Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/WPR

Lịch sử thay đổi trong PLN/WPR tỷ giá

PLN/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 PLN = 658.22 WPR
▼ -0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 2.72% (640.77 WPR — 658.22 WPR)

Thay đổi trong PLN/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 4.14% (632.07 WPR — 658.22 WPR)

Thay đổi trong PLN/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 841.95% (69.8782 WPR — 658.22 WPR)

Thay đổi trong PLN/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1297.58% (47.0973 WPR — 658.22 WPR)

złoty Ba Lan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 665.45 WPR ▲ 1.1 %
20/05 669.59 WPR ▲ 0.62 %
21/05 671.2 WPR ▲ 0.24 %
22/05 670.28 WPR ▼ -0.14 %
23/05 668.55 WPR ▼ -0.26 %
24/05 667.71 WPR ▼ -0.13 %
25/05 669.23 WPR ▲ 0.23 %
26/05 672.03 WPR ▲ 0.42 %
27/05 673.97 WPR ▲ 0.29 %
28/05 673.98 WPR ▲ 0 %
29/05 733.69 WPR ▲ 8.86 %
30/05 669.2 WPR ▼ -8.79 %
31/05 670.78 WPR ▲ 0.24 %
01/06 671.75 WPR ▲ 0.14 %
02/06 673.39 WPR ▲ 0.24 %
03/06 673.99 WPR ▲ 0.09 %
04/06 672.35 WPR ▼ -0.24 %
05/06 671.9 WPR ▼ -0.07 %
06/06 752.73 WPR ▲ 12.03 %
07/06 675.72 WPR ▼ -10.23 %
08/06 676.81 WPR ▲ 0.16 %
09/06 682.3 WPR ▲ 0.81 %
10/06 681.35 WPR ▼ -0.14 %
11/06 680.3 WPR ▼ -0.15 %
12/06 681.27 WPR ▲ 0.14 %
13/06 886.53 WPR ▲ 30.13 %
14/06 888.76 WPR ▲ 0.25 %
15/06 757.78 WPR ▼ -14.74 %
16/06 761.94 WPR ▲ 0.55 %
17/06 764.27 WPR ▲ 0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 501.65 WPR ▼ -23.79 %
27/05 — 02/06 500.01 WPR ▼ -0.33 %
03/06 — 09/06 508.48 WPR ▲ 1.69 %
10/06 — 16/06 515.96 WPR ▲ 1.47 %
17/06 — 23/06 514.62 WPR ▼ -0.26 %
24/06 — 30/06 664.82 WPR ▲ 29.19 %
01/07 — 07/07 531.32 WPR ▼ -20.08 %
08/07 — 14/07 4,011 WPR ▲ 654.84 %
15/07 — 21/07 4,094 WPR ▲ 2.07 %
22/07 — 28/07 3,945 WPR ▼ -3.63 %
29/07 — 04/08 4,179 WPR ▲ 5.93 %
05/08 — 11/08 9,796 WPR ▲ 134.41 %

złoty Ba Lan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 647.09 WPR ▼ -1.69 %
07/2024 583.46 WPR ▼ -9.83 %
08/2024 1,551 WPR ▲ 165.89 %
09/2024 2,341 WPR ▲ 50.93 %
10/2024 3,899 WPR ▲ 66.53 %
11/2024 3,158 WPR ▼ -19.01 %
12/2024 4,579 WPR ▲ 45.01 %
01/2025 10,759 WPR ▲ 134.95 %
02/2025 114,586 WPR ▲ 965 %
03/2025 91,371 WPR ▼ -20.26 %
04/2025 94,246 WPR ▲ 3.15 %
05/2025 95,580 WPR ▲ 1.42 %

złoty Ba Lan/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 641 WPR
Tối đa 663.86 WPR
Bình quân gia quyền 669.3 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 631.95 WPR
Tối đa 663.86 WPR
Bình quân gia quyền 677.57 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 115.18 WPR
Tối đa 663.86 WPR
Bình quân gia quyền 642.07 WPR

Chia sẻ một liên kết đến PLN/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu