Tỷ giá hối đoái POA chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về POA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POA/DAT
Lịch sử thay đổi trong POA/DAT tỷ giá
POA/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 POA = 17.0908 DAT
▼ -6.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ POA/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 POA chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POA/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POA/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái POA/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POA/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các POA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (16.9945 DAT — 17.0908 DAT)
Thay đổi trong POA/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các POA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 0.79% (16.9571 DAT — 17.0908 DAT)
Thay đổi trong POA/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các POA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 24.22% (13.7582 DAT — 17.0908 DAT)
Thay đổi trong POA/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce POA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 22.06% (14.0019 DAT — 17.0908 DAT)
POA/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
POA/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 18.2263 DAT | ▲ 6.64 % |
09/06 | 18.0174 DAT | ▼ -1.15 % |
10/06 | 17.8916 DAT | ▼ -0.7 % |
11/06 | 18.6499 DAT | ▲ 4.24 % |
12/06 | 18.516 DAT | ▼ -0.72 % |
13/06 | 18.2156 DAT | ▼ -1.62 % |
14/06 | 16.8436 DAT | ▼ -7.53 % |
15/06 | 17.8571 DAT | ▲ 6.02 % |
16/06 | 18.3631 DAT | ▲ 2.83 % |
17/06 | 18.8195 DAT | ▲ 2.49 % |
18/06 | 16.0611 DAT | ▼ -14.66 % |
19/06 | 9.963286 DAT | ▼ -37.97 % |
20/06 | 10.9549 DAT | ▲ 9.95 % |
21/06 | 13.5245 DAT | ▲ 23.46 % |
22/06 | 14.6876 DAT | ▲ 8.6 % |
23/06 | 14.2569 DAT | ▼ -2.93 % |
24/06 | 13.9017 DAT | ▼ -2.49 % |
25/06 | 17.6552 DAT | ▲ 27 % |
26/06 | 19.216 DAT | ▲ 8.84 % |
27/06 | 21.8538 DAT | ▲ 13.73 % |
28/06 | 22.9277 DAT | ▲ 4.91 % |
29/06 | 19.3116 DAT | ▼ -15.77 % |
30/06 | 17.9365 DAT | ▼ -7.12 % |
01/07 | 16.5773 DAT | ▼ -7.58 % |
02/07 | 16.7325 DAT | ▲ 0.94 % |
03/07 | 16.1015 DAT | ▼ -3.77 % |
04/07 | 15.3095 DAT | ▼ -4.92 % |
05/07 | 16.0978 DAT | ▲ 5.15 % |
06/07 | 15.9868 DAT | ▼ -0.69 % |
07/07 | 15.3367 DAT | ▼ -4.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của POA/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
POA/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.2647 DAT | ▼ -10.68 % |
17/06 — 23/06 | 16.9042 DAT | ▲ 10.74 % |
24/06 — 30/06 | 13.0325 DAT | ▼ -22.9 % |
01/07 — 07/07 | 17.982 DAT | ▲ 37.98 % |
08/07 — 14/07 | 15.1653 DAT | ▼ -15.66 % |
15/07 — 21/07 | 14.5689 DAT | ▼ -3.93 % |
22/07 — 28/07 | 16.4646 DAT | ▲ 13.01 % |
29/07 — 04/08 | 12.6865 DAT | ▼ -22.95 % |
05/08 — 11/08 | 22.0263 DAT | ▲ 73.62 % |
12/08 — 18/08 | 25.3879 DAT | ▲ 15.26 % |
19/08 — 25/08 | 21.0999 DAT | ▼ -16.89 % |
26/08 — 01/09 | 20.4668 DAT | ▼ -3 % |
POA/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17.7568 DAT | ▲ 3.9 % |
08/2024 | 20.2094 DAT | ▲ 13.81 % |
09/2024 | 20.5229 DAT | ▲ 1.55 % |
10/2024 | 26.3552 DAT | ▲ 28.42 % |
11/2024 | 31.0486 DAT | ▲ 17.81 % |
12/2024 | 32.9818 DAT | ▲ 6.23 % |
01/2025 | 34.917 DAT | ▲ 5.87 % |
02/2025 | 30.8698 DAT | ▼ -11.59 % |
03/2025 | 29.7634 DAT | ▼ -3.58 % |
04/2025 | 27.3173 DAT | ▼ -8.22 % |
05/2025 | 27.8253 DAT | ▲ 1.86 % |
06/2025 | 31.134 DAT | ▲ 11.89 % |
POA/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3058 DAT |
Tối đa | 30.6102 DAT |
Bình quân gia quyền | 18.3741 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6189 DAT |
Tối đa | 30.6102 DAT |
Bình quân gia quyền | 16.8495 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.315 DAT |
Tối đa | 64.7081 DAT |
Bình quân gia quyền | 21.1414 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến POA/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: