Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MTL
Lịch sử thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá
PLN/MTL tỷ giá
05 29, 2024
1 PLN = 0.1354491 MTL
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.38% (0.14624088 MTL — 0.1354491 MTL)
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -2.28% (0.13860513 MTL — 0.1354491 MTL)
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.22% (0.22284958 MTL — 0.1354491 MTL)
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.69% (0.94636177 MTL — 0.1354491 MTL)
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.13970977 MTL | ▲ 3.15 % |
01/06 | 0.14199493 MTL | ▲ 1.64 % |
02/06 | 0.13974522 MTL | ▼ -1.58 % |
03/06 | 0.13783045 MTL | ▼ -1.37 % |
04/06 | 0.13389919 MTL | ▼ -2.85 % |
05/06 | 0.13364693 MTL | ▼ -0.19 % |
06/06 | 0.13383909 MTL | ▲ 0.14 % |
07/06 | 0.13413754 MTL | ▲ 0.22 % |
08/06 | 0.13053945 MTL | ▼ -2.68 % |
09/06 | 0.12708747 MTL | ▼ -2.64 % |
10/06 | 0.12319774 MTL | ▼ -3.06 % |
11/06 | 0.12507547 MTL | ▲ 1.52 % |
12/06 | 0.12853983 MTL | ▲ 2.77 % |
13/06 | 0.13327141 MTL | ▲ 3.68 % |
14/06 | 0.13452483 MTL | ▲ 0.94 % |
15/06 | 0.12905525 MTL | ▼ -4.07 % |
16/06 | 0.1256048 MTL | ▼ -2.67 % |
17/06 | 0.12106145 MTL | ▼ -3.62 % |
18/06 | 0.12006419 MTL | ▼ -0.82 % |
19/06 | 0.12610387 MTL | ▲ 5.03 % |
20/06 | 0.12594537 MTL | ▼ -0.13 % |
21/06 | 0.11868649 MTL | ▼ -5.76 % |
22/06 | 0.11793963 MTL | ▼ -0.63 % |
23/06 | 0.12338983 MTL | ▲ 4.62 % |
24/06 | 0.12350957 MTL | ▲ 0.1 % |
25/06 | 0.12248559 MTL | ▼ -0.83 % |
26/06 | 0.12303889 MTL | ▲ 0.45 % |
27/06 | 0.12338849 MTL | ▲ 0.28 % |
28/06 | 0.12350076 MTL | ▲ 0.09 % |
29/06 | 0.12370797 MTL | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.13665638 MTL | ▲ 0.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.12567978 MTL | ▼ -8.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.12656654 MTL | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.13202422 MTL | ▲ 4.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.17191681 MTL | ▲ 30.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.15771076 MTL | ▼ -8.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.1652971 MTL | ▲ 4.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.16155145 MTL | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.15959921 MTL | ▼ -1.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.14967571 MTL | ▼ -6.22 % |
12/08 — 18/08 | 0.14845383 MTL | ▼ -0.82 % |
19/08 — 25/08 | 0.14872321 MTL | ▲ 0.18 % |
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13671978 MTL | ▲ 0.94 % |
07/2024 | 0.12993796 MTL | ▼ -4.96 % |
08/2024 | 0.1561698 MTL | ▲ 20.19 % |
09/2024 | 0.1183483 MTL | ▼ -24.22 % |
10/2024 | 0.10432756 MTL | ▼ -11.85 % |
11/2024 | 0.10683251 MTL | ▲ 2.4 % |
12/2024 | 0.09107598 MTL | ▼ -14.75 % |
01/2025 | 0.11963072 MTL | ▲ 31.35 % |
02/2025 | 0.08025268 MTL | ▼ -32.92 % |
03/2025 | 0.06861786 MTL | ▼ -14.5 % |
04/2025 | 0.08868538 MTL | ▲ 29.25 % |
05/2025 | 0.07681753 MTL | ▼ -13.38 % |
złoty Ba Lan/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12975453 MTL |
Tối đa | 0.14946536 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14009912 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09577077 MTL |
Tối đa | 0.16158825 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.13098879 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00274967 MTL |
Tối đa | 0.23598895 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.16378305 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: