Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XRP
Lịch sử thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá
PLN/XRP tỷ giá
05 08, 2024
1 PLN = 60.504 XRP
▲ 5.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 14533.83% (0.41345269 XRP — 60.504 XRP)
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12402.72% (0.48392625 XRP — 60.504 XRP)
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10674.21% (0.56156271 XRP — 60.504 XRP)
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 05 08, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 296.43% (15.262 XRP — 60.504 XRP)
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 59.7902 XRP | ▼ -1.18 % |
10/05 | 61.801 XRP | ▲ 3.36 % |
11/05 | 60.9679 XRP | ▼ -1.35 % |
12/05 | 66.9068 XRP | ▲ 9.74 % |
13/05 | 106.89 XRP | ▲ 59.76 % |
14/05 | 74.9379 XRP | ▼ -29.89 % |
15/05 | 72.7344 XRP | ▼ -2.94 % |
16/05 | 75.4436 XRP | ▲ 3.72 % |
17/05 | 74.2612 XRP | ▼ -1.57 % |
18/05 | 73.9328 XRP | ▼ -0.44 % |
19/05 | 84.8425 XRP | ▲ 14.76 % |
20/05 | 78.5398 XRP | ▼ -7.43 % |
21/05 | 71.1808 XRP | ▼ -9.37 % |
22/05 | 69.3706 XRP | ▼ -2.54 % |
23/05 | 75.8726 XRP | ▲ 9.37 % |
24/05 | 85.5814 XRP | ▲ 12.8 % |
25/05 | 83.4576 XRP | ▼ -2.48 % |
26/05 | 80.7801 XRP | ▼ -3.21 % |
27/05 | 81.4609 XRP | ▲ 0.84 % |
28/05 | 80.2324 XRP | ▼ -1.51 % |
29/05 | 79.3861 XRP | ▼ -1.05 % |
30/05 | 83.2608 XRP | ▲ 4.88 % |
31/05 | 83.1471 XRP | ▼ -0.14 % |
01/06 | 80.8762 XRP | ▼ -2.73 % |
02/06 | 82.7467 XRP | ▲ 2.31 % |
03/06 | 78.1047 XRP | ▼ -5.61 % |
04/06 | 79.4689 XRP | ▲ 1.75 % |
05/06 | 75.6855 XRP | ▼ -4.76 % |
06/06 | 78.4374 XRP | ▲ 3.64 % |
07/06 | -5.70158999 XRP | ▼ -107.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 60.8406 XRP | ▲ 0.56 % |
20/05 — 26/05 | 1,141 XRP | ▲ 1775.49 % |
27/05 — 02/06 | 2,362 XRP | ▲ 106.98 % |
03/06 — 09/06 | 3,409 XRP | ▲ 44.33 % |
10/06 — 16/06 | 2,523 XRP | ▼ -25.99 % |
17/06 — 23/06 | 3,306 XRP | ▲ 31.05 % |
24/06 — 30/06 | 3,544 XRP | ▲ 7.2 % |
01/07 — 07/07 | 4,549 XRP | ▲ 28.36 % |
08/07 — 14/07 | 4,248 XRP | ▼ -6.61 % |
15/07 — 21/07 | 4,860 XRP | ▲ 14.4 % |
22/07 — 28/07 | 4,418 XRP | ▼ -9.09 % |
29/07 — 04/08 | -386.65568512 XRP | ▼ -108.75 % |
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.8227 XRP | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 47.3185 XRP | ▼ -22.2 % |
08/2024 | 77.6888 XRP | ▲ 64.18 % |
09/2024 | 61.1031 XRP | ▼ -21.35 % |
10/2024 | 195.16 XRP | ▲ 219.4 % |
11/2024 | 421.56 XRP | ▲ 116 % |
12/2024 | 4,179 XRP | ▲ 891.36 % |
01/2025 | 9,001 XRP | ▲ 115.38 % |
02/2025 | 318.47 XRP | ▼ -96.46 % |
03/2025 | 12,152 XRP | ▲ 3715.69 % |
04/2025 | 17,318 XRP | ▲ 42.52 % |
05/2025 | -293.47857774 XRP | ▼ -101.69 % |
złoty Ba Lan/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.5452 XRP |
Tối đa | 0.49715229 XRP |
Bình quân gia quyền | 29.5614 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42402034 XRP |
Tối đa | 0.49715229 XRP |
Bình quân gia quyền | 21.8013 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01478288 XRP |
Tối đa | 0.5647217 XRP |
Bình quân gia quyền | 11.4336 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: