Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DASH
Lịch sử thay đổi trong PLN/DASH tỷ giá
PLN/DASH tỷ giá
05 18, 2024
1 PLN = 0.0085505 DASH
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 1.21% (0.00844833 DASH — 0.0085505 DASH)
Thay đổi trong PLN/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 2.76% (0.00832112 DASH — 0.0085505 DASH)
Thay đổi trong PLN/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 59.85% (0.005349 DASH — 0.0085505 DASH)
Thay đổi trong PLN/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 21, 2014 — 05 18, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -98.19% (0.47252057 DASH — 0.0085505 DASH)
złoty Ba Lan/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00827895 DASH | ▼ -3.18 % |
20/05 | 0.00793761 DASH | ▼ -4.12 % |
21/05 | 0.00778503 DASH | ▼ -1.92 % |
22/05 | 0.00770461 DASH | ▼ -1.03 % |
23/05 | 0.00762737 DASH | ▼ -1 % |
24/05 | 0.00777452 DASH | ▲ 1.93 % |
25/05 | 0.00791213 DASH | ▲ 1.77 % |
26/05 | 0.00790133 DASH | ▼ -0.14 % |
27/05 | 0.00801858 DASH | ▲ 1.48 % |
28/05 | 0.00803253 DASH | ▲ 0.17 % |
29/05 | 0.008159 DASH | ▲ 1.57 % |
30/05 | 0.00828541 DASH | ▲ 1.55 % |
31/05 | 0.00842863 DASH | ▲ 1.73 % |
01/06 | 0.00817046 DASH | ▼ -3.06 % |
02/06 | 0.00804428 DASH | ▼ -1.54 % |
03/06 | 0.00802498 DASH | ▼ -0.24 % |
04/06 | 0.00819052 DASH | ▲ 2.06 % |
05/06 | 0.00812953 DASH | ▼ -0.74 % |
06/06 | 0.00824663 DASH | ▲ 1.44 % |
07/06 | 0.00826576 DASH | ▲ 0.23 % |
08/06 | 0.0080761 DASH | ▼ -2.29 % |
09/06 | 0.00810256 DASH | ▲ 0.33 % |
10/06 | 0.00827052 DASH | ▲ 2.07 % |
11/06 | 0.00853722 DASH | ▲ 3.22 % |
12/06 | 0.00869246 DASH | ▲ 1.82 % |
13/06 | 0.0087673 DASH | ▲ 0.86 % |
14/06 | 0.00871803 DASH | ▼ -0.56 % |
15/06 | 0.00852673 DASH | ▼ -2.19 % |
16/06 | 0.00836942 DASH | ▼ -1.84 % |
17/06 | 0.00832461 DASH | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00841414 DASH | ▼ -1.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.00796518 DASH | ▼ -5.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.00898578 DASH | ▲ 12.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.00842458 DASH | ▼ -6.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.00805664 DASH | ▼ -4.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.00824709 DASH | ▲ 2.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.01063471 DASH | ▲ 28.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.01001453 DASH | ▼ -5.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.01094737 DASH | ▲ 9.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.01090943 DASH | ▼ -0.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.01140414 DASH | ▲ 4.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.01071716 DASH | ▼ -6.02 % |
złoty Ba Lan/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00804368 DASH | ▼ -5.93 % |
07/2024 | 0.01010997 DASH | ▲ 25.69 % |
08/2024 | 0.01203453 DASH | ▲ 19.04 % |
09/2024 | 0.01076418 DASH | ▼ -10.56 % |
10/2024 | 0.01055647 DASH | ▼ -1.93 % |
11/2024 | 0.01080244 DASH | ▲ 2.33 % |
12/2024 | 0.00869926 DASH | ▼ -19.47 % |
01/2025 | 0.01195499 DASH | ▲ 37.43 % |
02/2025 | 0.00904784 DASH | ▼ -24.32 % |
03/2025 | 0.00775549 DASH | ▼ -14.28 % |
04/2025 | 0.01102074 DASH | ▲ 42.1 % |
05/2025 | 0.01072537 DASH | ▼ -2.68 % |
złoty Ba Lan/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00790158 DASH |
Tối đa | 0.00900403 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00847539 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00605766 DASH |
Tối đa | 0.00900403 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00761628 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00012842 DASH |
Tối đa | 0.00952516 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00794707 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: