Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại OMNI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/OMNI

Lịch sử thay đổi trong PLN/OMNI tỷ giá

PLN/OMNI tỷ giá

05 10, 2024
1 PLN = 0.01434646 OMNI
▼ -0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong OMNI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 152.61% (0.00567932 OMNI — 0.01434646 OMNI)

Thay đổi trong PLN/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 152.61% (0.00567932 OMNI — 0.01434646 OMNI)

Thay đổi trong PLN/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -90.97% (0.15880137 OMNI — 0.01434646 OMNI)

Thay đổi trong PLN/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -93.01% (0.20517722 OMNI — 0.01434646 OMNI)

złoty Ba Lan/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.01903559 OMNI ▲ 32.68 %
12/05 0.02396007 OMNI ▲ 25.87 %
13/05 0.01914012 OMNI ▼ -20.12 %
14/05 0.01354384 OMNI ▼ -29.24 %
15/05 0.01350385 OMNI ▼ -0.3 %
16/05 0.01346501 OMNI ▼ -0.29 %
17/05 0.00314562 OMNI ▼ -76.64 %
18/05 0.00420752 OMNI ▲ 33.76 %
19/05 0.00431732 OMNI ▲ 2.61 %
20/05 0.00388531 OMNI ▼ -10.01 %
21/05 0.00385403 OMNI ▼ -0.81 %
22/05 0.00404219 OMNI ▲ 4.88 %
23/05 0.00425519 OMNI ▲ 5.27 %
24/05 0.0045306 OMNI ▲ 6.47 %
25/05 0.00484052 OMNI ▲ 6.84 %
26/05 0.00487018 OMNI ▲ 0.61 %
27/05 0.00518154 OMNI ▲ 6.39 %
28/05 0.00505007 OMNI ▼ -2.54 %
29/05 0.00511912 OMNI ▲ 1.37 %
30/05 0.00542713 OMNI ▲ 6.02 %
31/05 0.00591356 OMNI ▲ 8.96 %
01/06 0.00592641 OMNI ▲ 0.22 %
02/06 0.00548199 OMNI ▼ -7.5 %
03/06 0.00538243 OMNI ▼ -1.82 %
04/06 0.0054915 OMNI ▲ 2.03 %
05/06 0.00550641 OMNI ▲ 0.27 %
06/06 0.00577788 OMNI ▲ 4.93 %
07/06 0.00616626 OMNI ▲ 6.72 %
08/06 0.00617943 OMNI ▲ 0.21 %
09/06 0.0060872 OMNI ▼ -1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01434974 OMNI ▲ 0.02 %
20/05 — 26/05 0.01468641 OMNI ▲ 2.35 %
27/05 — 02/06 0.01186024 OMNI ▼ -19.24 %
03/06 — 09/06 -0.00372954 OMNI ▼ -131.45 %
10/06 — 16/06 0.00025536 OMNI ▼ -106.85 %
17/06 — 23/06 0.00004547 OMNI ▼ -82.19 %
24/06 — 30/06 0.00000002 OMNI ▼ -99.95 %
01/07 — 07/07 0.00000002 OMNI ▼ -3.05 %
08/07 — 14/07 0.00000002 OMNI ▼ -5.05 %
15/07 — 21/07 0.00000002 OMNI ▲ 0.01 %
22/07 — 28/07 0.00000003 OMNI ▲ 51.64 %
29/07 — 04/08 -0.00000001 OMNI ▼ -131 %

złoty Ba Lan/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01295278 OMNI ▼ -9.71 %
07/2024 0.01388882 OMNI ▲ 7.23 %
08/2024 0.01361983 OMNI ▼ -1.94 %
09/2024 0.01681174 OMNI ▲ 23.44 %
10/2024 0.01691972 OMNI ▲ 0.64 %
11/2024 0.03773077 OMNI ▲ 123 %
12/2024 0.03539798 OMNI ▼ -6.18 %
01/2025 0.0295675 OMNI ▼ -16.47 %
02/2025 0.02270893 OMNI ▼ -23.2 %
03/2025 -0.00333987 OMNI ▼ -114.71 %
04/2025 -0.00752881 OMNI ▲ 125.42 %
05/2025 -0.00786192 OMNI ▲ 4.42 %

złoty Ba Lan/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00869204 OMNI
Tối đa 0.01438358 OMNI
Bình quân gia quyền 0.01187083 OMNI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00869204 OMNI
Tối đa 0.01438358 OMNI
Bình quân gia quyền 0.01187083 OMNI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00869204 OMNI
Tối đa 0.26536357 OMNI
Bình quân gia quyền 0.07220721 OMNI

Chia sẻ một liên kết đến PLN/OMNI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu