Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Metaverse ETP
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ETP
Lịch sử thay đổi trong PLN/ETP tỷ giá
PLN/ETP tỷ giá
07 20, 2023
1 PLN = 24.6696 ETP
▼ -10.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Metaverse ETP, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Metaverse ETP.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ETP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ETP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Metaverse ETP, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ETP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 26, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 10.26% (22.375 ETP — 24.6696 ETP)
Thay đổi trong PLN/ETP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 163.6% (9.358693 ETP — 24.6696 ETP)
Thay đổi trong PLN/ETP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 347.74% (5.509791 ETP — 24.6696 ETP)
Thay đổi trong PLN/ETP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 958.57% (2.330461 ETP — 24.6696 ETP)
złoty Ba Lan/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 25.1719 ETP | ▲ 2.04 % |
21/05 | 25.6147 ETP | ▲ 1.76 % |
22/05 | 26.0975 ETP | ▲ 1.88 % |
23/05 | 26.9012 ETP | ▲ 3.08 % |
24/05 | 26.3857 ETP | ▼ -1.92 % |
25/05 | 26.194 ETP | ▼ -0.73 % |
26/05 | 26.1653 ETP | ▼ -0.11 % |
27/05 | 26.3978 ETP | ▲ 0.89 % |
28/05 | 26.7942 ETP | ▲ 1.5 % |
29/05 | 28.2609 ETP | ▲ 5.47 % |
30/05 | 29.4536 ETP | ▲ 4.22 % |
31/05 | 30.6628 ETP | ▲ 4.11 % |
01/06 | 29.7026 ETP | ▼ -3.13 % |
02/06 | 30.0602 ETP | ▲ 1.2 % |
03/06 | 29.8402 ETP | ▼ -0.73 % |
04/06 | 39.0299 ETP | ▲ 30.8 % |
05/06 | 49.0287 ETP | ▲ 25.62 % |
06/06 | 56.0856 ETP | ▲ 14.39 % |
07/06 | 58.6313 ETP | ▲ 4.54 % |
08/06 | 46.3713 ETP | ▼ -20.91 % |
09/06 | 54.2543 ETP | ▲ 17 % |
10/06 | 49.4252 ETP | ▼ -8.9 % |
11/06 | 61.5595 ETP | ▲ 24.55 % |
12/06 | 53.3864 ETP | ▼ -13.28 % |
13/06 | 54.6827 ETP | ▲ 2.43 % |
14/06 | 57.0331 ETP | ▲ 4.3 % |
15/06 | 58.7046 ETP | ▲ 2.93 % |
16/06 | 61.5593 ETP | ▲ 4.86 % |
17/06 | 60.4506 ETP | ▼ -1.8 % |
18/06 | 53.5701 ETP | ▼ -11.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Metaverse ETP cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.4366 ETP | ▲ 3.11 % |
27/05 — 02/06 | 25.0371 ETP | ▼ -1.57 % |
03/06 — 09/06 | 23.5986 ETP | ▼ -5.75 % |
10/06 — 16/06 | 24.0996 ETP | ▲ 2.12 % |
17/06 — 23/06 | 24.9645 ETP | ▲ 3.59 % |
24/06 — 30/06 | 25.8105 ETP | ▲ 3.39 % |
01/07 — 07/07 | 29.2173 ETP | ▲ 13.2 % |
08/07 — 14/07 | 64.122 ETP | ▲ 119.47 % |
15/07 — 21/07 | 56.8097 ETP | ▼ -11.4 % |
22/07 — 28/07 | 60.6381 ETP | ▲ 6.74 % |
29/07 — 04/08 | 76.1196 ETP | ▲ 25.53 % |
05/08 — 11/08 | 69.4172 ETP | ▼ -8.81 % |
złoty Ba Lan/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.0193 ETP | ▲ 1.42 % |
07/2024 | 28.413 ETP | ▲ 13.56 % |
08/2024 | 35.7399 ETP | ▲ 25.79 % |
09/2024 | 38.8241 ETP | ▲ 8.63 % |
10/2024 | 42.2287 ETP | ▲ 8.77 % |
11/2024 | 41.111 ETP | ▼ -2.65 % |
12/2024 | 41.1247 ETP | ▲ 0.03 % |
01/2025 | 45.7075 ETP | ▲ 11.14 % |
02/2025 | 43.0792 ETP | ▼ -5.75 % |
03/2025 | 102.2 ETP | ▲ 137.24 % |
04/2025 | 83.2864 ETP | ▼ -18.51 % |
05/2025 | 103.44 ETP | ▲ 24.2 % |
złoty Ba Lan/Metaverse ETP thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.0193 ETP |
Tối đa | 28.4171 ETP |
Bình quân gia quyền | 25.4828 ETP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.490844 ETP |
Tối đa | 28.4171 ETP |
Bình quân gia quyền | 14.9176 ETP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.662439 ETP |
Tối đa | 28.4171 ETP |
Bình quân gia quyền | 8.979779 ETP |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ETP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: