Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/REN

Lịch sử thay đổi trong PLN/REN tỷ giá

PLN/REN tỷ giá

05 10, 2024
1 PLN = 4.259478 REN
▲ 3.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 62.15% (2.626875 REN — 4.259478 REN)

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.71% (4.229603 REN — 4.259478 REN)

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 31.57% (3.237411 REN — 4.259478 REN)

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 10, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 41.19% (3.016744 REN — 4.259478 REN)

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 4.378266 REN ▲ 2.79 %
12/05 5.038069 REN ▲ 15.07 %
13/05 6.403083 REN ▲ 27.09 %
14/05 6.515114 REN ▲ 1.75 %
15/05 6.318431 REN ▼ -3.02 %
16/05 6.372116 REN ▲ 0.85 %
17/05 6.437677 REN ▲ 1.03 %
18/05 6.425036 REN ▼ -0.2 %
19/05 6.361717 REN ▼ -0.99 %
20/05 5.987757 REN ▼ -5.88 %
21/05 5.911642 REN ▼ -1.27 %
22/05 5.852457 REN ▼ -1 %
23/05 5.727443 REN ▼ -2.14 %
24/05 5.634247 REN ▼ -1.63 %
25/05 5.925468 REN ▲ 5.17 %
26/05 6.036144 REN ▲ 1.87 %
27/05 6.174318 REN ▲ 2.29 %
28/05 6.169112 REN ▼ -0.08 %
29/05 6.461906 REN ▲ 4.75 %
30/05 6.703133 REN ▲ 3.73 %
31/05 6.848836 REN ▲ 2.17 %
01/06 6.646203 REN ▼ -2.96 %
02/06 6.498239 REN ▼ -2.23 %
03/06 6.400686 REN ▼ -1.5 %
04/06 6.400843 REN ▲ 0 %
05/06 6.344008 REN ▼ -0.89 %
06/06 6.531411 REN ▲ 2.95 %
07/06 6.709638 REN ▲ 2.73 %
08/06 6.681353 REN ▼ -0.42 %
09/06 6.518036 REN ▼ -2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 4.297603 REN ▲ 0.9 %
20/05 — 26/05 3.760711 REN ▼ -12.49 %
27/05 — 02/06 3.674758 REN ▼ -2.29 %
03/06 — 09/06 3.906004 REN ▲ 6.29 %
10/06 — 16/06 3.583107 REN ▼ -8.27 %
17/06 — 23/06 3.450574 REN ▼ -3.7 %
24/06 — 30/06 3.611907 REN ▲ 4.68 %
01/07 — 07/07 5.377245 REN ▲ 48.88 %
08/07 — 14/07 5.066805 REN ▼ -5.77 %
15/07 — 21/07 5.381748 REN ▲ 6.22 %
22/07 — 28/07 5.230507 REN ▼ -2.81 %
29/07 — 04/08 5.38827 REN ▲ 3.02 %

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.15504 REN ▼ -2.45 %
07/2024 4.49989 REN ▲ 8.3 %
08/2024 5.905218 REN ▲ 31.23 %
09/2024 5.152835 REN ▼ -12.74 %
10/2024 5.313057 REN ▲ 3.11 %
11/2024 4.506239 REN ▼ -15.19 %
12/2024 3.479524 REN ▼ -22.78 %
01/2025 5.736107 REN ▲ 64.85 %
02/2025 3.887105 REN ▼ -32.23 %
03/2025 3.100658 REN ▼ -20.23 %
04/2025 6.34411 REN ▲ 104.61 %
05/2025 5.958101 REN ▼ -6.08 %

złoty Ba Lan/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.805096 REN
Tối đa 4.259309 REN
Bình quân gia quyền 3.945345 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.340409 REN
Tối đa 4.259309 REN
Bình quân gia quyền 3.304674 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0763167 REN
Tối đa 5.705609 REN
Bình quân gia quyền 4.040071 REN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu