Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/LRC
Lịch sử thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá
PLN/LRC tỷ giá
05 17, 2024
1 PLN = 0.97584918 LRC
▼ -3.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -1.94% (0.99514879 LRC — 0.97584918 LRC)
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -1.39% (0.98958229 LRC — 0.97584918 LRC)
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 22.44% (0.79699212 LRC — 0.97584918 LRC)
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -88.63% (8.585819 LRC — 0.97584918 LRC)
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.97632092 LRC | ▲ 0.05 % |
20/05 | 0.96845308 LRC | ▼ -0.81 % |
21/05 | 0.91590456 LRC | ▼ -5.43 % |
22/05 | 0.89395594 LRC | ▼ -2.4 % |
23/05 | 0.87677407 LRC | ▼ -1.92 % |
24/05 | 0.86767936 LRC | ▼ -1.04 % |
25/05 | 0.87608077 LRC | ▲ 0.97 % |
26/05 | 0.91612624 LRC | ▲ 4.57 % |
27/05 | 0.92315965 LRC | ▲ 0.77 % |
28/05 | 0.94053469 LRC | ▲ 1.88 % |
29/05 | 0.92981185 LRC | ▼ -1.14 % |
30/05 | 0.9596754 LRC | ▲ 3.21 % |
31/05 | 0.99315104 LRC | ▲ 3.49 % |
01/06 | 1.022128 LRC | ▲ 2.92 % |
02/06 | 0.99909207 LRC | ▼ -2.25 % |
03/06 | 0.95992955 LRC | ▼ -3.92 % |
04/06 | 0.92566672 LRC | ▼ -3.57 % |
05/06 | 0.92591921 LRC | ▲ 0.03 % |
06/06 | 0.91966434 LRC | ▼ -0.68 % |
07/06 | 0.93761172 LRC | ▲ 1.95 % |
08/06 | 0.95896567 LRC | ▲ 2.28 % |
09/06 | 0.94878424 LRC | ▼ -1.06 % |
10/06 | 0.9529744 LRC | ▲ 0.44 % |
11/06 | 0.98608036 LRC | ▲ 3.47 % |
12/06 | 0.99858257 LRC | ▲ 1.27 % |
13/06 | 1.003596 LRC | ▲ 0.5 % |
14/06 | 0.98970758 LRC | ▼ -1.38 % |
15/06 | 0.98965895 LRC | ▼ -0 % |
16/06 | 0.97202592 LRC | ▼ -1.78 % |
17/06 | 0.97849604 LRC | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.97985731 LRC | ▲ 0.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.76820691 LRC | ▼ -21.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.78028461 LRC | ▲ 1.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.76617679 LRC | ▼ -1.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.87993571 LRC | ▲ 14.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.93814518 LRC | ▲ 6.62 % |
01/07 — 07/07 | 1.2554 LRC | ▲ 33.82 % |
08/07 — 14/07 | 1.201228 LRC | ▼ -4.32 % |
15/07 — 21/07 | 1.336793 LRC | ▲ 11.29 % |
22/07 — 28/07 | 1.288087 LRC | ▼ -3.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.370046 LRC | ▲ 6.36 % |
05/08 — 11/08 | 1.330411 LRC | ▼ -2.89 % |
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.94056707 LRC | ▼ -3.62 % |
07/2024 | 1.054284 LRC | ▲ 12.09 % |
08/2024 | 1.2367 LRC | ▲ 17.3 % |
09/2024 | 1.152772 LRC | ▼ -6.79 % |
10/2024 | 1.082462 LRC | ▼ -6.1 % |
11/2024 | 1.052759 LRC | ▼ -2.74 % |
12/2024 | 0.62792377 LRC | ▼ -40.35 % |
01/2025 | 0.94695757 LRC | ▲ 50.81 % |
02/2025 | 0.67324306 LRC | ▼ -28.9 % |
03/2025 | 0.53886962 LRC | ▼ -19.96 % |
04/2025 | 0.88720293 LRC | ▲ 64.64 % |
05/2025 | 0.85755515 LRC | ▼ -3.34 % |
złoty Ba Lan/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.90373623 LRC |
Tối đa | 1.040793 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.97933755 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55486203 LRC |
Tối đa | 1.040793 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.82996841 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01953762 LRC |
Tối đa | 1.458945 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.038969 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: