Tỷ giá hối đoái Pirl chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pirl tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PIRL/POWR
Lịch sử thay đổi trong PIRL/POWR tỷ giá
PIRL/POWR tỷ giá
01 02, 2021
1 PIRL = 0.20444177 POWR
▲ 19.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pirl/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pirl chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PIRL/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PIRL/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pirl/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PIRL/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2020 — 01 02, 2021) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 8.17% (0.18900139 POWR — 0.20444177 POWR)
Thay đổi trong PIRL/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 05, 2020 — 01 02, 2021) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 49.85% (0.1364289 POWR — 0.20444177 POWR)
Thay đổi trong PIRL/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 02, 2021) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 195.22% (0.06925051 POWR — 0.20444177 POWR)
Thay đổi trong PIRL/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 02, 2021) cáce Pirl tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 195.22% (0.06925051 POWR — 0.20444177 POWR)
Pirl/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Pirl/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.19219567 POWR | ▼ -5.99 % |
10/05 | 0.17165552 POWR | ▼ -10.69 % |
11/05 | 0.18363865 POWR | ▲ 6.98 % |
12/05 | 0.1765502 POWR | ▼ -3.86 % |
13/05 | 0.17691218 POWR | ▲ 0.21 % |
14/05 | 0.17952739 POWR | ▲ 1.48 % |
15/05 | 0.1773467 POWR | ▼ -1.21 % |
16/05 | 0.17059039 POWR | ▼ -3.81 % |
17/05 | 0.15924181 POWR | ▼ -6.65 % |
18/05 | 0.13516464 POWR | ▼ -15.12 % |
19/05 | 0.13870518 POWR | ▲ 2.62 % |
20/05 | 0.15812141 POWR | ▲ 14 % |
21/05 | 0.16199218 POWR | ▲ 2.45 % |
22/05 | 0.16396535 POWR | ▲ 1.22 % |
23/05 | 0.19923963 POWR | ▲ 21.51 % |
24/05 | 0.23126062 POWR | ▲ 16.07 % |
25/05 | 0.22981414 POWR | ▼ -0.63 % |
26/05 | 0.22319127 POWR | ▼ -2.88 % |
27/05 | 0.2125339 POWR | ▼ -4.77 % |
28/05 | 0.21520793 POWR | ▲ 1.26 % |
29/05 | 0.19060499 POWR | ▼ -11.43 % |
30/05 | 0.16453702 POWR | ▼ -13.68 % |
31/05 | 0.15889387 POWR | ▼ -3.43 % |
01/06 | 0.18964176 POWR | ▲ 19.35 % |
02/06 | 0.17239109 POWR | ▼ -9.1 % |
03/06 | 0.17468375 POWR | ▲ 1.33 % |
04/06 | 0.17849496 POWR | ▲ 2.18 % |
05/06 | 0.19062192 POWR | ▲ 6.79 % |
06/06 | 0.1786505 POWR | ▼ -6.28 % |
07/06 | 0.17543169 POWR | ▼ -1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pirl/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pirl/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.18152387 POWR | ▼ -11.21 % |
20/05 — 26/05 | 0.249229 POWR | ▲ 37.3 % |
27/05 — 02/06 | 0.29164347 POWR | ▲ 17.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.38370853 POWR | ▲ 31.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.35163607 POWR | ▼ -8.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.27324711 POWR | ▼ -22.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.25706828 POWR | ▼ -5.92 % |
01/07 — 07/07 | 0.42691439 POWR | ▲ 66.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.32002604 POWR | ▼ -25.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.42495714 POWR | ▲ 32.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.40440952 POWR | ▼ -4.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.38987074 POWR | ▼ -3.6 % |
Pirl/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14071303 POWR | ▼ -31.17 % |
07/2024 | 0.14651477 POWR | ▲ 4.12 % |
08/2024 | 0.22518602 POWR | ▲ 53.7 % |
09/2024 | 0.31089359 POWR | ▲ 38.06 % |
10/2024 | 0.34540976 POWR | ▲ 11.1 % |
11/2024 | 0.26774019 POWR | ▼ -22.49 % |
12/2024 | 0.49230709 POWR | ▲ 83.87 % |
01/2025 | 0.53594888 POWR | ▲ 8.86 % |
02/2025 | 0.50949602 POWR | ▼ -4.94 % |
03/2025 | 0.50341987 POWR | ▼ -1.19 % |
Pirl/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17440519 POWR |
Tối đa | 0.19907092 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.1821561 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12560549 POWR |
Tối đa | 0.2716969 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.17590261 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03317463 POWR |
Tối đa | 0.2716969 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.10476214 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến PIRL/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: