Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/HTML
Lịch sử thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá
PLN/HTML tỷ giá
05 19, 2024
1 PLN = 35,797 HTML
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 6.52% (33,606 HTML — 35,797 HTML)
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 7.63% (33,260 HTML — 35,797 HTML)
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 113.84% (16,740 HTML — 35,797 HTML)
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 491.96% (6,047 HTML — 35,797 HTML)
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 35,655 HTML | ▼ -0.4 % |
21/05 | 35,264 HTML | ▼ -1.1 % |
22/05 | 31,784 HTML | ▼ -9.87 % |
23/05 | 33,146 HTML | ▲ 4.28 % |
24/05 | 38,153 HTML | ▲ 15.11 % |
25/05 | 38,292 HTML | ▲ 0.36 % |
26/05 | 36,377 HTML | ▼ -5 % |
27/05 | 38,416 HTML | ▲ 5.61 % |
28/05 | 37,799 HTML | ▼ -1.61 % |
29/05 | 37,684 HTML | ▼ -0.3 % |
30/05 | 38,493 HTML | ▲ 2.15 % |
31/05 | 37,144 HTML | ▼ -3.51 % |
01/06 | 37,244 HTML | ▲ 0.27 % |
02/06 | 37,782 HTML | ▲ 1.44 % |
03/06 | 37,058 HTML | ▼ -1.92 % |
04/06 | 37,231 HTML | ▲ 0.47 % |
05/06 | 38,052 HTML | ▲ 2.2 % |
06/06 | 36,407 HTML | ▼ -4.32 % |
07/06 | 36,368 HTML | ▼ -0.11 % |
08/06 | 39,944 HTML | ▲ 9.83 % |
09/06 | 35,569 HTML | ▼ -10.95 % |
10/06 | 32,523 HTML | ▼ -8.56 % |
11/06 | 33,290 HTML | ▲ 2.36 % |
12/06 | 32,205 HTML | ▼ -3.26 % |
13/06 | 33,034 HTML | ▲ 2.57 % |
14/06 | 36,374 HTML | ▲ 10.11 % |
15/06 | 37,587 HTML | ▲ 3.33 % |
16/06 | 37,768 HTML | ▲ 0.48 % |
17/06 | 38,133 HTML | ▲ 0.97 % |
18/06 | 39,767 HTML | ▲ 4.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32,271 HTML | ▼ -9.85 % |
27/05 — 02/06 | 32,441 HTML | ▲ 0.53 % |
03/06 — 09/06 | 39,449 HTML | ▲ 21.6 % |
10/06 — 16/06 | 37,436 HTML | ▼ -5.1 % |
17/06 — 23/06 | 34,201 HTML | ▼ -8.64 % |
24/06 — 30/06 | 34,043 HTML | ▼ -0.46 % |
01/07 — 07/07 | 38,650 HTML | ▲ 13.53 % |
08/07 — 14/07 | 35,190 HTML | ▼ -8.95 % |
15/07 — 21/07 | 39,396 HTML | ▲ 11.95 % |
22/07 — 28/07 | 39,287 HTML | ▼ -0.28 % |
29/07 — 04/08 | 33,692 HTML | ▼ -14.24 % |
05/08 — 11/08 | 42,528 HTML | ▲ 26.23 % |
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,395 HTML | ▲ 49.16 % |
07/2024 | 59,651 HTML | ▲ 11.72 % |
08/2024 | 56,603 HTML | ▼ -5.11 % |
09/2024 | 60,798 HTML | ▲ 7.41 % |
10/2024 | 49,561 HTML | ▼ -18.48 % |
11/2024 | 74,570 HTML | ▲ 50.46 % |
12/2024 | 63,020 HTML | ▼ -15.49 % |
01/2025 | 81,783 HTML | ▲ 29.77 % |
02/2025 | 55,773 HTML | ▼ -31.8 % |
03/2025 | 52,802 HTML | ▼ -5.33 % |
04/2025 | 62,583 HTML | ▲ 18.52 % |
05/2025 | 65,809 HTML | ▲ 5.15 % |
złoty Ba Lan/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,227 HTML |
Tối đa | 35,746 HTML |
Bình quân gia quyền | 33,393 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,408 HTML |
Tối đa | 42,565 HTML |
Bình quân gia quyền | 33,215 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 507.96 HTML |
Tối đa | 45,504 HTML |
Bình quân gia quyền | 34,093 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: