Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại PIVX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PIVX
Lịch sử thay đổi trong PLN/PIVX tỷ giá
PLN/PIVX tỷ giá
05 18, 2024
1 PLN = 0.74741813 PIVX
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/PIVX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong PIVX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PIVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PIVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/PIVX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/PIVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 10.94% (0.67369373 PIVX — 0.74741813 PIVX)
Thay đổi trong PLN/PIVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 4.5% (0.7152097 PIVX — 0.74741813 PIVX)
Thay đổi trong PLN/PIVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (0.92686231 PIVX — 0.74741813 PIVX)
Thay đổi trong PLN/PIVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi -23.3% (0.97447377 PIVX — 0.74741813 PIVX)
złoty Ba Lan/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/PIVX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.69936758 PIVX | ▼ -6.43 % |
20/05 | 0.65462784 PIVX | ▼ -6.4 % |
21/05 | 0.63715426 PIVX | ▼ -2.67 % |
22/05 | 0.63946363 PIVX | ▲ 0.36 % |
23/05 | 0.62835046 PIVX | ▼ -1.74 % |
24/05 | 0.64594412 PIVX | ▲ 2.8 % |
25/05 | 0.66131337 PIVX | ▲ 2.38 % |
26/05 | 0.68186532 PIVX | ▲ 3.11 % |
27/05 | 0.70064854 PIVX | ▲ 2.75 % |
28/05 | 0.70488246 PIVX | ▲ 0.6 % |
29/05 | 0.72979325 PIVX | ▲ 3.53 % |
30/05 | 0.74610669 PIVX | ▲ 2.24 % |
31/05 | 0.76279782 PIVX | ▲ 2.24 % |
01/06 | 0.72825483 PIVX | ▼ -4.53 % |
02/06 | 0.68874492 PIVX | ▼ -5.43 % |
03/06 | 0.67455663 PIVX | ▼ -2.06 % |
04/06 | 0.68224453 PIVX | ▲ 1.14 % |
05/06 | 0.68231639 PIVX | ▲ 0.01 % |
06/06 | 0.69417748 PIVX | ▲ 1.74 % |
07/06 | 0.70911612 PIVX | ▲ 2.15 % |
08/06 | 0.73111218 PIVX | ▲ 3.1 % |
09/06 | 0.77753831 PIVX | ▲ 6.35 % |
10/06 | 0.81676255 PIVX | ▲ 5.04 % |
11/06 | 0.82779206 PIVX | ▲ 1.35 % |
12/06 | 0.85717023 PIVX | ▲ 3.55 % |
13/06 | 0.88380471 PIVX | ▲ 3.11 % |
14/06 | 0.85957309 PIVX | ▼ -2.74 % |
15/06 | 0.82063307 PIVX | ▼ -4.53 % |
16/06 | 0.8014388 PIVX | ▼ -2.34 % |
17/06 | 0.79658495 PIVX | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/PIVX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/PIVX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.74569737 PIVX | ▼ -0.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.70240645 PIVX | ▼ -5.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.72749302 PIVX | ▲ 3.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.6613894 PIVX | ▼ -9.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.5868511 PIVX | ▼ -11.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.56961732 PIVX | ▼ -2.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.77923077 PIVX | ▲ 36.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.70152099 PIVX | ▼ -9.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.84374149 PIVX | ▲ 20.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.78638911 PIVX | ▼ -6.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.91625147 PIVX | ▲ 16.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.81788864 PIVX | ▼ -10.74 % |
złoty Ba Lan/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.72555047 PIVX | ▼ -2.93 % |
07/2024 | 0.82550699 PIVX | ▲ 13.78 % |
08/2024 | 0.97315428 PIVX | ▲ 17.89 % |
09/2024 | 0.87815748 PIVX | ▼ -9.76 % |
10/2024 | 0.79326936 PIVX | ▼ -9.67 % |
11/2024 | 0.57229204 PIVX | ▼ -27.86 % |
12/2024 | 0.48858578 PIVX | ▼ -14.63 % |
01/2025 | 0.60273799 PIVX | ▲ 23.36 % |
02/2025 | 0.45696169 PIVX | ▼ -24.19 % |
03/2025 | 0.35309664 PIVX | ▼ -22.73 % |
04/2025 | 0.53167556 PIVX | ▲ 50.58 % |
05/2025 | 0.5272496 PIVX | ▼ -0.83 % |
złoty Ba Lan/PIVX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61880293 PIVX |
Tối đa | 0.82657914 PIVX |
Bình quân gia quyền | 0.70756427 PIVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52144259 PIVX |
Tối đa | 0.82657914 PIVX |
Bình quân gia quyền | 0.64779376 PIVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01929823 PIVX |
Tối đa | 1.571394 PIVX |
Bình quân gia quyền | 0.95360721 PIVX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/PIVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: