Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/KMD
Lịch sử thay đổi trong PLN/KMD tỷ giá
PLN/KMD tỷ giá
05 19, 2024
1 PLN = 0.63667921 KMD
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (0.61376014 KMD — 0.63667921 KMD)
Thay đổi trong PLN/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -22.84% (0.82513751 KMD — 0.63667921 KMD)
Thay đổi trong PLN/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -18.12% (0.77756731 KMD — 0.63667921 KMD)
Thay đổi trong PLN/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 19, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -78.89% (3.015361 KMD — 0.63667921 KMD)
złoty Ba Lan/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.60620674 KMD | ▼ -4.79 % |
21/05 | 0.57374628 KMD | ▼ -5.35 % |
22/05 | 0.55978388 KMD | ▼ -2.43 % |
23/05 | 0.54667721 KMD | ▼ -2.34 % |
24/05 | 0.55762497 KMD | ▲ 2 % |
25/05 | 0.58147808 KMD | ▲ 4.28 % |
26/05 | 0.59362699 KMD | ▲ 2.09 % |
27/05 | 0.60411541 KMD | ▲ 1.77 % |
28/05 | 0.59329362 KMD | ▼ -1.79 % |
29/05 | 0.60853051 KMD | ▲ 2.57 % |
30/05 | 0.63110645 KMD | ▲ 3.71 % |
31/05 | 0.6499658 KMD | ▲ 2.99 % |
01/06 | 0.63125096 KMD | ▼ -2.88 % |
02/06 | 0.60683603 KMD | ▼ -3.87 % |
03/06 | 0.59821313 KMD | ▼ -1.42 % |
04/06 | 0.61390674 KMD | ▲ 2.62 % |
05/06 | 0.63764532 KMD | ▲ 3.87 % |
06/06 | 0.65179942 KMD | ▲ 2.22 % |
07/06 | 0.62875836 KMD | ▼ -3.53 % |
08/06 | 0.58062861 KMD | ▼ -7.65 % |
09/06 | 0.61279506 KMD | ▲ 5.54 % |
10/06 | 0.61511284 KMD | ▲ 0.38 % |
11/06 | 0.61635169 KMD | ▲ 0.2 % |
12/06 | 0.6405057 KMD | ▲ 3.92 % |
13/06 | 0.67751376 KMD | ▲ 5.78 % |
14/06 | 0.66321146 KMD | ▼ -2.11 % |
15/06 | 0.63546847 KMD | ▼ -4.18 % |
16/06 | 0.61984638 KMD | ▼ -2.46 % |
17/06 | 0.62918875 KMD | ▲ 1.51 % |
18/06 | 0.61481433 KMD | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.64955757 KMD | ▲ 2.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.65197673 KMD | ▲ 0.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.67517535 KMD | ▲ 3.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.6094183 KMD | ▼ -9.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.48008412 KMD | ▼ -21.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.50523581 KMD | ▲ 5.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.67207777 KMD | ▲ 33.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.58612351 KMD | ▼ -12.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.6374793 KMD | ▲ 8.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.65806829 KMD | ▲ 3.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.66341972 KMD | ▲ 0.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.62597185 KMD | ▼ -5.64 % |
złoty Ba Lan/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.62094036 KMD | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 0.65311775 KMD | ▲ 5.18 % |
08/2024 | 0.64952303 KMD | ▼ -0.55 % |
09/2024 | 0.63541814 KMD | ▼ -2.17 % |
10/2024 | 0.61940992 KMD | ▼ -2.52 % |
11/2024 | 0.59430783 KMD | ▼ -4.05 % |
12/2024 | 0.47621603 KMD | ▼ -19.87 % |
01/2025 | 0.64846695 KMD | ▲ 36.17 % |
02/2025 | 0.42137371 KMD | ▼ -35.02 % |
03/2025 | 0.27262632 KMD | ▼ -35.3 % |
04/2025 | 0.4250264 KMD | ▲ 55.9 % |
05/2025 | 0.40270333 KMD | ▼ -5.25 % |
złoty Ba Lan/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55236681 KMD |
Tối đa | 0.66826612 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.61415968 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43955905 KMD |
Tối đa | 0.81597375 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.64741171 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01575921 KMD |
Tối đa | 1.258458 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.90541186 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: