Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Pirl
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PIRL
Lịch sử thay đổi trong PLN/PIRL tỷ giá
PLN/PIRL tỷ giá
01 02, 2021
1 PLN = 13.5983 PIRL
▼ -13.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Pirl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Pirl.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PIRL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PIRL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Pirl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/PIRL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2020 — 01 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -9.97% (15.1034 PIRL — 13.5983 PIRL)
Thay đổi trong PLN/PIRL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 05, 2020 — 01 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -42.2% (23.5279 PIRL — 13.5983 PIRL)
Thay đổi trong PLN/PIRL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -77.77% (61.1735 PIRL — 13.5983 PIRL)
Thay đổi trong PLN/PIRL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 02, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -77.77% (61.1735 PIRL — 13.5983 PIRL)
złoty Ba Lan/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Pirl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 14.0753 PIRL | ▲ 3.51 % |
20/05 | 16.3044 PIRL | ▲ 15.84 % |
21/05 | 15.7448 PIRL | ▼ -3.43 % |
22/05 | 15.9574 PIRL | ▲ 1.35 % |
23/05 | 15.4799 PIRL | ▼ -2.99 % |
24/05 | 14.7263 PIRL | ▼ -4.87 % |
25/05 | 15.0793 PIRL | ▲ 2.4 % |
26/05 | 16.0327 PIRL | ▲ 6.32 % |
27/05 | 16.3424 PIRL | ▲ 1.93 % |
28/05 | 17.1243 PIRL | ▲ 4.78 % |
29/05 | 16.7069 PIRL | ▼ -2.44 % |
30/05 | 15.6636 PIRL | ▼ -6.25 % |
31/05 | 15.1124 PIRL | ▼ -3.52 % |
01/06 | 14.8263 PIRL | ▼ -1.89 % |
02/06 | 13.1106 PIRL | ▼ -11.57 % |
03/06 | 11.2954 PIRL | ▼ -13.85 % |
04/06 | 11.3521 PIRL | ▲ 0.5 % |
05/06 | 11.8776 PIRL | ▲ 4.63 % |
06/06 | 12.796 PIRL | ▲ 7.73 % |
07/06 | 12.6503 PIRL | ▼ -1.14 % |
08/06 | 13.2642 PIRL | ▲ 4.85 % |
09/06 | 14.4399 PIRL | ▲ 8.86 % |
10/06 | 15.2125 PIRL | ▲ 5.35 % |
11/06 | 11.7725 PIRL | ▼ -22.61 % |
12/06 | 13.2587 PIRL | ▲ 12.62 % |
13/06 | 12.4802 PIRL | ▼ -5.87 % |
14/06 | 12.322 PIRL | ▼ -1.27 % |
15/06 | 11.9147 PIRL | ▼ -3.31 % |
16/06 | 12.455 PIRL | ▲ 4.54 % |
17/06 | 12.1386 PIRL | ▼ -2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Pirl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Pirl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.5883 PIRL | ▲ 7.28 % |
27/05 — 02/06 | 11.2747 PIRL | ▼ -22.71 % |
03/06 — 09/06 | 9.868726 PIRL | ▼ -12.47 % |
10/06 — 16/06 | 7.543891 PIRL | ▼ -23.56 % |
17/06 — 23/06 | 7.952841 PIRL | ▲ 5.42 % |
24/06 — 30/06 | 10.2923 PIRL | ▲ 29.42 % |
01/07 — 07/07 | 10.517 PIRL | ▲ 2.18 % |
08/07 — 14/07 | 7.461059 PIRL | ▼ -29.06 % |
15/07 — 21/07 | 10.2316 PIRL | ▲ 37.13 % |
22/07 — 28/07 | 8.019311 PIRL | ▼ -21.62 % |
29/07 — 04/08 | 8.19368 PIRL | ▲ 2.17 % |
05/08 — 11/08 | 7.914165 PIRL | ▼ -3.41 % |
złoty Ba Lan/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7378 PIRL | ▲ 8.38 % |
07/2024 | 12.5886 PIRL | ▼ -14.58 % |
08/2024 | 7.741925 PIRL | ▼ -38.5 % |
09/2024 | 5.787854 PIRL | ▼ -25.24 % |
10/2024 | 5.585923 PIRL | ▼ -3.49 % |
11/2024 | 6.819723 PIRL | ▲ 22.09 % |
12/2024 | 4.202265 PIRL | ▼ -38.38 % |
01/2025 | 3.415232 PIRL | ▼ -18.73 % |
02/2025 | 3.524327 PIRL | ▲ 3.19 % |
03/2025 | 3.436483 PIRL | ▼ -2.49 % |
złoty Ba Lan/Pirl thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0753 PIRL |
Tối đa | 16.527 PIRL |
Bình quân gia quyền | 15.3693 PIRL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.7162 PIRL |
Tối đa | 22.236 PIRL |
Bình quân gia quyền | 17.9227 PIRL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.7162 PIRL |
Tối đa | 84.1788 PIRL |
Bình quân gia quyền | 36.1675 PIRL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/PIRL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: