Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/UZS
Lịch sử thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá
PLN/UZS tỷ giá
06 27, 2024
1 PLN = 3,351 UZS
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -4.69% (3,516 UZS — 3,351 UZS)
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -2.13% (3,424 UZS — 3,351 UZS)
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 9.36% (3,064 UZS — 3,351 UZS)
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.77% (2,524 UZS — 3,351 UZS)
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 3,306 UZS | ▼ -1.33 % |
29/06 | 3,271 UZS | ▼ -1.07 % |
30/06 | 3,284 UZS | ▲ 0.4 % |
01/07 | 3,289 UZS | ▲ 0.16 % |
02/07 | 3,286 UZS | ▼ -0.09 % |
03/07 | 3,308 UZS | ▲ 0.67 % |
04/07 | 3,296 UZS | ▼ -0.37 % |
05/07 | 3,291 UZS | ▼ -0.14 % |
06/07 | 3,313 UZS | ▲ 0.68 % |
07/07 | 3,279 UZS | ▼ -1.04 % |
08/07 | 3,251 UZS | ▼ -0.85 % |
09/07 | 3,246 UZS | ▼ -0.16 % |
10/07 | 3,216 UZS | ▼ -0.92 % |
11/07 | 3,168 UZS | ▼ -1.52 % |
12/07 | 3,185 UZS | ▲ 0.54 % |
13/07 | 8,378 UZS | ▲ 163.08 % |
14/07 | 3,851 UZS | ▼ -54.03 % |
15/07 | 3,824 UZS | ▼ -0.72 % |
16/07 | 3,827 UZS | ▲ 0.08 % |
17/07 | 3,858 UZS | ▲ 0.81 % |
18/07 | 3,900 UZS | ▲ 1.11 % |
19/07 | 3,916 UZS | ▲ 0.4 % |
20/07 | 3,903 UZS | ▼ -0.33 % |
21/07 | 3,898 UZS | ▼ -0.15 % |
22/07 | 3,887 UZS | ▼ -0.28 % |
23/07 | 3,884 UZS | ▼ -0.05 % |
24/07 | 3,923 UZS | ▲ 0.99 % |
25/07 | 3,931 UZS | ▲ 0.22 % |
26/07 | 3,883 UZS | ▼ -1.23 % |
27/07 | 3,875 UZS | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 3,350 UZS | ▼ -0.02 % |
08/07 — 14/07 | 3,353 UZS | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 3,367 UZS | ▲ 0.39 % |
22/07 — 28/07 | 3,429 UZS | ▲ 1.86 % |
29/07 — 04/08 | 3,468 UZS | ▲ 1.12 % |
05/08 — 11/08 | 3,537 UZS | ▲ 2.01 % |
12/08 — 18/08 | 3,530 UZS | ▼ -0.21 % |
19/08 — 25/08 | 3,501 UZS | ▼ -0.83 % |
26/08 — 01/09 | 3,427 UZS | ▼ -2.1 % |
02/09 — 08/09 | 3,361 UZS | ▼ -1.95 % |
09/09 — 15/09 | 3,411 UZS | ▲ 1.49 % |
16/09 — 22/09 | 3,372 UZS | ▼ -1.13 % |
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,340 UZS | ▼ -0.32 % |
08/2024 | 3,320 UZS | ▼ -0.62 % |
09/2024 | 3,018 UZS | ▼ -9.08 % |
10/2024 | 3,164 UZS | ▲ 4.83 % |
11/2024 | 3,416 UZS | ▲ 7.97 % |
12/2024 | 2,973 UZS | ▼ -12.97 % |
01/2025 | 3,237 UZS | ▲ 8.87 % |
02/2025 | 3,264 UZS | ▲ 0.83 % |
03/2025 | 3,276 UZS | ▲ 0.38 % |
04/2025 | 3,209 UZS | ▼ -2.04 % |
05/2025 | 3,331 UZS | ▲ 3.8 % |
06/2025 | 3,199 UZS | ▼ -3.96 % |
złoty Ba Lan/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,296 UZS |
Tối đa | 3,501 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,651 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,286 UZS |
Tối đa | 3,526 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,498 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.61 UZS |
Tối đa | 3,526 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,305 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: