Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PASC
Lịch sử thay đổi trong PLN/PASC tỷ giá
PLN/PASC tỷ giá
05 18, 2024
1 PLN = 88.7273 PASC
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (88.6055 PASC — 88.7273 PASC)
Thay đổi trong PLN/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 84.93% (47.9779 PASC — 88.7273 PASC)
Thay đổi trong PLN/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 204.92% (29.0985 PASC — 88.7273 PASC)
Thay đổi trong PLN/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 725.29% (10.7511 PASC — 88.7273 PASC)
złoty Ba Lan/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 88.5201 PASC | ▼ -0.23 % |
20/05 | 88.5309 PASC | ▲ 0.01 % |
21/05 | 92.2281 PASC | ▲ 4.18 % |
22/05 | 93.3333 PASC | ▲ 1.2 % |
23/05 | 94.0767 PASC | ▲ 0.8 % |
24/05 | 97.4822 PASC | ▲ 3.62 % |
25/05 | 106.79 PASC | ▲ 9.55 % |
26/05 | 119.81 PASC | ▲ 12.2 % |
27/05 | 120.41 PASC | ▲ 0.5 % |
28/05 | 120.64 PASC | ▲ 0.19 % |
29/05 | 74.5395 PASC | ▼ -38.21 % |
30/05 | 75.1185 PASC | ▲ 0.78 % |
31/05 | 76.5283 PASC | ▲ 1.88 % |
01/06 | 132.26 PASC | ▲ 72.82 % |
02/06 | 184.17 PASC | ▲ 39.25 % |
03/06 | 184.75 PASC | ▲ 0.31 % |
04/06 | 184.01 PASC | ▼ -0.4 % |
05/06 | 189 PASC | ▲ 2.71 % |
06/06 | 187.58 PASC | ▼ -0.75 % |
07/06 | 185.26 PASC | ▼ -1.23 % |
08/06 | 184.47 PASC | ▼ -0.43 % |
09/06 | 190.24 PASC | ▲ 3.13 % |
10/06 | 193.88 PASC | ▲ 1.91 % |
11/06 | 193.68 PASC | ▼ -0.1 % |
12/06 | 199.25 PASC | ▲ 2.88 % |
13/06 | 187.16 PASC | ▼ -6.07 % |
14/06 | 188.54 PASC | ▲ 0.73 % |
15/06 | 190.19 PASC | ▲ 0.88 % |
16/06 | 186.89 PASC | ▼ -1.74 % |
17/06 | 183.21 PASC | ▼ -1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87.1441 PASC | ▼ -1.78 % |
27/05 — 02/06 | 108.32 PASC | ▲ 24.3 % |
03/06 — 09/06 | 111.27 PASC | ▲ 2.72 % |
10/06 — 16/06 | 55.4599 PASC | ▼ -50.16 % |
17/06 — 23/06 | 57.7732 PASC | ▲ 4.17 % |
24/06 — 30/06 | 150.77 PASC | ▲ 160.97 % |
01/07 — 07/07 | 151.68 PASC | ▲ 0.6 % |
08/07 — 14/07 | 152.63 PASC | ▲ 0.63 % |
15/07 — 21/07 | 154.82 PASC | ▲ 1.44 % |
22/07 — 28/07 | 148.99 PASC | ▼ -3.77 % |
29/07 — 04/08 | 117.51 PASC | ▼ -21.13 % |
05/08 — 11/08 | 94.1034 PASC | ▼ -19.92 % |
złoty Ba Lan/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.087 PASC | ▼ -27.77 % |
07/2024 | 1,109 PASC | ▲ 1629.8 % |
08/2024 | 774.58 PASC | ▼ -30.13 % |
09/2024 | 4,297 PASC | ▲ 454.81 % |
10/2024 | 927.95 PASC | ▼ -78.41 % |
11/2024 | 933.79 PASC | ▲ 0.63 % |
12/2024 | 2,268 PASC | ▲ 142.91 % |
01/2025 | 1,986 PASC | ▼ -12.45 % |
02/2025 | 1,565 PASC | ▼ -21.18 % |
03/2025 | 1,932 PASC | ▲ 23.42 % |
04/2025 | 3,076 PASC | ▲ 59.22 % |
05/2025 | 3,034 PASC | ▼ -1.35 % |
złoty Ba Lan/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89.2856 PASC |
Tối đa | 94.2554 PASC |
Bình quân gia quyền | 91.5909 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.7366 PASC |
Tối đa | 94.2554 PASC |
Bình quân gia quyền | 68.7662 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.768643 PASC |
Tối đa | 115.37 PASC |
Bình quân gia quyền | 58.0131 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: