Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NLG

Lịch sử thay đổi trong PLN/NLG tỷ giá

PLN/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 PLN = 98.4974 NLG
▼ -0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 30.98% (75.1984 NLG — 98.4974 NLG)

Thay đổi trong PLN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.71% (81.5991 NLG — 98.4974 NLG)

Thay đổi trong PLN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 602.52% (14.0205 NLG — 98.4974 NLG)

Thay đổi trong PLN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 354.63% (21.6652 NLG — 98.4974 NLG)

złoty Ba Lan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 98.1103 NLG ▼ -0.39 %
10/05 97.5198 NLG ▼ -0.6 %
11/05 80.4858 NLG ▼ -17.47 %
12/05 67.5446 NLG ▼ -16.08 %
13/05 68.175 NLG ▲ 0.93 %
14/05 67.0585 NLG ▼ -1.64 %
15/05 78.4367 NLG ▲ 16.97 %
16/05 92.1884 NLG ▲ 17.53 %
17/05 92.5336 NLG ▲ 0.37 %
18/05 93.0703 NLG ▲ 0.58 %
19/05 92.8188 NLG ▼ -0.27 %
20/05 91.9022 NLG ▼ -0.99 %
21/05 89.8753 NLG ▼ -2.21 %
22/05 90.2228 NLG ▲ 0.39 %
23/05 93.3155 NLG ▲ 3.43 %
24/05 100.15 NLG ▲ 7.32 %
25/05 110.95 NLG ▲ 10.79 %
26/05 111.22 NLG ▲ 0.24 %
27/05 112.42 NLG ▲ 1.07 %
28/05 116.16 NLG ▲ 3.33 %
29/05 117.99 NLG ▲ 1.57 %
30/05 119.31 NLG ▲ 1.13 %
31/05 117.32 NLG ▼ -1.67 %
01/06 117.57 NLG ▲ 0.21 %
02/06 118.19 NLG ▲ 0.53 %
03/06 114.53 NLG ▼ -3.1 %
04/06 117.65 NLG ▲ 2.73 %
05/06 119.62 NLG ▲ 1.67 %
06/06 122.27 NLG ▲ 2.22 %
07/06 123.42 NLG ▲ 0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 94.554 NLG ▼ -4 %
20/05 — 26/05 121.29 NLG ▲ 28.28 %
27/05 — 02/06 55.2705 NLG ▼ -54.43 %
03/06 — 09/06 58.7461 NLG ▲ 6.29 %
10/06 — 16/06 71.7516 NLG ▲ 22.14 %
17/06 — 23/06 72.8674 NLG ▲ 1.56 %
24/06 — 30/06 73.5717 NLG ▲ 0.97 %
01/07 — 07/07 69.9715 NLG ▼ -4.89 %
08/07 — 14/07 70.3354 NLG ▲ 0.52 %
15/07 — 21/07 96.2341 NLG ▲ 36.82 %
22/07 — 28/07 98.2293 NLG ▲ 2.07 %
29/07 — 04/08 99.1698 NLG ▲ 0.96 %

złoty Ba Lan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 96.8745 NLG ▼ -1.65 %
07/2024 158.93 NLG ▲ 64.06 %
08/2024 142.72 NLG ▼ -10.2 %
09/2024 181.7 NLG ▲ 27.31 %
10/2024 232.6 NLG ▲ 28.02 %
11/2024 367.18 NLG ▲ 57.86 %
12/2024 482.93 NLG ▲ 31.52 %
01/2025 317.65 NLG ▼ -34.23 %
02/2025 385.13 NLG ▲ 21.24 %
03/2025 336.6 NLG ▼ -12.6 %
04/2025 395.24 NLG ▲ 17.42 %
05/2025 533.56 NLG ▲ 35 %

złoty Ba Lan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 51.34 NLG
Tối đa 98.4974 NLG
Bình quân gia quyền 80.1231 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 51.34 NLG
Tối đa 98.6116 NLG
Bình quân gia quyền 78.3711 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.7018 NLG
Tối đa 98.6116 NLG
Bình quân gia quyền 56.26 NLG

Chia sẻ một liên kết đến PLN/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu