Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong PLN/SNGLS tỷ giá
PLN/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 PLN = 69.7588 SNGLS
▲ 69.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 116.59% (32.2073 SNGLS — 69.7588 SNGLS)
Thay đổi trong PLN/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 168.95% (25.9372 SNGLS — 69.7588 SNGLS)
Thay đổi trong PLN/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 105.89% (33.8811 SNGLS — 69.7588 SNGLS)
Thay đổi trong PLN/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 67.47% (41.6555 SNGLS — 69.7588 SNGLS)
złoty Ba Lan/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 68.1541 SNGLS | ▼ -2.3 % |
09/06 | 67.8895 SNGLS | ▼ -0.39 % |
10/06 | 71.5594 SNGLS | ▲ 5.41 % |
11/06 | 68.3841 SNGLS | ▼ -4.44 % |
12/06 | 67.55 SNGLS | ▼ -1.22 % |
13/06 | 64.4123 SNGLS | ▼ -4.64 % |
14/06 | 65.359 SNGLS | ▲ 1.47 % |
15/06 | 66.2348 SNGLS | ▲ 1.34 % |
16/06 | 65.3675 SNGLS | ▼ -1.31 % |
17/06 | 62.9568 SNGLS | ▼ -3.69 % |
18/06 | 53.1838 SNGLS | ▼ -15.52 % |
19/06 | 47.8301 SNGLS | ▼ -10.07 % |
20/06 | 47.131 SNGLS | ▼ -1.46 % |
21/06 | 48.215 SNGLS | ▲ 2.3 % |
22/06 | 46.9715 SNGLS | ▼ -2.58 % |
23/06 | 43.8978 SNGLS | ▼ -6.54 % |
24/06 | 40.8314 SNGLS | ▼ -6.99 % |
25/06 | 36.4331 SNGLS | ▼ -10.77 % |
26/06 | 36.8899 SNGLS | ▲ 1.25 % |
27/06 | 39.4256 SNGLS | ▲ 6.87 % |
28/06 | 41.0921 SNGLS | ▲ 4.23 % |
29/06 | 53.9531 SNGLS | ▲ 31.3 % |
30/06 | 70.0698 SNGLS | ▲ 29.87 % |
01/07 | 77.9241 SNGLS | ▲ 11.21 % |
02/07 | 73.5854 SNGLS | ▼ -5.57 % |
03/07 | 68.7291 SNGLS | ▼ -6.6 % |
04/07 | 71.9157 SNGLS | ▲ 4.64 % |
05/07 | 79.8082 SNGLS | ▲ 10.97 % |
06/07 | 82.7249 SNGLS | ▲ 3.65 % |
07/07 | 85.0534 SNGLS | ▲ 2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 76.896 SNGLS | ▲ 10.23 % |
17/06 — 23/06 | 75.5339 SNGLS | ▼ -1.77 % |
24/06 — 30/06 | 110.15 SNGLS | ▲ 45.83 % |
01/07 — 07/07 | 105.86 SNGLS | ▼ -3.9 % |
08/07 — 14/07 | 102.55 SNGLS | ▼ -3.12 % |
15/07 — 21/07 | 111.91 SNGLS | ▲ 9.12 % |
22/07 — 28/07 | 104.01 SNGLS | ▼ -7.06 % |
29/07 — 04/08 | 98.3488 SNGLS | ▼ -5.44 % |
05/08 — 11/08 | 72.349 SNGLS | ▼ -26.44 % |
12/08 — 18/08 | 54.4032 SNGLS | ▼ -24.8 % |
19/08 — 25/08 | 100.21 SNGLS | ▲ 84.2 % |
26/08 — 01/09 | 124.61 SNGLS | ▲ 24.35 % |
złoty Ba Lan/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 70.9011 SNGLS | ▲ 1.64 % |
08/2024 | 100.59 SNGLS | ▲ 41.88 % |
09/2024 | 76.7389 SNGLS | ▼ -23.71 % |
10/2024 | 112.08 SNGLS | ▲ 46.06 % |
11/2024 | 76.8038 SNGLS | ▼ -31.47 % |
12/2024 | 48.2037 SNGLS | ▼ -37.24 % |
01/2025 | 4.64105 SNGLS | ▼ -90.37 % |
02/2025 | 5.345437 SNGLS | ▲ 15.18 % |
03/2025 | 17.3883 SNGLS | ▲ 225.29 % |
04/2025 | 22.621 SNGLS | ▲ 30.09 % |
05/2025 | 21.1285 SNGLS | ▼ -6.6 % |
06/2025 | 30.547 SNGLS | ▲ 44.58 % |
złoty Ba Lan/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.5251 SNGLS |
Tối đa | 41.3532 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 29.0659 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.5251 SNGLS |
Tối đa | 41.3532 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 30.2926 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.015924 SNGLS |
Tối đa | 66.8408 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 32.2202 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: