50 złoty Ba Lan đến Enjin Coin
Giá cả 50 złoty Ba Lan đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 42.6925 ENJ.
Bao nhiêu 50 PLN trong ENJ?
06 07, 2024
50 PLN = 42.6925 ENJ
▼ -0.51 %
50 ENJ = 58.56 PLN
1 PLN = 0.85385007 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 50 PLN trong ENJ
Thống kê chi phí 50 złoty Ba Lan trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.9442 ENJ |
Tối đa | 44.6267 ENJ |
Bình quân gia quyền | 40.1016 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.2091 ENJ |
Tối đa | 44.6267 ENJ |
Bình quân gia quyền | 34.2371 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.785202 ENJ |
Tối đa | 56.512 ENJ |
Bình quân gia quyền | 40.7163 ENJ |
Thay đổi chi phí 50 PLN đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 50 złoty Ba Lan chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -3.58% (44.278 ENJ — 42.6925 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 113.6% (19.9873 ENJ — 42.6925 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 6.24% (40.1852 ENJ — 42.6925 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 01, 2017 — 06 07, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -89.06% (390.26 ENJ — 42.6925 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 PLN trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 złoty Ba Lan (PLN) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 złoty Ba Lan (PLN) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 złoty Ba Lan trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
08/06 | 42.7572 ENJ | ▲ 0.15 % |
09/06 | 42.1266 ENJ | ▼ -1.47 % |
10/06 | 42.9435 ENJ | ▲ 1.94 % |
11/06 | 43.2323 ENJ | ▲ 0.67 % |
12/06 | 43.994 ENJ | ▲ 1.76 % |
13/06 | 44.1048 ENJ | ▲ 0.25 % |
14/06 | 42.0593 ENJ | ▼ -4.64 % |
15/06 | 41.1917 ENJ | ▼ -2.06 % |
16/06 | 39.9559 ENJ | ▼ -3 % |
17/06 | 38.6582 ENJ | ▼ -3.25 % |
18/06 | 39.3154 ENJ | ▲ 1.7 % |
19/06 | 38.7899 ENJ | ▼ -1.34 % |
20/06 | 35.6212 ENJ | ▼ -8.17 % |
21/06 | 34.1675 ENJ | ▼ -4.08 % |
22/06 | 36.5477 ENJ | ▲ 6.97 % |
23/06 | 35.5609 ENJ | ▼ -2.7 % |
24/06 | 35.7506 ENJ | ▲ 0.53 % |
25/06 | 36.0026 ENJ | ▲ 0.7 % |
26/06 | 35.1062 ENJ | ▼ -2.49 % |
27/06 | 33.6086 ENJ | ▼ -4.27 % |
28/06 | 34.3946 ENJ | ▲ 2.34 % |
29/06 | 34.5982 ENJ | ▲ 0.59 % |
30/06 | 37.8328 ENJ | ▲ 9.35 % |
01/07 | 40.4428 ENJ | ▲ 6.9 % |
02/07 | 42.123 ENJ | ▲ 4.15 % |
03/07 | 42.6641 ENJ | ▲ 1.28 % |
04/07 | 43.1867 ENJ | ▲ 1.22 % |
05/07 | 42.581 ENJ | ▼ -1.4 % |
06/07 | 42.7183 ENJ | ▲ 0.32 % |
07/07 | 42.8285 ENJ | ▲ 0.26 % |
* — Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 złoty Ba Lan trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 40.9981 ENJ | ▼ -3.97 % |
17/06 — 23/06 | 42.7759 ENJ | ▲ 4.34 % |
24/06 — 30/06 | 46.5376 ENJ | ▲ 8.79 % |
01/07 — 07/07 | 66.6913 ENJ | ▲ 43.31 % |
08/07 — 14/07 | 62.0852 ENJ | ▼ -6.91 % |
15/07 — 21/07 | 73.0519 ENJ | ▲ 17.66 % |
22/07 — 28/07 | 71.8585 ENJ | ▼ -1.63 % |
29/07 — 04/08 | 79.0616 ENJ | ▲ 10.02 % |
05/08 — 11/08 | 67.4137 ENJ | ▼ -14.73 % |
12/08 — 18/08 | 58.9416 ENJ | ▼ -12.57 % |
19/08 — 25/08 | 70.3805 ENJ | ▲ 19.41 % |
26/08 — 01/09 | 70.7836 ENJ | ▲ 0.57 % |
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 43.1281 ENJ | ▲ 1.02 % |
08/2024 | 53.6746 ENJ | ▲ 24.45 % |
09/2024 | 51.413 ENJ | ▼ -4.21 % |
10/2024 | 46.1196 ENJ | ▼ -10.3 % |
11/2024 | 43.8176 ENJ | ▼ -4.99 % |
12/2024 | 26.4485 ENJ | ▼ -39.64 % |
01/2025 | 44.9816 ENJ | ▲ 70.07 % |
02/2025 | 32.0234 ENJ | ▼ -28.81 % |
03/2025 | 29.4509 ENJ | ▼ -8.03 % |
04/2025 | 55.1895 ENJ | ▲ 87.39 % |
05/2025 | 51.7766 ENJ | ▼ -6.18 % |
06/2025 | 54.6509 ENJ | ▲ 5.55 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 50 PLN trong ENJ hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 złoty Ba Lan đến Enjin Coin Là - 42.6925 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong ENJ Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 50 złoty Ba Lan đến Enjin Coin sẽ có giá - 43 enj
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.