Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/BTM
Lịch sử thay đổi trong PLN/BTM tỷ giá
PLN/BTM tỷ giá
06 05, 2024
1 PLN = 21.1716 BTM
▲ 0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (22.7887 BTM — 21.1716 BTM)
Thay đổi trong PLN/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 5.47% (20.0728 BTM — 21.1716 BTM)
Thay đổi trong PLN/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 86.26% (11.367 BTM — 21.1716 BTM)
Thay đổi trong PLN/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 17, 2019 — 06 05, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 815.35% (2.312944 BTM — 21.1716 BTM)
złoty Ba Lan/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 21.7642 BTM | ▲ 2.8 % |
07/06 | 21.6365 BTM | ▼ -0.59 % |
08/06 | 21.2706 BTM | ▼ -1.69 % |
09/06 | 21.2484 BTM | ▼ -0.1 % |
10/06 | 21.8433 BTM | ▲ 2.8 % |
11/06 | 21.4886 BTM | ▼ -1.62 % |
12/06 | 20.8365 BTM | ▼ -3.03 % |
13/06 | 21.2072 BTM | ▲ 1.78 % |
14/06 | 21.6011 BTM | ▲ 1.86 % |
15/06 | 21.2471 BTM | ▼ -1.64 % |
16/06 | 21.1178 BTM | ▼ -0.61 % |
17/06 | 21.5125 BTM | ▲ 1.87 % |
18/06 | 21.5116 BTM | ▼ -0 % |
19/06 | 20.3279 BTM | ▼ -5.5 % |
20/06 | 19.3659 BTM | ▼ -4.73 % |
21/06 | 19.5513 BTM | ▲ 0.96 % |
22/06 | 19.8188 BTM | ▲ 1.37 % |
23/06 | 19.7911 BTM | ▼ -0.14 % |
24/06 | 19.4496 BTM | ▼ -1.73 % |
25/06 | 19.2167 BTM | ▼ -1.2 % |
26/06 | 18.9826 BTM | ▼ -1.22 % |
27/06 | 18.4695 BTM | ▼ -2.7 % |
28/06 | 18.4805 BTM | ▲ 0.06 % |
29/06 | 18.2734 BTM | ▼ -1.12 % |
30/06 | 18.1401 BTM | ▼ -0.73 % |
01/07 | 18.2393 BTM | ▲ 0.55 % |
02/07 | 18.9518 BTM | ▲ 3.91 % |
03/07 | 19.6477 BTM | ▲ 3.67 % |
04/07 | 19.81 BTM | ▲ 0.83 % |
05/07 | 19.8208 BTM | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 20.3791 BTM | ▼ -3.74 % |
17/06 — 23/06 | 19.1918 BTM | ▼ -5.83 % |
24/06 — 30/06 | 21.1189 BTM | ▲ 10.04 % |
01/07 — 07/07 | 23.1658 BTM | ▲ 9.69 % |
08/07 — 14/07 | 20.417 BTM | ▼ -11.87 % |
15/07 — 21/07 | 20.6761 BTM | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 21.5 BTM | ▲ 3.98 % |
29/07 — 04/08 | 20.7201 BTM | ▼ -3.63 % |
05/08 — 11/08 | 20.6446 BTM | ▼ -0.36 % |
12/08 — 18/08 | 19.6784 BTM | ▼ -4.68 % |
19/08 — 25/08 | 20.0492 BTM | ▲ 1.88 % |
26/08 — 01/09 | 20.1524 BTM | ▲ 0.51 % |
złoty Ba Lan/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 19.6569 BTM | ▼ -7.15 % |
08/2024 | 20.131 BTM | ▲ 2.41 % |
09/2024 | 16.8189 BTM | ▼ -16.45 % |
10/2024 | 18.5542 BTM | ▲ 10.32 % |
11/2024 | 46.427 BTM | ▲ 150.22 % |
12/2024 | 34.8495 BTM | ▼ -24.94 % |
01/2025 | 59.9705 BTM | ▲ 72.08 % |
01/2025 | 45.6505 BTM | ▼ -23.88 % |
03/2025 | 39.2797 BTM | ▼ -13.96 % |
04/2025 | 45.6888 BTM | ▲ 16.32 % |
05/2025 | 38.3222 BTM | ▼ -16.12 % |
05/2025 | 41.4985 BTM | ▲ 8.29 % |
złoty Ba Lan/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.5407 BTM |
Tối đa | 23.0887 BTM |
Bình quân gia quyền | 21.5621 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.5407 BTM |
Tối đa | 25.5533 BTM |
Bình quân gia quyền | 22.2155 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11225965 BTM |
Tối đa | 31.5242 BTM |
Bình quân gia quyền | 17.1114 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: