Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/XPA
Lịch sử thay đổi trong PKR/XPA tỷ giá
PKR/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 PKR = 5.284386 XPA
▼ -2.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 30.01% (4.06453 XPA — 5.284386 XPA)
Thay đổi trong PKR/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.18% (5.818512 XPA — 5.284386 XPA)
Thay đổi trong PKR/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.18% (5.818512 XPA — 5.284386 XPA)
Thay đổi trong PKR/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 326.85% (1.238008 XPA — 5.284386 XPA)
rupee Pakistan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5.161421 XPA | ▼ -2.33 % |
25/05 | 5.024868 XPA | ▼ -2.65 % |
26/05 | 5.036865 XPA | ▲ 0.24 % |
27/05 | 4.982566 XPA | ▼ -1.08 % |
28/05 | 4.884894 XPA | ▼ -1.96 % |
29/05 | 5.023365 XPA | ▲ 2.83 % |
30/05 | 5.047775 XPA | ▲ 0.49 % |
31/05 | 5.159379 XPA | ▲ 2.21 % |
01/06 | 5.250647 XPA | ▲ 1.77 % |
02/06 | 5.174593 XPA | ▼ -1.45 % |
03/06 | 5.187064 XPA | ▲ 0.24 % |
04/06 | 5.301969 XPA | ▲ 2.22 % |
05/06 | 5.192992 XPA | ▼ -2.06 % |
06/06 | 5.12159 XPA | ▼ -1.37 % |
07/06 | 5.060364 XPA | ▼ -1.2 % |
08/06 | 5.121508 XPA | ▲ 1.21 % |
09/06 | 4.971579 XPA | ▼ -2.93 % |
10/06 | 4.95708 XPA | ▼ -0.29 % |
11/06 | 4.884668 XPA | ▼ -1.46 % |
12/06 | 5.157549 XPA | ▲ 5.59 % |
13/06 | 5.244707 XPA | ▲ 1.69 % |
14/06 | 5.029523 XPA | ▼ -4.1 % |
15/06 | 4.916071 XPA | ▼ -2.26 % |
16/06 | 4.703159 XPA | ▼ -4.33 % |
17/06 | 4.338313 XPA | ▼ -7.76 % |
18/06 | 4.627156 XPA | ▲ 6.66 % |
19/06 | 4.716549 XPA | ▲ 1.93 % |
20/06 | 4.760011 XPA | ▲ 0.92 % |
21/06 | 5.296313 XPA | ▲ 11.27 % |
22/06 | 3.908199 XPA | ▼ -26.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.835419 XPA | ▼ -8.5 % |
03/06 — 09/06 | 4.463482 XPA | ▼ -7.69 % |
10/06 — 16/06 | 3.931189 XPA | ▼ -11.93 % |
17/06 — 23/06 | 4.124739 XPA | ▲ 4.92 % |
24/06 — 30/06 | 4.07136 XPA | ▼ -1.29 % |
01/07 — 07/07 | 3.754278 XPA | ▼ -7.79 % |
08/07 — 14/07 | 3.433413 XPA | ▼ -8.55 % |
15/07 — 21/07 | 3.441624 XPA | ▲ 0.24 % |
22/07 — 28/07 | 3.445125 XPA | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 7.248658 XPA | ▲ 110.4 % |
05/08 — 11/08 | 6.557423 XPA | ▼ -9.54 % |
12/08 — 18/08 | 17.0747 XPA | ▲ 160.39 % |
rupee Pakistan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.306861 XPA | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 5.189559 XPA | ▼ -2.21 % |
08/2024 | 5.072874 XPA | ▼ -2.25 % |
09/2024 | 5.083848 XPA | ▲ 0.22 % |
10/2024 | 5.141313 XPA | ▲ 1.13 % |
11/2024 | 5.154928 XPA | ▲ 0.26 % |
12/2024 | 23.5534 XPA | ▲ 356.91 % |
01/2025 | 21.53 XPA | ▼ -8.59 % |
02/2025 | 18.257 XPA | ▼ -15.2 % |
03/2025 | 15.2084 XPA | ▼ -16.7 % |
rupee Pakistan/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.166721 XPA |
Tối đa | 5.469635 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.144365 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.166721 XPA |
Tối đa | 5.661701 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.373673 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.166721 XPA |
Tối đa | 5.661701 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.373673 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: