Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/AGI
Lịch sử thay đổi trong LVL/AGI tỷ giá
LVL/AGI tỷ giá
05 22, 2024
1 LVL = 4.799257 AGI
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -4.25% (5.01229 AGI — 4.799257 AGI)
Thay đổi trong LVL/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -37.65% (7.697309 AGI — 4.799257 AGI)
Thay đổi trong LVL/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -62.4% (12.7645 AGI — 4.799257 AGI)
Thay đổi trong LVL/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.64% (142.74 AGI — 4.799257 AGI)
Latvian lat/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 4.648492 AGI | ▼ -3.14 % |
24/05 | 4.984664 AGI | ▲ 7.23 % |
25/05 | 5.344664 AGI | ▲ 7.22 % |
26/05 | 5.654401 AGI | ▲ 5.8 % |
27/05 | 5.661147 AGI | ▲ 0.12 % |
28/05 | 5.438744 AGI | ▼ -3.93 % |
29/05 | 5.715057 AGI | ▲ 5.08 % |
30/05 | 5.789582 AGI | ▲ 1.3 % |
31/05 | 5.857325 AGI | ▲ 1.17 % |
01/06 | 5.761783 AGI | ▼ -1.63 % |
02/06 | 5.523712 AGI | ▼ -4.13 % |
03/06 | 5.229536 AGI | ▼ -5.33 % |
04/06 | 5.103023 AGI | ▼ -2.42 % |
05/06 | 4.771242 AGI | ▼ -6.5 % |
06/06 | 4.81889 AGI | ▲ 1 % |
07/06 | 5.068077 AGI | ▲ 5.17 % |
08/06 | 5.20701 AGI | ▲ 2.74 % |
09/06 | 5.040769 AGI | ▼ -3.19 % |
10/06 | 5.123824 AGI | ▲ 1.65 % |
11/06 | 5.177874 AGI | ▲ 1.05 % |
12/06 | 5.242882 AGI | ▲ 1.26 % |
13/06 | 5.679703 AGI | ▲ 8.33 % |
14/06 | 5.287079 AGI | ▼ -6.91 % |
15/06 | 4.873438 AGI | ▼ -7.82 % |
16/06 | 4.822104 AGI | ▼ -1.05 % |
17/06 | 4.623614 AGI | ▼ -4.12 % |
18/06 | 4.721705 AGI | ▲ 2.12 % |
19/06 | 4.686298 AGI | ▼ -0.75 % |
20/06 | 4.298883 AGI | ▼ -8.27 % |
21/06 | 4.249342 AGI | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.841332 AGI | ▲ 0.88 % |
03/06 — 09/06 | 5.318712 AGI | ▲ 9.86 % |
10/06 — 16/06 | 5.849759 AGI | ▲ 9.98 % |
17/06 — 23/06 | 6.636269 AGI | ▲ 13.45 % |
24/06 — 30/06 | 8.168228 AGI | ▲ 23.08 % |
01/07 — 07/07 | 10.5074 AGI | ▲ 28.64 % |
08/07 — 14/07 | 8.421201 AGI | ▼ -19.85 % |
15/07 — 21/07 | 10.2571 AGI | ▲ 21.8 % |
22/07 — 28/07 | 8.444667 AGI | ▼ -17.67 % |
29/07 — 04/08 | 8.99233 AGI | ▲ 6.49 % |
05/08 — 11/08 | 8.158719 AGI | ▼ -9.27 % |
12/08 — 18/08 | 7.434861 AGI | ▼ -8.87 % |
Latvian lat/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.129079 AGI | ▲ 6.87 % |
07/2024 | 6.083716 AGI | ▲ 18.61 % |
08/2024 | 7.506976 AGI | ▲ 23.39 % |
09/2024 | 12.1531 AGI | ▲ 61.89 % |
10/2024 | 21.8783 AGI | ▲ 80.02 % |
11/2024 | 8.054764 AGI | ▼ -63.18 % |
12/2024 | 3.664248 AGI | ▼ -54.51 % |
01/2025 | 4.079983 AGI | ▲ 11.35 % |
02/2025 | 1.096285 AGI | ▼ -73.13 % |
03/2025 | 0.80602368 AGI | ▼ -26.48 % |
04/2025 | 1.366472 AGI | ▲ 69.53 % |
05/2025 | 0.88574416 AGI | ▼ -35.18 % |
Latvian lat/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.83271 AGI |
Tối đa | 6.357169 AGI |
Bình quân gia quyền | 5.689621 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.838382 AGI |
Tối đa | 7.595953 AGI |
Bình quân gia quyền | 5.15197 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.838382 AGI |
Tối đa | 127.95 AGI |
Bình quân gia quyền | 34.4052 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: