Tỷ giá hối đoái Pillar chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pillar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLR/MTL

Lịch sử thay đổi trong PLR/MTL tỷ giá

PLR/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 PLR = 0.00165579 MTL
▼ -29.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pillar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pillar chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pillar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.87% (0.00311632 MTL — 0.00165579 MTL)

Thay đổi trong PLR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.85% (0.00330194 MTL — 0.00165579 MTL)

Thay đổi trong PLR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -93.25% (0.0245221 MTL — 0.00165579 MTL)

Thay đổi trong PLR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Pillar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.09% (0.05682132 MTL — 0.00165579 MTL)

Pillar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Pillar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.0014968 MTL ▼ -9.6 %
20/05 0.00144402 MTL ▼ -3.53 %
21/05 0.00147142 MTL ▲ 1.9 %
22/05 0.00152339 MTL ▲ 3.53 %
23/05 0.00157501 MTL ▲ 3.39 %
24/05 0.00154554 MTL ▼ -1.87 %
25/05 0.00156512 MTL ▲ 1.27 %
26/05 0.00144771 MTL ▼ -7.5 %
27/05 0.0014835 MTL ▲ 2.47 %
28/05 0.001555 MTL ▲ 4.82 %
29/05 0.00158522 MTL ▲ 1.94 %
30/05 0.00157159 MTL ▼ -0.86 %
31/05 0.00149554 MTL ▼ -4.84 %
01/06 0.00145264 MTL ▼ -2.87 %
02/06 0.00147385 MTL ▲ 1.46 %
03/06 0.00147669 MTL ▲ 0.19 %
04/06 0.00149741 MTL ▲ 1.4 %
05/06 0.00148033 MTL ▼ -1.14 %
06/06 0.0014351 MTL ▼ -3.06 %
07/06 0.00139858 MTL ▼ -2.54 %
08/06 0.00132704 MTL ▼ -5.12 %
09/06 0.00123987 MTL ▼ -6.57 %
10/06 0.00125681 MTL ▲ 1.37 %
11/06 0.0012912 MTL ▲ 2.74 %
12/06 0.00134523 MTL ▲ 4.18 %
13/06 0.00134251 MTL ▼ -0.2 %
14/06 0.00129457 MTL ▼ -3.57 %
15/06 0.00127515 MTL ▼ -1.5 %
16/06 0.00120297 MTL ▼ -5.66 %
17/06 0.00078214 MTL ▼ -34.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pillar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Pillar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00152002 MTL ▼ -8.2 %
27/05 — 02/06 0.00144398 MTL ▼ -5 %
03/06 — 09/06 0.00155227 MTL ▲ 7.5 %
10/06 — 16/06 0.00141818 MTL ▼ -8.64 %
17/06 — 23/06 0.00141213 MTL ▼ -0.43 %
24/06 — 30/06 0.00128023 MTL ▼ -9.34 %
01/07 — 07/07 0.00146591 MTL ▲ 14.5 %
08/07 — 14/07 0.00142174 MTL ▼ -3.01 %
15/07 — 21/07 0.00154531 MTL ▲ 8.69 %
22/07 — 28/07 0.00142488 MTL ▼ -7.79 %
29/07 — 04/08 0.0013288 MTL ▼ -6.74 %
05/08 — 11/08 0.0006778 MTL ▼ -48.99 %

Pillar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00160604 MTL ▼ -3 %
07/2024 0.00138024 MTL ▼ -14.06 %
08/2024 0.00140178 MTL ▲ 1.56 %
09/2024 0.0013031 MTL ▼ -7.04 %
10/2024 0.00097742 MTL ▼ -24.99 %
11/2024 0.0010398 MTL ▲ 6.38 %
12/2024 0.00110378 MTL ▲ 6.15 %
01/2025 0.0011613 MTL ▲ 5.21 %
02/2025 0.00122554 MTL ▲ 5.53 %
03/2025 0.00109331 MTL ▼ -10.79 %
04/2025 0.00111165 MTL ▲ 1.68 %
05/2025 0.00068542 MTL ▼ -38.34 %

Pillar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00164612 MTL
Tối đa 0.00325443 MTL
Bình quân gia quyền 0.00286921 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00164612 MTL
Tối đa 0.00365403 MTL
Bình quân gia quyền 0.00299207 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00138021 MTL
Tối đa 0.02431323 MTL
Bình quân gia quyền 0.00368037 MTL

Chia sẻ một liên kết đến PLR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu