Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong PLN/ZIL tỷ giá
PLN/ZIL tỷ giá
05 19, 2024
1 PLN = 11.136 ZIL
▲ 2.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (9.943465 ZIL — 11.136 ZIL)
Thay đổi trong PLN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 7.75% (10.3348 ZIL — 11.136 ZIL)
Thay đổi trong PLN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 13.07% (9.84892 ZIL — 11.136 ZIL)
Thay đổi trong PLN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 05 19, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 562.32% (1.681365 ZIL — 11.136 ZIL)
złoty Ba Lan/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 10.5099 ZIL | ▼ -5.62 % |
21/05 | 10.2399 ZIL | ▼ -2.57 % |
22/05 | 10.1607 ZIL | ▼ -0.77 % |
23/05 | 9.976947 ZIL | ▼ -1.81 % |
24/05 | 9.974117 ZIL | ▼ -0.03 % |
25/05 | 10.3123 ZIL | ▲ 3.39 % |
26/05 | 10.3884 ZIL | ▲ 0.74 % |
27/05 | 10.5732 ZIL | ▲ 1.78 % |
28/05 | 10.5083 ZIL | ▼ -0.61 % |
29/05 | 10.9563 ZIL | ▲ 4.26 % |
30/05 | 11.4616 ZIL | ▲ 4.61 % |
31/05 | 11.7318 ZIL | ▲ 2.36 % |
01/06 | 11.5455 ZIL | ▼ -1.59 % |
02/06 | 11.1518 ZIL | ▼ -3.41 % |
03/06 | 10.9852 ZIL | ▼ -1.49 % |
04/06 | 10.9838 ZIL | ▼ -0.01 % |
05/06 | 10.9701 ZIL | ▼ -0.12 % |
06/06 | 11.2048 ZIL | ▲ 2.14 % |
07/06 | 11.4378 ZIL | ▲ 2.08 % |
08/06 | 11.3854 ZIL | ▼ -0.46 % |
09/06 | 11.4306 ZIL | ▲ 0.4 % |
10/06 | 11.7914 ZIL | ▲ 3.16 % |
11/06 | 11.8998 ZIL | ▲ 0.92 % |
12/06 | 12.2168 ZIL | ▲ 2.66 % |
13/06 | 12.5205 ZIL | ▲ 2.49 % |
14/06 | 12.3902 ZIL | ▼ -1.04 % |
15/06 | 12.0525 ZIL | ▼ -2.73 % |
16/06 | 11.8899 ZIL | ▼ -1.35 % |
17/06 | 11.7704 ZIL | ▼ -1.01 % |
18/06 | 11.8666 ZIL | ▲ 0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.5783 ZIL | ▼ -5.01 % |
27/05 — 02/06 | 9.322332 ZIL | ▼ -11.87 % |
03/06 — 09/06 | 10.5565 ZIL | ▲ 13.24 % |
10/06 — 16/06 | 9.756352 ZIL | ▼ -7.58 % |
17/06 — 23/06 | 9.363833 ZIL | ▼ -4.02 % |
24/06 — 30/06 | 10.1691 ZIL | ▲ 8.6 % |
01/07 — 07/07 | 14.5126 ZIL | ▲ 42.71 % |
08/07 — 14/07 | 13.4342 ZIL | ▼ -7.43 % |
15/07 — 21/07 | 14.4423 ZIL | ▲ 7.5 % |
22/07 — 28/07 | 14.3329 ZIL | ▼ -0.76 % |
29/07 — 04/08 | 15.8338 ZIL | ▲ 10.47 % |
05/08 — 11/08 | 15.2301 ZIL | ▼ -3.81 % |
złoty Ba Lan/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7605 ZIL | ▼ -3.37 % |
07/2024 | 11.1107 ZIL | ▲ 3.25 % |
08/2024 | 14.7725 ZIL | ▲ 32.96 % |
09/2024 | 13.1091 ZIL | ▼ -11.26 % |
10/2024 | 12.3939 ZIL | ▼ -5.46 % |
11/2024 | 11.9145 ZIL | ▼ -3.87 % |
12/2024 | 9.509284 ZIL | ▼ -20.19 % |
01/2025 | 13.1486 ZIL | ▲ 38.27 % |
02/2025 | 8.463593 ZIL | ▼ -35.63 % |
03/2025 | 6.592643 ZIL | ▼ -22.11 % |
04/2025 | 12.0754 ZIL | ▲ 83.16 % |
05/2025 | 12.0121 ZIL | ▼ -0.52 % |
złoty Ba Lan/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.367131 ZIL |
Tối đa | 11.2956 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.3561 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.654422 ZIL |
Tối đa | 11.2956 ZIL |
Bình quân gia quyền | 8.923349 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20535537 ZIL |
Tối đa | 15.0581 ZIL |
Bình quân gia quyền | 11.3954 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: