Tỷ giá hối đoái Polymath chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polymath tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLY/IDR
Lịch sử thay đổi trong POLY/IDR tỷ giá
POLY/IDR tỷ giá
06 05, 2024
1 POLY = 1,296 IDR
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polymath/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polymath chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLY/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLY/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polymath/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLY/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (1,266 IDR — 1,296 IDR)
Thay đổi trong POLY/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -26.17% (1,755 IDR — 1,296 IDR)
Thay đổi trong POLY/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -30.75% (1,871 IDR — 1,296 IDR)
Thay đổi trong POLY/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Polymath tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 43646.3% (2.96 IDR — 1,296 IDR)
Polymath/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Polymath/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1,310 IDR | ▲ 1.1 % |
07/06 | 1,367 IDR | ▲ 4.36 % |
08/06 | 1,207 IDR | ▼ -11.69 % |
09/06 | 1,356 IDR | ▲ 12.32 % |
10/06 | 1,394 IDR | ▲ 2.8 % |
11/06 | 1,409 IDR | ▲ 1.1 % |
12/06 | 1,266 IDR | ▼ -10.2 % |
13/06 | 1,399 IDR | ▲ 10.51 % |
14/06 | 1,407 IDR | ▲ 0.6 % |
15/06 | 1,448 IDR | ▲ 2.94 % |
16/06 | 1,478 IDR | ▲ 2.05 % |
17/06 | 1,566 IDR | ▲ 5.95 % |
18/06 | 1,570 IDR | ▲ 0.29 % |
19/06 | 1,226 IDR | ▼ -21.91 % |
20/06 | 1,149 IDR | ▼ -6.28 % |
21/06 | 989.86 IDR | ▼ -13.87 % |
22/06 | 1,010 IDR | ▲ 2.02 % |
23/06 | 929.33 IDR | ▼ -7.98 % |
24/06 | 939.17 IDR | ▲ 1.06 % |
25/06 | 970.33 IDR | ▲ 3.32 % |
26/06 | 1,080 IDR | ▲ 11.3 % |
27/06 | 1,109 IDR | ▲ 2.69 % |
28/06 | 1,121 IDR | ▲ 1.05 % |
29/06 | 1,080 IDR | ▼ -3.67 % |
30/06 | 1,006 IDR | ▼ -6.78 % |
01/07 | 958.47 IDR | ▼ -4.76 % |
02/07 | 985.5 IDR | ▲ 2.82 % |
03/07 | 1,297 IDR | ▲ 31.59 % |
04/07 | 1,187 IDR | ▼ -8.51 % |
05/07 | 1,075 IDR | ▼ -9.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polymath/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polymath/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,434 IDR | ▲ 10.71 % |
17/06 — 23/06 | 1,107 IDR | ▼ -22.85 % |
24/06 — 30/06 | 1,270 IDR | ▲ 14.76 % |
01/07 — 07/07 | 1,170 IDR | ▼ -7.85 % |
08/07 — 14/07 | 1,246 IDR | ▲ 6.45 % |
15/07 — 21/07 | 1,211 IDR | ▼ -2.8 % |
22/07 — 28/07 | 939.36 IDR | ▼ -22.42 % |
29/07 — 04/08 | 957.95 IDR | ▲ 1.98 % |
05/08 — 11/08 | 1,008 IDR | ▲ 5.2 % |
12/08 — 18/08 | 913.28 IDR | ▼ -9.37 % |
19/08 — 25/08 | 1,070 IDR | ▲ 17.17 % |
26/08 — 01/09 | 947.39 IDR | ▼ -11.47 % |
Polymath/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,404 IDR | ▲ 8.38 % |
08/2024 | 930.64 IDR | ▼ -33.73 % |
09/2024 | 929.53 IDR | ▼ -0.12 % |
10/2024 | 2,889 IDR | ▲ 210.81 % |
11/2024 | 1,999 IDR | ▼ -30.82 % |
12/2024 | 1,962 IDR | ▼ -1.82 % |
01/2025 | 1,326 IDR | ▼ -32.43 % |
01/2025 | 1,311 IDR | ▼ -1.08 % |
03/2025 | 884.72 IDR | ▼ -32.54 % |
04/2025 | 837.88 IDR | ▼ -5.29 % |
05/2025 | 697.3 IDR | ▼ -16.78 % |
05/2025 | 790.17 IDR | ▲ 13.32 % |
Polymath/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,017 IDR |
Tối đa | 2,213 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,403 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,017 IDR |
Tối đa | 2,304 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,544 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,017 IDR |
Tối đa | 6,793 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,253 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến POLY/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: