Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PPP

Lịch sử thay đổi trong PLN/PPP tỷ giá

PLN/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 PLN = 7.444597 PPP
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 9.34% (6.808678 PPP — 7.444597 PPP)

Thay đổi trong PLN/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 9.34% (6.808678 PPP — 7.444597 PPP)

Thay đổi trong PLN/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 83.64% (4.054003 PPP — 7.444597 PPP)

Thay đổi trong PLN/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -61.52% (19.345 PPP — 7.444597 PPP)

złoty Ba Lan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 8.166609 PPP ▲ 9.7 %
21/05 8.767965 PPP ▲ 7.36 %
22/05 8.493598 PPP ▼ -3.13 %
23/05 9.126232 PPP ▲ 7.45 %
24/05 9.070757 PPP ▼ -0.61 %
25/05 9.227925 PPP ▲ 1.73 %
26/05 8.995286 PPP ▼ -2.52 %
27/05 12.4736 PPP ▲ 38.67 %
28/05 12.1872 PPP ▼ -2.3 %
29/05 12.2624 PPP ▲ 0.62 %
30/05 15.83 PPP ▲ 29.09 %
31/05 15.7694 PPP ▼ -0.38 %
01/06 15.9211 PPP ▲ 0.96 %
02/06 16.4897 PPP ▲ 3.57 %
03/06 14.1143 PPP ▼ -14.41 %
04/06 14.2305 PPP ▲ 0.82 %
05/06 13.6287 PPP ▼ -4.23 %
06/06 13.6643 PPP ▲ 0.26 %
07/06 13.6129 PPP ▼ -0.38 %
08/06 13.1025 PPP ▼ -3.75 %
09/06 13.1027 PPP ▲ 0 %
10/06 13.9979 PPP ▲ 6.83 %
11/06 14.3144 PPP ▲ 2.26 %
12/06 11.322 PPP ▼ -20.9 %
13/06 10.0092 PPP ▼ -11.59 %
14/06 11.029 PPP ▲ 10.19 %
15/06 11.067 PPP ▲ 0.34 %
16/06 10.9529 PPP ▼ -1.03 %
17/06 10.4945 PPP ▼ -4.19 %
18/06 10.4242 PPP ▼ -0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.193728 PPP ▲ 10.06 %
27/05 — 02/06 7.880113 PPP ▼ -3.83 %
03/06 — 09/06 11.7826 PPP ▲ 49.52 %
10/06 — 16/06 12.626 PPP ▲ 7.16 %
17/06 — 23/06 13.2839 PPP ▲ 5.21 %
24/06 — 30/06 13.4685 PPP ▲ 1.39 %
01/07 — 07/07 20.1326 PPP ▲ 49.48 %
08/07 — 14/07 25.2355 PPP ▲ 25.35 %
15/07 — 21/07 25.4223 PPP ▲ 0.74 %
22/07 — 28/07 22 PPP ▼ -13.46 %
29/07 — 04/08 21.4135 PPP ▼ -2.67 %
05/08 — 11/08 15.2261 PPP ▼ -28.89 %

złoty Ba Lan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.682666 PPP ▲ 3.2 %
07/2024 4.977368 PPP ▼ -35.21 %
08/2024 5.009781 PPP ▲ 0.65 %
09/2024 5.980996 PPP ▲ 19.39 %
10/2024 3.334529 PPP ▼ -44.25 %
11/2024 2.81958 PPP ▼ -15.44 %
12/2024 1.220124 PPP ▼ -56.73 %
01/2025 1.939895 PPP ▲ 58.99 %
02/2025 3.615085 PPP ▲ 86.35 %
03/2025 2.807214 PPP ▼ -22.35 %
04/2025 2.072326 PPP ▼ -26.18 %
05/2025 2.132802 PPP ▲ 2.92 %

złoty Ba Lan/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.444597 PPP
Tối đa 7.764177 PPP
Bình quân gia quyền 7.594 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.444597 PPP
Tối đa 7.764177 PPP
Bình quân gia quyền 7.594 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.156273 PPP
Tối đa 11.8896 PPP
Bình quân gia quyền 8.296686 PPP

Chia sẻ một liên kết đến PLN/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu