Tỷ giá hối đoái PIVX chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PIVX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PIVX/LUN
Lịch sử thay đổi trong PIVX/LUN tỷ giá
PIVX/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 PIVX = 8.866741 LUN
▼ -8.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ PIVX/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 PIVX chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PIVX/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PIVX/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái PIVX/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PIVX/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các PIVX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -48.8% (17.3192 LUN — 8.866741 LUN)
Thay đổi trong PIVX/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các PIVX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -60.91% (22.6856 LUN — 8.866741 LUN)
Thay đổi trong PIVX/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các PIVX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -60.91% (22.6856 LUN — 8.866741 LUN)
Thay đổi trong PIVX/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce PIVX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2150.22% (0.39403851 LUN — 8.866741 LUN)
PIVX/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
PIVX/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9.169005 LUN | ▲ 3.41 % |
21/05 | 8.060018 LUN | ▼ -12.09 % |
22/05 | 7.44119 LUN | ▼ -7.68 % |
23/05 | 7.611573 LUN | ▲ 2.29 % |
24/05 | 8.250281 LUN | ▲ 8.39 % |
25/05 | 8.256706 LUN | ▲ 0.08 % |
26/05 | 8.071178 LUN | ▼ -2.25 % |
27/05 | 7.142191 LUN | ▼ -11.51 % |
28/05 | 5.053988 LUN | ▼ -29.24 % |
29/05 | 2.791906 LUN | ▼ -44.76 % |
30/05 | 2.785697 LUN | ▼ -0.22 % |
31/05 | 2.743683 LUN | ▼ -1.51 % |
01/06 | 2.706391 LUN | ▼ -1.36 % |
02/06 | 2.642449 LUN | ▼ -2.36 % |
03/06 | 2.612454 LUN | ▼ -1.14 % |
04/06 | 2.562739 LUN | ▼ -1.9 % |
05/06 | 2.526115 LUN | ▼ -1.43 % |
06/06 | 2.498399 LUN | ▼ -1.1 % |
07/06 | 2.424041 LUN | ▼ -2.98 % |
08/06 | 4.395951 LUN | ▲ 81.35 % |
09/06 | 6.450961 LUN | ▲ 46.75 % |
10/06 | 5.812863 LUN | ▼ -9.89 % |
11/06 | 5.945189 LUN | ▲ 2.28 % |
12/06 | 5.713322 LUN | ▼ -3.9 % |
13/06 | 5.272463 LUN | ▼ -7.72 % |
14/06 | 5.14938 LUN | ▼ -2.33 % |
15/06 | 5.082352 LUN | ▼ -1.3 % |
16/06 | 4.980189 LUN | ▼ -2.01 % |
17/06 | 5.03976 LUN | ▲ 1.2 % |
18/06 | 5.264192 LUN | ▲ 4.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của PIVX/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
PIVX/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.738249 LUN | ▼ -12.73 % |
27/05 — 02/06 | 6.782263 LUN | ▼ -12.35 % |
03/06 — 09/06 | 5.924016 LUN | ▼ -12.65 % |
10/06 — 16/06 | 2.026812 LUN | ▼ -65.79 % |
17/06 — 23/06 | 2.727451 LUN | ▲ 34.57 % |
24/06 — 30/06 | 3.187856 LUN | ▲ 16.88 % |
01/07 — 07/07 | 3.300172 LUN | ▲ 3.52 % |
08/07 — 14/07 | 3.82731 LUN | ▲ 15.97 % |
15/07 — 21/07 | 3.406248 LUN | ▼ -11 % |
22/07 — 28/07 | 3.230893 LUN | ▼ -5.15 % |
29/07 — 04/08 | 4.729835 LUN | ▲ 46.39 % |
05/08 — 11/08 | 51.5137 LUN | ▲ 989.12 % |
PIVX/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.262991 LUN | ▲ 4.47 % |
07/2024 | 8.157886 LUN | ▼ -11.93 % |
08/2024 | 6.482363 LUN | ▼ -20.54 % |
09/2024 | 23.8482 LUN | ▲ 267.89 % |
10/2024 | 35.3233 LUN | ▲ 48.12 % |
11/2024 | 38.2685 LUN | ▲ 8.34 % |
12/2024 | 31.4087 LUN | ▼ -17.93 % |
01/2025 | 344.36 LUN | ▲ 996.38 % |
02/2025 | 305.47 LUN | ▼ -11.29 % |
03/2025 | 123.99 LUN | ▼ -59.41 % |
04/2025 | 163.93 LUN | ▲ 32.21 % |
PIVX/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.594369 LUN |
Tối đa | 18.4073 LUN |
Bình quân gia quyền | 9.785418 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.594369 LUN |
Tối đa | 23.4179 LUN |
Bình quân gia quyền | 13.2391 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.594369 LUN |
Tối đa | 23.4179 LUN |
Bình quân gia quyền | 13.2391 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến PIVX/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến PIVX (PIVX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến PIVX (PIVX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: