Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ARK
Lịch sử thay đổi trong PLN/ARK tỷ giá
PLN/ARK tỷ giá
06 05, 2024
1 PLN = 0.3237249 ARK
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 4.85% (0.30873638 ARK — 0.3237249 ARK)
Thay đổi trong PLN/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 39.07% (0.23277988 ARK — 0.3237249 ARK)
Thay đổi trong PLN/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -65.81% (0.94688271 ARK — 0.3237249 ARK)
Thay đổi trong PLN/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -79.09% (1.548413 ARK — 0.3237249 ARK)
złoty Ba Lan/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.33191507 ARK | ▲ 2.53 % |
07/06 | 0.33463499 ARK | ▲ 0.82 % |
08/06 | 0.32775166 ARK | ▼ -2.06 % |
09/06 | 0.31900023 ARK | ▼ -2.67 % |
10/06 | 0.29774208 ARK | ▼ -6.66 % |
11/06 | 0.31185486 ARK | ▲ 4.74 % |
12/06 | 0.32059645 ARK | ▲ 2.8 % |
13/06 | 0.31005561 ARK | ▼ -3.29 % |
14/06 | 0.31447441 ARK | ▲ 1.43 % |
15/06 | 0.30868183 ARK | ▼ -1.84 % |
16/06 | 0.3116645 ARK | ▲ 0.97 % |
17/06 | 0.31338182 ARK | ▲ 0.55 % |
18/06 | 0.31999283 ARK | ▲ 2.11 % |
19/06 | 0.31501559 ARK | ▼ -1.56 % |
20/06 | 0.30288922 ARK | ▼ -3.85 % |
21/06 | 0.30515944 ARK | ▲ 0.75 % |
22/06 | 0.31393385 ARK | ▲ 2.88 % |
23/06 | 0.30971686 ARK | ▼ -1.34 % |
24/06 | 0.30915836 ARK | ▼ -0.18 % |
25/06 | 0.3096439 ARK | ▲ 0.16 % |
26/06 | 0.30795815 ARK | ▼ -0.54 % |
27/06 | 0.30655633 ARK | ▼ -0.46 % |
28/06 | 0.3041568 ARK | ▼ -0.78 % |
29/06 | 0.3053593 ARK | ▲ 0.4 % |
30/06 | 0.31537577 ARK | ▲ 3.28 % |
01/07 | 0.31440266 ARK | ▼ -0.31 % |
02/07 | 0.31650999 ARK | ▲ 0.67 % |
03/07 | 0.32260626 ARK | ▲ 1.93 % |
04/07 | 0.33186838 ARK | ▲ 2.87 % |
05/07 | 0.33077587 ARK | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.30902047 ARK | ▼ -4.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.32579931 ARK | ▲ 5.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.35171759 ARK | ▲ 7.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.42684841 ARK | ▲ 21.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.38053399 ARK | ▼ -10.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.42794931 ARK | ▲ 12.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.39923782 ARK | ▼ -6.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.41918421 ARK | ▲ 5 % |
05/08 — 11/08 | 0.41471637 ARK | ▼ -1.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.41141397 ARK | ▼ -0.8 % |
19/08 — 25/08 | 0.42800905 ARK | ▲ 4.03 % |
26/08 — 01/09 | 0.43398414 ARK | ▲ 1.4 % |
złoty Ba Lan/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.32336396 ARK | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 0.39944172 ARK | ▲ 23.53 % |
09/2024 | 0.21760673 ARK | ▼ -45.52 % |
10/2024 | 0.10188286 ARK | ▼ -53.18 % |
11/2024 | 0.10094235 ARK | ▼ -0.92 % |
12/2024 | 0.09879979 ARK | ▼ -2.12 % |
01/2025 | 0.12477764 ARK | ▲ 26.29 % |
01/2025 | 0.11422545 ARK | ▼ -8.46 % |
03/2025 | 0.1013125 ARK | ▼ -11.3 % |
04/2025 | 0.1441153 ARK | ▲ 42.25 % |
05/2025 | 0.13361904 ARK | ▼ -7.28 % |
05/2025 | 0.13978339 ARK | ▲ 4.61 % |
złoty Ba Lan/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29250419 ARK |
Tối đa | 0.32429581 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.30803368 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20321805 ARK |
Tối đa | 0.34278521 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.28190838 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00754315 ARK |
Tối đa | 1.129383 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.4732156 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: