1 złoty Ba Lan đến Metal

Giá cả 1 złoty Ba Lan đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.15142968 MTL.

Bao nhiêu 1 PLN trong MTL?

06 02, 2024
1 PLN = 0.15142968 MTL
▼ -0.15 %
1 MTL = 6.6 PLN
1 PLN = 0.15142968 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1 PLN trong MTL

Thống kê chi phí 1 złoty Ba Lan trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12975453 MTL
Tối đa 0.1472717 MTL
Bình quân gia quyền 0.13876169 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09577077 MTL
Tối đa 0.16158825 MTL
Bình quân gia quyền 0.13152176 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00274967 MTL
Tối đa 0.22453452 MTL
Bình quân gia quyền 0.16279623 MTL

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi 1.27% (0.14952985 MTL — 0.15142968 MTL)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi 22.82% (0.12329043 MTL — 0.15142968 MTL)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi -30.11% (0.21665778 MTL — 0.15142968 MTL)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi -84% (0.94636177 MTL — 0.15142968 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PLN trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 złoty Ba Lan trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal trong 30 ngày tới*

03/06 0.14763511 MTL ▼ -2.51 %
04/06 0.14738181 MTL ▼ -0.17 %
05/06 0.147715 MTL ▲ 0.23 %
06/06 0.14792759 MTL ▲ 0.14 %
07/06 0.14372774 MTL ▼ -2.84 %
08/06 0.13982937 MTL ▼ -2.71 %
09/06 0.13355689 MTL ▼ -4.49 %
10/06 0.13546957 MTL ▲ 1.43 %
11/06 0.13809122 MTL ▲ 1.94 %
12/06 0.14340283 MTL ▲ 3.85 %
13/06 0.14474246 MTL ▲ 0.93 %
14/06 0.14075804 MTL ▼ -2.75 %
15/06 0.13599645 MTL ▼ -3.38 %
16/06 0.13136563 MTL ▼ -3.41 %
17/06 0.12995302 MTL ▼ -1.08 %
18/06 0.13373372 MTL ▲ 2.91 %
19/06 0.13349422 MTL ▼ -0.18 %
20/06 0.12860817 MTL ▼ -3.66 %
21/06 0.12784538 MTL ▼ -0.59 %
22/06 0.13462841 MTL ▲ 5.31 %
23/06 0.13476238 MTL ▲ 0.1 %
24/06 0.13356535 MTL ▼ -0.89 %
25/06 0.13458427 MTL ▲ 0.76 %
26/06 0.13486808 MTL ▲ 0.21 %
27/06 0.13495373 MTL ▲ 0.06 %
28/06 0.13512271 MTL ▲ 0.13 %
29/06 0.13328575 MTL ▼ -1.36 %
30/06 0.13878381 MTL ▲ 4.13 %
01/07 0.15338845 MTL ▲ 10.52 %
02/07 0.15558876 MTL ▲ 1.43 %

* — Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 złoty Ba Lan trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.15239949 MTL ▲ 0.64 %
10/06 — 16/06 0.14242595 MTL ▼ -6.54 %
17/06 — 23/06 0.14406324 MTL ▲ 1.15 %
24/06 — 30/06 0.15067415 MTL ▲ 4.59 %
01/07 — 07/07 0.20999146 MTL ▲ 39.37 %
08/07 — 14/07 0.19791982 MTL ▼ -5.75 %
15/07 — 21/07 0.2068392 MTL ▲ 4.51 %
22/07 — 28/07 0.2037736 MTL ▼ -1.48 %
29/07 — 04/08 0.20128282 MTL ▼ -1.22 %
05/08 — 11/08 0.18698301 MTL ▼ -7.1 %
12/08 — 18/08 0.18458921 MTL ▼ -1.28 %
19/08 — 25/08 0.20827479 MTL ▲ 12.83 %

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.1461961 MTL ▼ -3.46 %
08/2024 0.18343881 MTL ▲ 25.47 %
08/2024 0.1511449 MTL ▼ -17.6 %
09/2024 0.13442095 MTL ▼ -11.06 %
10/2024 0.13782346 MTL ▲ 2.53 %
11/2024 0.12448438 MTL ▼ -9.68 %
12/2024 0.15209801 MTL ▲ 22.18 %
01/2025 0.10266535 MTL ▼ -32.5 %
02/2025 0.08418366 MTL ▼ -18 %
03/2025 0.10577452 MTL ▲ 25.65 %
04/2025 0.10147258 MTL ▼ -4.07 %
05/2025 0.10285813 MTL ▲ 1.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 złoty Ba Lan đến Metal Là - 0.15142968 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1 złoty Ba Lan đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu