Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PLR
Lịch sử thay đổi trong PLN/PLR tỷ giá
PLN/PLR tỷ giá
05 10, 2024
1 PLN = 53.3401 PLR
▲ 2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 26.19% (42.2692 PLR — 53.3401 PLR)
Thay đổi trong PLN/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 6.7% (49.9903 PLR — 53.3401 PLR)
Thay đổi trong PLN/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 549.56% (8.211688 PLR — 53.3401 PLR)
Thay đổi trong PLN/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 220.26% (16.655 PLR — 53.3401 PLR)
złoty Ba Lan/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 51.9099 PLR | ▼ -2.68 % |
12/05 | 54.6218 PLR | ▲ 5.22 % |
13/05 | 56.7641 PLR | ▲ 3.92 % |
14/05 | 59.799 PLR | ▲ 5.35 % |
15/05 | 60.6792 PLR | ▲ 1.47 % |
16/05 | 60.2605 PLR | ▼ -0.69 % |
17/05 | 61.3038 PLR | ▲ 1.73 % |
18/05 | 61.4173 PLR | ▲ 0.19 % |
19/05 | 61.6284 PLR | ▲ 0.34 % |
20/05 | 61.1196 PLR | ▼ -0.83 % |
21/05 | 59.7224 PLR | ▼ -2.29 % |
22/05 | 58.0632 PLR | ▼ -2.78 % |
23/05 | 57.2604 PLR | ▼ -1.38 % |
24/05 | 57.1456 PLR | ▼ -0.2 % |
25/05 | 58.2473 PLR | ▲ 1.93 % |
26/05 | 59.7317 PLR | ▲ 2.55 % |
27/05 | 59.394 PLR | ▼ -0.57 % |
28/05 | 56.5213 PLR | ▼ -4.84 % |
29/05 | 56.9406 PLR | ▲ 0.74 % |
30/05 | 58.9945 PLR | ▲ 3.61 % |
31/05 | 64.008 PLR | ▲ 8.5 % |
01/06 | 64.6531 PLR | ▲ 1.01 % |
02/06 | 62.0886 PLR | ▼ -3.97 % |
03/06 | 60.2872 PLR | ▼ -2.9 % |
04/06 | 59.5394 PLR | ▼ -1.24 % |
05/06 | 60.2852 PLR | ▲ 1.25 % |
06/06 | 62.4795 PLR | ▲ 3.64 % |
07/06 | 63.0006 PLR | ▲ 0.83 % |
08/06 | 64.0689 PLR | ▲ 1.7 % |
09/06 | 64.4485 PLR | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 50.1687 PLR | ▼ -5.95 % |
20/05 — 26/05 | 46.6063 PLR | ▼ -7.1 % |
27/05 — 02/06 | 42.7799 PLR | ▼ -8.21 % |
03/06 — 09/06 | 45.9844 PLR | ▲ 7.49 % |
10/06 — 16/06 | 45.8867 PLR | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 46.3991 PLR | ▲ 1.12 % |
24/06 — 30/06 | 53.4265 PLR | ▲ 15.15 % |
01/07 — 07/07 | 59.3957 PLR | ▲ 11.17 % |
08/07 — 14/07 | 56.7114 PLR | ▼ -4.52 % |
15/07 — 21/07 | 55.6522 PLR | ▼ -1.87 % |
22/07 — 28/07 | 59.6538 PLR | ▲ 7.19 % |
29/07 — 04/08 | 65.1851 PLR | ▲ 9.27 % |
złoty Ba Lan/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.1641 PLR | ▲ 3.42 % |
07/2024 | 59.4187 PLR | ▲ 7.71 % |
08/2024 | 72.3366 PLR | ▲ 21.74 % |
09/2024 | 63.0319 PLR | ▼ -12.86 % |
10/2024 | 70.6616 PLR | ▲ 12.1 % |
11/2024 | 66.8908 PLR | ▼ -5.34 % |
12/2024 | 57.5269 PLR | ▼ -14 % |
01/2025 | 73.5197 PLR | ▲ 27.8 % |
02/2025 | 55.9963 PLR | ▼ -23.83 % |
03/2025 | 53.5683 PLR | ▼ -4.34 % |
04/2025 | 77.6531 PLR | ▲ 44.96 % |
05/2025 | 79.4908 PLR | ▲ 2.37 % |
złoty Ba Lan/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.2877 PLR |
Tối đa | 51.8633 PLR |
Bình quân gia quyền | 48.5453 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.0959 PLR |
Tối đa | 51.8633 PLR |
Bình quân gia quyền | 43.9829 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.80791518 PLR |
Tối đa | 63.1711 PLR |
Bình quân gia quyền | 48.0406 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: