Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Viberate
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/VIB
Lịch sử thay đổi trong PLN/VIB tỷ giá
PLN/VIB tỷ giá
05 19, 2024
1 PLN = 2.61247 VIB
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Viberate, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Viberate.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/VIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/VIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Viberate, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/VIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi 5.96% (2.465547 VIB — 2.61247 VIB)
Thay đổi trong PLN/VIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -24.79% (3.473614 VIB — 2.61247 VIB)
Thay đổi trong PLN/VIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -28.55% (3.656207 VIB — 2.61247 VIB)
Thay đổi trong PLN/VIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -87.86% (21.5126 VIB — 2.61247 VIB)
złoty Ba Lan/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Viberate dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.376087 VIB | ▼ -9.05 % |
21/05 | 2.27584 VIB | ▼ -4.22 % |
22/05 | 2.226717 VIB | ▼ -2.16 % |
23/05 | 2.115882 VIB | ▼ -4.98 % |
24/05 | 2.078217 VIB | ▼ -1.78 % |
25/05 | 2.199957 VIB | ▲ 5.86 % |
26/05 | 2.248037 VIB | ▲ 2.19 % |
27/05 | 2.287501 VIB | ▲ 1.76 % |
28/05 | 2.335443 VIB | ▲ 2.1 % |
29/05 | 2.45018 VIB | ▲ 4.91 % |
30/05 | 2.5489 VIB | ▲ 4.03 % |
31/05 | 2.592014 VIB | ▲ 1.69 % |
01/06 | 2.58952 VIB | ▼ -0.1 % |
02/06 | 2.474213 VIB | ▼ -4.45 % |
03/06 | 2.422272 VIB | ▼ -2.1 % |
04/06 | 2.411213 VIB | ▼ -0.46 % |
05/06 | 2.449 VIB | ▲ 1.57 % |
06/06 | 2.438969 VIB | ▼ -0.41 % |
07/06 | 2.510873 VIB | ▲ 2.95 % |
08/06 | 2.545522 VIB | ▲ 1.38 % |
09/06 | 2.546606 VIB | ▲ 0.04 % |
10/06 | 2.584078 VIB | ▲ 1.47 % |
11/06 | 2.561447 VIB | ▼ -0.88 % |
12/06 | 2.631158 VIB | ▲ 2.72 % |
13/06 | 2.769213 VIB | ▲ 5.25 % |
14/06 | 2.646964 VIB | ▼ -4.41 % |
15/06 | 2.568574 VIB | ▼ -2.96 % |
16/06 | 2.541145 VIB | ▼ -1.07 % |
17/06 | 2.502033 VIB | ▼ -1.54 % |
18/06 | 2.512603 VIB | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Viberate cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Viberate dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.482933 VIB | ▼ -4.96 % |
27/05 — 02/06 | 2.019522 VIB | ▼ -18.66 % |
03/06 — 09/06 | 2.423955 VIB | ▲ 20.03 % |
10/06 — 16/06 | 2.20292 VIB | ▼ -9.12 % |
17/06 — 23/06 | 2.001082 VIB | ▼ -9.16 % |
24/06 — 30/06 | 1.85428 VIB | ▼ -7.34 % |
01/07 — 07/07 | 2.847472 VIB | ▲ 53.56 % |
08/07 — 14/07 | 2.167821 VIB | ▼ -23.87 % |
15/07 — 21/07 | 2.42538 VIB | ▲ 11.88 % |
22/07 — 28/07 | 2.418852 VIB | ▼ -0.27 % |
29/07 — 04/08 | 2.565107 VIB | ▲ 6.05 % |
05/08 — 11/08 | 2.439868 VIB | ▼ -4.88 % |
złoty Ba Lan/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.56133 VIB | ▼ -1.96 % |
07/2024 | 2.585286 VIB | ▲ 0.94 % |
08/2024 | 3.034525 VIB | ▲ 17.38 % |
09/2024 | 2.567577 VIB | ▼ -15.39 % |
10/2024 | 2.006749 VIB | ▼ -21.84 % |
11/2024 | 2.037517 VIB | ▲ 1.53 % |
12/2024 | 1.776409 VIB | ▼ -12.82 % |
01/2025 | 2.348115 VIB | ▲ 32.18 % |
02/2025 | 1.655075 VIB | ▼ -29.51 % |
03/2025 | 1.174746 VIB | ▼ -29.02 % |
04/2025 | 1.573759 VIB | ▲ 33.97 % |
05/2025 | 1.522787 VIB | ▼ -3.24 % |
złoty Ba Lan/Viberate thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.191146 VIB |
Tối đa | 2.802232 VIB |
Bình quân gia quyền | 2.525045 VIB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.994566 VIB |
Tối đa | 3.54714 VIB |
Bình quân gia quyền | 2.597959 VIB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07770848 VIB |
Tối đa | 6.121928 VIB |
Bình quân gia quyền | 3.988415 VIB |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/VIB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: