Tỷ giá hối đoái Polis chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/MITH
Lịch sử thay đổi trong POLIS/MITH tỷ giá
POLIS/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 POLIS = 13.0409 MITH
▼ -32.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLIS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -96.88% (417.82 MITH — 13.0409 MITH)
Thay đổi trong POLIS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -97.23% (471.4 MITH — 13.0409 MITH)
Thay đổi trong POLIS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -82.22% (73.3434 MITH — 13.0409 MITH)
Thay đổi trong POLIS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -91.52% (153.76 MITH — 13.0409 MITH)
Polis/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Polis/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 13.615 MITH | ▲ 4.4 % |
21/05 | 13.2149 MITH | ▼ -2.94 % |
22/05 | 13.1 MITH | ▼ -0.87 % |
23/05 | 21.0934 MITH | ▲ 61.02 % |
24/05 | 27.1031 MITH | ▲ 28.49 % |
25/05 | 16.7845 MITH | ▼ -38.07 % |
26/05 | 17.7602 MITH | ▲ 5.81 % |
27/05 | 16.553 MITH | ▼ -6.8 % |
28/05 | 15.0144 MITH | ▼ -9.3 % |
29/05 | 14.9067 MITH | ▼ -0.72 % |
30/05 | 13.389 MITH | ▼ -10.18 % |
31/05 | 14.3528 MITH | ▲ 7.2 % |
01/06 | 14.4048 MITH | ▲ 0.36 % |
02/06 | 13.5031 MITH | ▼ -6.26 % |
03/06 | 14.0295 MITH | ▲ 3.9 % |
04/06 | 19.1786 MITH | ▲ 36.7 % |
05/06 | 13.7715 MITH | ▼ -28.19 % |
06/06 | 19.6876 MITH | ▲ 42.96 % |
07/06 | 13.1046 MITH | ▼ -33.44 % |
08/06 | 13.1573 MITH | ▲ 0.4 % |
09/06 | 13.8101 MITH | ▲ 4.96 % |
10/06 | 13.0689 MITH | ▼ -5.37 % |
11/06 | 13.196 MITH | ▲ 0.97 % |
12/06 | 13.3624 MITH | ▲ 1.26 % |
13/06 | 12.7432 MITH | ▼ -4.63 % |
14/06 | 13.1434 MITH | ▲ 3.14 % |
15/06 | 19.1353 MITH | ▲ 45.59 % |
16/06 | 13.4237 MITH | ▼ -29.85 % |
17/06 | 13.2678 MITH | ▼ -1.16 % |
18/06 | 25.8317 MITH | ▲ 94.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polis/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.3255 MITH | ▼ -13.15 % |
27/05 — 02/06 | 12.7017 MITH | ▲ 12.15 % |
03/06 — 09/06 | 14.9272 MITH | ▲ 17.52 % |
10/06 — 16/06 | 13.0905 MITH | ▼ -12.3 % |
17/06 — 23/06 | 13.0073 MITH | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 11.9117 MITH | ▼ -8.42 % |
01/07 — 07/07 | 7.452436 MITH | ▼ -37.44 % |
08/07 — 14/07 | 5.51859 MITH | ▼ -25.95 % |
15/07 — 21/07 | 4.697091 MITH | ▼ -14.89 % |
22/07 — 28/07 | 4.320074 MITH | ▼ -8.03 % |
29/07 — 04/08 | 4.340676 MITH | ▲ 0.48 % |
05/08 — 11/08 | 9.292407 MITH | ▲ 114.08 % |
Polis/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.9208 MITH | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 10.8188 MITH | ▼ -16.27 % |
08/2024 | 11.8986 MITH | ▲ 9.98 % |
09/2024 | 13.7188 MITH | ▲ 15.3 % |
10/2024 | 60.3152 MITH | ▲ 339.65 % |
11/2024 | 136.11 MITH | ▲ 125.67 % |
12/2024 | 64.2649 MITH | ▼ -52.79 % |
01/2025 | 64.5821 MITH | ▲ 0.49 % |
02/2025 | 86.8294 MITH | ▲ 34.45 % |
03/2025 | 76.3025 MITH | ▼ -12.12 % |
04/2025 | 13.9632 MITH | ▼ -81.7 % |
05/2025 | 23.0905 MITH | ▲ 65.37 % |
Polis/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.0409 MITH |
Tối đa | 404.53 MITH |
Bình quân gia quyền | 186.18 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.0409 MITH |
Tối đa | 545.93 MITH |
Bình quân gia quyền | 328.54 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.008745 MITH |
Tối đa | 1,024 MITH |
Bình quân gia quyền | 288.58 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến POLIS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: