đa 0.72962599 XEM
Bình quân gia quyền 0.54079068 XEM

Chia sẻ một liên kết đến PHP/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu