10 złoty Ba Lan đến Ravencoin
Giá cả 10 złoty Ba Lan đến Ravencoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 85.1269 RVN.
Bao nhiêu 10 PLN trong RVN?
05 18, 2024
10 PLN = 85.1269 RVN
▼ -0.4 %
10 RVN = 1.17 PLN
1 PLN = 8.512689 RVN
Lịch sử thay đổi giá 10 PLN trong RVN
Thống kê chi phí 10 złoty Ba Lan trong Ravencoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.3006 RVN |
Tối đa | 90.2233 RVN |
Bình quân gia quyền | 82.3041 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.9609 RVN |
Tối đa | 111.53 RVN |
Bình quân gia quyền | 83.507 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.320812 RVN |
Tối đa | 172.47 RVN |
Bình quân gia quyền | 122.73 RVN |
Thay đổi chi phí 10 PLN đến RVN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 10 złoty Ba Lan chống lại Ravencoin thay đổi bởi 4.35% (81.5783 RVN — 85.1269 RVN)
Thay đổi chi phí 10 PLN đến RVN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 10 złoty Ba Lan chống lại Ravencoin thay đổi bởi -21.3% (108.16 RVN — 85.1269 RVN)
Thay đổi chi phí 10 PLN đến RVN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 10 złoty Ba Lan chống lại Ravencoin thay đổi bởi -21.4% (108.31 RVN — 85.1269 RVN)
Thay đổi chi phí 10 PLN đến RVN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 17, 2018 — 05 18, 2024) giá của 10 złoty Ba Lan chống lại Ravencoin thay đổi bởi 1.54% (83.837 RVN — 85.1269 RVN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 PLN trong RVN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 złoty Ba Lan (PLN) trong Ravencoin (RVN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 złoty Ba Lan (PLN) trong Ravencoin (RVN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 złoty Ba Lan trong Ravencoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 złoty Ba Lan trong Ravencoin trong 30 ngày tới*
19/05 | 81.9503 RVN | ▼ -3.73 % |
20/05 | 77.8566 RVN | ▼ -5 % |
21/05 | 77.0661 RVN | ▼ -1.02 % |
22/05 | 75.1443 RVN | ▼ -2.49 % |
23/05 | 72.2483 RVN | ▼ -3.85 % |
24/05 | 71.9326 RVN | ▼ -0.44 % |
25/05 | 72.6065 RVN | ▲ 0.94 % |
26/05 | 72.5525 RVN | ▼ -0.07 % |
27/05 | 74.7694 RVN | ▲ 3.06 % |
28/05 | 75.4569 RVN | ▲ 0.92 % |
29/05 | 78.2518 RVN | ▲ 3.7 % |
30/05 | 80.3378 RVN | ▲ 2.67 % |
31/05 | 83.8345 RVN | ▲ 4.35 % |
01/06 | 82.1373 RVN | ▼ -2.02 % |
02/06 | 79.5738 RVN | ▼ -3.12 % |
03/06 | 77.2346 RVN | ▼ -2.94 % |
04/06 | 77.1755 RVN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 76.2805 RVN | ▼ -1.16 % |
06/06 | 78.5352 RVN | ▲ 2.96 % |
07/06 | 79.4777 RVN | ▲ 1.2 % |
08/06 | 78.6181 RVN | ▼ -1.08 % |
09/06 | 80.1013 RVN | ▲ 1.89 % |
10/06 | 84.1997 RVN | ▲ 5.12 % |
11/06 | 86.1652 RVN | ▲ 2.33 % |
12/06 | 86.9051 RVN | ▲ 0.86 % |
13/06 | 88.3776 RVN | ▲ 1.69 % |
14/06 | 87.4983 RVN | ▼ -0.99 % |
15/06 | 84.6692 RVN | ▼ -3.23 % |
16/06 | 84.0572 RVN | ▼ -0.72 % |
17/06 | 83.4551 RVN | ▼ -0.72 % |
* — Giá ước tính của 10 złoty Ba Lan trong Ravencoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 złoty Ba Lan trong Ravencoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 złoty Ba Lan trong Ravencoin trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 84.5842 RVN | ▼ -0.64 % |
27/05 — 02/06 | 77.9277 RVN | ▼ -7.87 % |
03/06 — 09/06 | 89.0405 RVN | ▲ 14.26 % |
10/06 — 16/06 | 82.6778 RVN | ▼ -7.15 % |
17/06 — 23/06 | 34.135 RVN | ▼ -58.71 % |
24/06 — 30/06 | 41.2579 RVN | ▲ 20.87 % |
01/07 — 07/07 | 54.8432 RVN | ▲ 32.93 % |
08/07 — 14/07 | 51.5141 RVN | ▼ -6.07 % |
15/07 — 21/07 | 56.4331 RVN | ▲ 9.55 % |
22/07 — 28/07 | 55.4006 RVN | ▼ -1.83 % |
29/07 — 04/08 | 60.6468 RVN | ▲ 9.47 % |
05/08 — 11/08 | 56.7773 RVN | ▼ -6.38 % |
Giá ước tính của 10 złoty Ba Lan trong Ravencoin cho năm sau*
06/2024 | 77.2335 RVN | ▼ -9.27 % |
07/2024 | 91.0476 RVN | ▲ 17.89 % |
08/2024 | 108.78 RVN | ▲ 19.48 % |
09/2024 | 100.24 RVN | ▼ -7.85 % |
10/2024 | 92.1888 RVN | ▼ -8.04 % |
11/2024 | 90.9155 RVN | ▼ -1.38 % |
12/2024 | 66.2735 RVN | ▼ -27.1 % |
01/2025 | 91.7076 RVN | ▲ 38.38 % |
02/2025 | 53.8726 RVN | ▼ -41.26 % |
03/2025 | 29.0319 RVN | ▼ -46.11 % |
04/2025 | 52.5177 RVN | ▲ 80.9 % |
05/2025 | 51.2242 RVN | ▼ -2.46 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/RVN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 PLN trong RVN hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 złoty Ba Lan đến Ravencoin Là - 85.1269 RVN
Nó có giá bao nhiêu 10 PLN trong RVN Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 10 złoty Ba Lan đến Ravencoin sẽ có giá - 82 rvn
Nó có giá bao nhiêu 10 PLN trong RVN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 złoty Ba Lan đến Ravencoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PLN trong RVN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 złoty Ba Lan đến Ravencoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PLN trong RVN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 złoty Ba Lan đến Ravencoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.