Tỷ giá hối đoái POA chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về POA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POA/VEF
Lịch sử thay đổi trong POA/VEF tỷ giá
POA/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 POA = 41,990 VEF
▲ 4.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ POA/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 POA chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái POA/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 20.29% (34,907 VEF — 41,990 VEF)
Thay đổi trong POA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -28.95% (59,099 VEF — 41,990 VEF)
Thay đổi trong POA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1256.47% (3,095 VEF — 41,990 VEF)
Thay đổi trong POA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce POA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 44457569.37% (0.09 VEF — 41,990 VEF)
POA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
POA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 42,855 VEF | ▲ 2.06 % |
21/05 | 45,985 VEF | ▲ 7.3 % |
22/05 | 46,183 VEF | ▲ 0.43 % |
23/05 | 46,983 VEF | ▲ 1.73 % |
24/05 | 47,464 VEF | ▲ 1.02 % |
25/05 | 47,189 VEF | ▼ -0.58 % |
26/05 | 47,040 VEF | ▼ -0.31 % |
27/05 | 46,341 VEF | ▼ -1.49 % |
28/05 | 45,673 VEF | ▼ -1.44 % |
29/05 | 47,034 VEF | ▲ 2.98 % |
30/05 | 48,459 VEF | ▲ 3.03 % |
31/05 | 46,036 VEF | ▼ -5 % |
01/06 | 46,777 VEF | ▲ 1.61 % |
02/06 | 50,958 VEF | ▲ 8.94 % |
03/06 | 50,512 VEF | ▼ -0.87 % |
04/06 | 49,856 VEF | ▼ -1.3 % |
05/06 | 49,464 VEF | ▼ -0.78 % |
06/06 | 50,293 VEF | ▲ 1.67 % |
07/06 | 50,499 VEF | ▲ 0.41 % |
08/06 | 50,215 VEF | ▼ -0.56 % |
09/06 | 50,851 VEF | ▲ 1.27 % |
10/06 | 50,632 VEF | ▼ -0.43 % |
11/06 | 52,000 VEF | ▲ 2.7 % |
12/06 | 53,826 VEF | ▲ 3.51 % |
13/06 | 52,975 VEF | ▼ -1.58 % |
14/06 | 51,770 VEF | ▼ -2.27 % |
15/06 | 51,345 VEF | ▼ -0.82 % |
16/06 | 51,495 VEF | ▲ 0.29 % |
17/06 | 51,242 VEF | ▼ -0.49 % |
18/06 | 51,310 VEF | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của POA/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
POA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44,487 VEF | ▲ 5.95 % |
27/05 — 02/06 | 41,921 VEF | ▼ -5.77 % |
03/06 — 09/06 | 41,918 VEF | ▼ -0.01 % |
10/06 — 16/06 | 42,509 VEF | ▲ 1.41 % |
17/06 — 23/06 | 41,622 VEF | ▼ -2.09 % |
24/06 — 30/06 | 38,156 VEF | ▼ -8.33 % |
01/07 — 07/07 | 39,516 VEF | ▲ 3.56 % |
08/07 — 14/07 | 44,767 VEF | ▲ 13.29 % |
15/07 — 21/07 | 43,746 VEF | ▼ -2.28 % |
22/07 — 28/07 | 45,732 VEF | ▲ 4.54 % |
29/07 — 04/08 | 46,669 VEF | ▲ 2.05 % |
05/08 — 11/08 | 46,688 VEF | ▲ 0.04 % |
POA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,744 VEF | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 17,702 VEF | ▼ -56.55 % |
08/2024 | -4,754.59 VEF | ▼ -126.86 % |
09/2024 | -18,070.33 VEF | ▲ 280.06 % |
10/2024 | -31,791.06 VEF | ▲ 75.93 % |
11/2024 | -44,385.92 VEF | ▲ 39.62 % |
12/2024 | -44,226.14 VEF | ▼ -0.36 % |
01/2025 | -59,549.51 VEF | ▲ 34.65 % |
02/2025 | -36,560.73 VEF | ▼ -38.6 % |
03/2025 | -33,495.32 VEF | ▼ -8.38 % |
04/2025 | -34,681.96 VEF | ▲ 3.54 % |
05/2025 | -35,989.69 VEF | ▲ 3.77 % |
POA/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,993 VEF |
Tối đa | 43,098 VEF |
Bình quân gia quyền | 39,185 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,426 VEF |
Tối đa | 96,633 VEF |
Bình quân gia quyền | 39,373 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,144 VEF |
Tối đa | 148,390 VEF |
Bình quân gia quyền | 38,985 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến POA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: