Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ZEN

Lịch sử thay đổi trong PLN/ZEN tỷ giá

PLN/ZEN tỷ giá

04 27, 2024
1 PLN = 0.02829591 ZEN
▲ 0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 56.63% (0.01806558 ZEN — 0.02829591 ZEN)

Thay đổi trong PLN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -9.41% (0.0312362 ZEN — 0.02829591 ZEN)

Thay đổi trong PLN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 16.16% (0.02435986 ZEN — 0.02829591 ZEN)

Thay đổi trong PLN/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 04 27, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 93.44% (0.01462739 ZEN — 0.02829591 ZEN)

złoty Ba Lan/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.02715855 ZEN ▼ -4.02 %
29/04 0.02652788 ZEN ▼ -2.32 %
30/04 0.0265956 ZEN ▲ 0.26 %
01/05 0.027059 ZEN ▲ 1.74 %
02/05 0.02983871 ZEN ▲ 10.27 %
03/05 0.03120646 ZEN ▲ 4.58 %
04/05 0.03135001 ZEN ▲ 0.46 %
05/05 0.03165812 ZEN ▲ 0.98 %
06/05 0.03186048 ZEN ▲ 0.64 %
07/05 0.03154435 ZEN ▼ -0.99 %
08/05 0.03212778 ZEN ▲ 1.85 %
09/05 0.03377313 ZEN ▲ 5.12 %
10/05 0.03485105 ZEN ▲ 3.19 %
11/05 0.03512009 ZEN ▲ 0.77 %
12/05 0.04059486 ZEN ▲ 15.59 %
13/05 0.05040194 ZEN ▲ 24.16 %
14/05 0.05004813 ZEN ▼ -0.7 %
15/05 0.04761045 ZEN ▼ -4.87 %
16/05 0.04831498 ZEN ▲ 1.48 %
17/05 0.04907288 ZEN ▲ 1.57 %
18/05 0.04887218 ZEN ▼ -0.41 %
19/05 0.04835039 ZEN ▼ -1.07 %
20/05 0.04556497 ZEN ▼ -5.76 %
21/05 0.04413161 ZEN ▼ -3.15 %
22/05 0.04380316 ZEN ▼ -0.74 %
23/05 0.04340453 ZEN ▼ -0.91 %
24/05 0.04392244 ZEN ▲ 1.19 %
25/05 0.04579846 ZEN ▲ 4.27 %
26/05 0.04625035 ZEN ▲ 0.99 %
27/05 0.04722411 ZEN ▲ 2.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.02844489 ZEN ▲ 0.53 %
06/05 — 12/05 0.01826813 ZEN ▼ -35.78 %
13/05 — 19/05 0.01963508 ZEN ▲ 7.48 %
20/05 — 26/05 0.01763178 ZEN ▼ -10.2 %
27/05 — 02/06 0.01709525 ZEN ▼ -3.04 %
03/06 — 09/06 0.01513093 ZEN ▼ -11.49 %
10/06 — 16/06 0.01519957 ZEN ▲ 0.45 %
17/06 — 23/06 0.01496234 ZEN ▼ -1.56 %
24/06 — 30/06 0.017108 ZEN ▲ 14.34 %
01/07 — 07/07 0.02213555 ZEN ▲ 29.39 %
08/07 — 14/07 0.02021033 ZEN ▼ -8.7 %
15/07 — 21/07 0.0219826 ZEN ▲ 8.77 %

złoty Ba Lan/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.02914318 ZEN ▲ 2.99 %
06/2024 0.02918619 ZEN ▲ 0.15 %
07/2024 0.02679 ZEN ▼ -8.21 %
08/2024 0.03359265 ZEN ▲ 25.39 %
09/2024 0.03073448 ZEN ▼ -8.51 %
10/2024 0.02820136 ZEN ▼ -8.24 %
11/2024 0.02660102 ZEN ▼ -5.67 %
12/2024 0.02584989 ZEN ▼ -2.82 %
01/2025 0.03183214 ZEN ▲ 23.14 %
02/2025 0.01756753 ZEN ▼ -44.81 %
03/2025 0.01432228 ZEN ▼ -18.47 %
04/2025 0.02704871 ZEN ▲ 88.86 %

złoty Ba Lan/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01736833 ZEN
Tối đa 0.02887881 ZEN
Bình quân gia quyền 0.02395679 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01530895 ZEN
Tối đa 0.03170207 ZEN
Bình quân gia quyền 0.02377944 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00045648 ZEN
Tối đa 0.03963051 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0277398 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu