Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ENJ

Lịch sử thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá

PLN/ENJ tỷ giá

05 13, 2024
1 PLN = 0.89758952 ENJ
▲ 0.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 11.67% (0.80377786 ENJ — 0.89758952 ENJ)

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 12.69% (0.79654198 ENJ — 0.89758952 ENJ)

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 25.7% (0.71409591 ENJ — 0.89758952 ENJ)

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 13, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -88.5% (7.805138 ENJ — 0.89758952 ENJ)

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.89977187 ENJ ▲ 0.24 %
16/05 0.86434782 ENJ ▼ -3.94 %
17/05 0.88085087 ENJ ▲ 1.91 %
18/05 0.88263717 ENJ ▲ 0.2 %
19/05 0.87393007 ENJ ▼ -0.99 %
20/05 0.85985271 ENJ ▼ -1.61 %
21/05 0.82621158 ENJ ▼ -3.91 %
22/05 0.81569316 ENJ ▼ -1.27 %
23/05 0.81042459 ENJ ▼ -0.65 %
24/05 0.80837026 ENJ ▼ -0.25 %
25/05 0.81945855 ENJ ▲ 1.37 %
26/05 0.84025086 ENJ ▲ 2.54 %
27/05 0.84062436 ENJ ▲ 0.04 %
28/05 0.87279686 ENJ ▲ 3.83 %
29/05 0.90575729 ENJ ▲ 3.78 %
30/05 0.9330431 ENJ ▲ 3.01 %
31/05 0.9613848 ENJ ▲ 3.04 %
01/06 0.97250873 ENJ ▲ 1.16 %
02/06 0.92662263 ENJ ▼ -4.72 %
03/06 0.90832062 ENJ ▼ -1.98 %
04/06 0.9011035 ENJ ▼ -0.79 %
05/06 0.90767069 ENJ ▲ 0.73 %
06/06 0.90276327 ENJ ▼ -0.54 %
07/06 0.9408906 ENJ ▲ 4.22 %
08/06 0.97864694 ENJ ▲ 4.01 %
09/06 0.97980761 ENJ ▲ 0.12 %
10/06 0.96464541 ENJ ▼ -1.55 %
11/06 0.97788672 ENJ ▲ 1.37 %
12/06 0.98610371 ENJ ▲ 0.84 %
13/06 0.99713865 ENJ ▲ 1.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.87075066 ENJ ▼ -2.99 %
27/05 — 02/06 0.58270167 ENJ ▼ -33.08 %
03/06 — 09/06 0.47488576 ENJ ▼ -18.5 %
10/06 — 16/06 0.57975162 ENJ ▲ 22.08 %
17/06 — 23/06 0.57721096 ENJ ▼ -0.44 %
24/06 — 30/06 0.60687387 ENJ ▲ 5.14 %
01/07 — 07/07 0.64592919 ENJ ▲ 6.44 %
08/07 — 14/07 0.90136603 ENJ ▲ 39.55 %
15/07 — 21/07 0.83292194 ENJ ▼ -7.59 %
22/07 — 28/07 0.98031535 ENJ ▲ 17.7 %
29/07 — 04/08 0.96393105 ENJ ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 1.093996 ENJ ▲ 13.49 %

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.87312691 ENJ ▼ -2.73 %
07/2024 0.91480244 ENJ ▲ 4.77 %
08/2024 1.157727 ENJ ▲ 26.55 %
09/2024 1.111483 ENJ ▼ -3.99 %
10/2024 1.022275 ENJ ▼ -8.03 %
11/2024 0.94293702 ENJ ▼ -7.76 %
12/2024 0.61585003 ENJ ▼ -34.69 %
01/2025 1.038565 ENJ ▲ 68.64 %
02/2025 0.52499817 ENJ ▼ -49.45 %
03/2025 0.4862222 ENJ ▼ -7.39 %
04/2025 0.79479169 ENJ ▲ 63.46 %
05/2025 0.8296888 ENJ ▲ 4.39 %

złoty Ba Lan/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.71878327 ENJ
Tối đa 0.88540044 ENJ
Bình quân gia quyền 0.79813156 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.40418222 ENJ
Tối đa 0.88540044 ENJ
Bình quân gia quyền 0.64151078 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01570404 ENJ
Tối đa 1.130241 ENJ
Bình quân gia quyền 0.80956563 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến PLN/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu