Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/RVN
Lịch sử thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá
PLN/RVN tỷ giá
05 04, 2024
1 PLN = 8.160851 RVN
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 27.8% (6.38555 RVN — 8.160851 RVN)
Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -42.14% (14.1056 RVN — 8.160851 RVN)
Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -21.35% (10.3764 RVN — 8.160851 RVN)
Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 04, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -2.66% (8.383696 RVN — 8.160851 RVN)
złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 8.231199 RVN | ▲ 0.86 % |
06/05 | 8.117475 RVN | ▼ -1.38 % |
07/05 | 8.092118 RVN | ▼ -0.31 % |
08/05 | 7.919495 RVN | ▼ -2.13 % |
09/05 | 7.833562 RVN | ▼ -1.09 % |
10/05 | 8.059099 RVN | ▲ 2.88 % |
11/05 | 7.876676 RVN | ▼ -2.26 % |
12/05 | 9.351221 RVN | ▲ 18.72 % |
13/05 | 10.7466 RVN | ▲ 14.92 % |
14/05 | 10.7374 RVN | ▼ -0.09 % |
15/05 | 10.5388 RVN | ▼ -1.85 % |
16/05 | 10.7292 RVN | ▲ 1.81 % |
17/05 | 10.8457 RVN | ▲ 1.09 % |
18/05 | 10.8691 RVN | ▲ 0.22 % |
19/05 | 10.5218 RVN | ▼ -3.2 % |
20/05 | 9.871339 RVN | ▼ -6.18 % |
21/05 | 9.783451 RVN | ▼ -0.89 % |
22/05 | 9.574523 RVN | ▼ -2.14 % |
23/05 | 9.254033 RVN | ▼ -3.35 % |
24/05 | 9.206456 RVN | ▼ -0.51 % |
25/05 | 9.317919 RVN | ▲ 1.21 % |
26/05 | 9.31272 RVN | ▼ -0.06 % |
27/05 | 9.817436 RVN | ▲ 5.42 % |
28/05 | 9.92119 RVN | ▲ 1.06 % |
29/05 | 10.5946 RVN | ▲ 6.79 % |
30/05 | 10.8871 RVN | ▲ 2.76 % |
31/05 | 11.2614 RVN | ▲ 3.44 % |
01/06 | 10.9602 RVN | ▼ -2.67 % |
02/06 | 10.5007 RVN | ▼ -4.19 % |
03/06 | 10.1442 RVN | ▼ -3.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 8.00228 RVN | ▼ -1.94 % |
13/05 — 19/05 | 7.225171 RVN | ▼ -9.71 % |
20/05 — 26/05 | 6.688411 RVN | ▼ -7.43 % |
27/05 — 02/06 | 6.268336 RVN | ▼ -6.28 % |
03/06 — 09/06 | 7.393009 RVN | ▲ 17.94 % |
10/06 — 16/06 | 6.920647 RVN | ▼ -6.39 % |
17/06 — 23/06 | 4.47728 RVN | ▼ -35.31 % |
24/06 — 30/06 | 5.636403 RVN | ▲ 25.89 % |
01/07 — 07/07 | 7.509697 RVN | ▲ 33.24 % |
08/07 — 14/07 | 6.965397 RVN | ▼ -7.25 % |
15/07 — 21/07 | 7.436743 RVN | ▲ 6.77 % |
22/07 — 28/07 | 7.333253 RVN | ▼ -1.39 % |
złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.380942 RVN | ▼ -9.56 % |
07/2024 | 8.497768 RVN | ▲ 15.13 % |
08/2024 | 10.1675 RVN | ▲ 19.65 % |
09/2024 | 9.037843 RVN | ▼ -11.11 % |
10/2024 | 8.439013 RVN | ▼ -6.63 % |
10/2024 | 8.276967 RVN | ▼ -1.92 % |
11/2024 | 5.960689 RVN | ▼ -27.98 % |
12/2024 | 7.977799 RVN | ▲ 33.84 % |
01/2025 | 5.783751 RVN | ▼ -27.5 % |
02/2025 | 3.057064 RVN | ▼ -47.14 % |
03/2025 | 5.680539 RVN | ▲ 85.82 % |
04/2025 | 5.057935 RVN | ▼ -10.96 % |
złoty Ba Lan/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.208476 RVN |
Tối đa | 8.637549 RVN |
Bình quân gia quyền | 7.568532 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.096086 RVN |
Tối đa | 13.9945 RVN |
Bình quân gia quyền | 8.979698 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2320812 RVN |
Tối đa | 17.2467 RVN |
Bình quân gia quyền | 12.3738 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: