Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ARDR

Lịch sử thay đổi trong PLN/ARDR tỷ giá

PLN/ARDR tỷ giá

05 10, 2024
1 PLN = 2.417019 ARDR
▲ 0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 21.48% (1.989658 ARDR — 2.417019 ARDR)

Thay đổi trong PLN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -15.41% (2.857266 ARDR — 2.417019 ARDR)

Thay đổi trong PLN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -21.78% (3.090184 ARDR — 2.417019 ARDR)

Thay đổi trong PLN/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 10, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -69.49% (7.922167 ARDR — 2.417019 ARDR)

złoty Ba Lan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 2.433983 ARDR ▲ 0.7 %
12/05 2.490412 ARDR ▲ 2.32 %
13/05 2.941558 ARDR ▲ 18.12 %
14/05 2.959669 ARDR ▲ 0.62 %
15/05 2.920477 ARDR ▼ -1.32 %
16/05 2.897934 ARDR ▼ -0.77 %
17/05 2.925807 ARDR ▲ 0.96 %
18/05 2.900747 ARDR ▼ -0.86 %
19/05 2.888546 ARDR ▼ -0.42 %
20/05 2.741138 ARDR ▼ -5.1 %
21/05 2.689771 ARDR ▼ -1.87 %
22/05 2.691556 ARDR ▲ 0.07 %
23/05 2.569991 ARDR ▼ -4.52 %
24/05 2.499306 ARDR ▼ -2.75 %
25/05 2.837846 ARDR ▲ 13.55 %
26/05 2.859728 ARDR ▲ 0.77 %
27/05 2.828939 ARDR ▼ -1.08 %
28/05 2.787965 ARDR ▼ -1.45 %
29/05 2.898749 ARDR ▲ 3.97 %
30/05 2.931904 ARDR ▲ 1.14 %
31/05 3.029173 ARDR ▲ 3.32 %
01/06 3.018252 ARDR ▼ -0.36 %
02/06 2.905062 ARDR ▼ -3.75 %
03/06 2.88559 ARDR ▼ -0.67 %
04/06 2.907318 ARDR ▲ 0.75 %
05/06 2.908275 ARDR ▲ 0.03 %
06/06 2.930196 ARDR ▲ 0.75 %
07/06 2.980317 ARDR ▲ 1.71 %
08/06 2.992321 ARDR ▲ 0.4 %
09/06 2.937276 ARDR ▼ -1.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.420567 ARDR ▲ 0.15 %
20/05 — 26/05 2.003733 ARDR ▼ -17.22 %
27/05 — 02/06 1.962857 ARDR ▼ -2.04 %
03/06 — 09/06 2.038678 ARDR ▲ 3.86 %
10/06 — 16/06 1.959663 ARDR ▼ -3.88 %
17/06 — 23/06 1.869472 ARDR ▼ -4.6 %
24/06 — 30/06 1.965614 ARDR ▲ 5.14 %
01/07 — 07/07 2.33917 ARDR ▲ 19 %
08/07 — 14/07 2.184739 ARDR ▼ -6.6 %
15/07 — 21/07 2.254609 ARDR ▲ 3.2 %
22/07 — 28/07 2.273365 ARDR ▲ 0.83 %
29/07 — 04/08 2.301273 ARDR ▲ 1.23 %

złoty Ba Lan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.360792 ARDR ▼ -2.33 %
07/2024 2.199443 ARDR ▼ -6.83 %
08/2024 2.835629 ARDR ▲ 28.92 %
09/2024 2.259527 ARDR ▼ -20.32 %
10/2024 1.88249 ARDR ▼ -16.69 %
11/2024 1.759928 ARDR ▼ -6.51 %
12/2024 1.551658 ARDR ▼ -11.83 %
01/2025 2.222123 ARDR ▲ 43.21 %
02/2025 1.781808 ARDR ▼ -19.82 %
03/2025 1.405664 ARDR ▼ -21.11 %
04/2025 1.967253 ARDR ▲ 39.95 %
05/2025 1.919405 ARDR ▼ -2.43 %

złoty Ba Lan/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.019878 ARDR
Tối đa 2.411224 ARDR
Bình quân gia quyền 2.3414 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.798264 ARDR
Tối đa 2.814435 ARDR
Bình quân gia quyền 2.269854 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05181116 ARDR
Tối đa 4.132413 ARDR
Bình quân gia quyền 2.919342 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến PLN/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu